|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
98190 |
Giải nhất |
01929 |
Giải nhì |
50144 |
Giải ba |
95110 66965 |
Giải tư |
00956 38112 75839 70411 33927 34689 44621 |
Giải năm |
3556 |
Giải sáu |
7923 3064 8887 |
Giải bảy |
282 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 3 | 1,2 | 1 | 0,1,2 | 1,8 | 2 | 1,3,7,9 | 0,2 | 3 | 9 | 4,6 | 4 | 4 | 6 | 5 | 62 | 52 | 6 | 4,5 | 2,8 | 7 | | | 8 | 2,7,9 | 2,3,8 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
89324 |
Giải nhất |
38680 |
Giải nhì |
10161 |
Giải ba |
86994 85883 |
Giải tư |
53409 31810 17592 55611 01312 66729 89445 |
Giải năm |
6318 |
Giải sáu |
0029 8225 1481 |
Giải bảy |
873 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 9 | 1,6,8 | 1 | 0,1,2,8 | 1,9 | 2 | 4,5,92 | 5,7,8 | 3 | | 2,9 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 3 | | 6 | 1 | | 7 | 3 | 1 | 8 | 0,1,3 | 0,22 | 9 | 2,4 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
19764 |
Giải nhất |
03038 |
Giải nhì |
18317 |
Giải ba |
12785 54248 |
Giải tư |
21447 38146 59231 23058 48159 93692 67887 |
Giải năm |
5952 |
Giải sáu |
0323 3004 9939 |
Giải bảy |
342 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3 | 1 | 7 | 4,5,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,8,9 | 0,6 | 4 | 2,6,7,8 | 8 | 5 | 2,8,9 | 4 | 6 | 4 | 1,4,82 | 7 | | 3,4,5 | 8 | 5,72 | 3,5 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
68700 |
Giải nhất |
66625 |
Giải nhì |
20294 |
Giải ba |
83364 71734 |
Giải tư |
78810 60312 90835 15167 89206 39193 77647 |
Giải năm |
1961 |
Giải sáu |
1834 5125 8099 |
Giải bảy |
974 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6,9 | 6 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 52 | 9 | 3 | 42,5 | 32,6,7,9 | 4 | 7 | 22,3 | 5 | | 0 | 6 | 1,4,7 | 4,6 | 7 | 4 | | 8 | | 0,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
86221 |
Giải nhất |
33831 |
Giải nhì |
43867 |
Giải ba |
79112 15266 |
Giải tư |
63461 57009 25379 24959 99211 38804 48978 |
Giải năm |
1080 |
Giải sáu |
2833 1226 3271 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,9 | 1,2,3,6 7 | 1 | 1,2,4 | 1,7 | 2 | 1,6 | 3 | 3 | 1,3 | 0,1 | 4 | | | 5 | 9 | 2,6 | 6 | 1,6,7 | 6 | 7 | 1,2,8,9 | 7 | 8 | 0 | 0,5,7 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
02085 |
Giải nhất |
89889 |
Giải nhì |
18058 |
Giải ba |
69491 67015 |
Giải tư |
65031 45178 04313 36865 92655 40738 46304 |
Giải năm |
7297 |
Giải sáu |
3544 8689 9025 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,9 | 1 | 3,5 | 82 | 2 | 5 | 1 | 3 | 1,8 | 0,4 | 4 | 4 | 1,2,5,6 8 | 5 | 5,8 | | 6 | 5 | 9 | 7 | 8 | 3,5,7 | 8 | 22,5,92 | 82 | 9 | 1,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
92323 |
Giải nhất |
76177 |
Giải nhì |
83482 |
Giải ba |
20622 92776 |
Giải tư |
40228 49155 53628 98668 31618 45162 24033 |
Giải năm |
3295 |
Giải sáu |
7401 9358 9458 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0 | 1 | 8 | 2,6,8 | 2 | 2,3,82 | 2,3 | 3 | 3,6 | | 4 | | 5,6,9 | 5 | 5,82 | 3,7 | 6 | 2,5,8 | 7 | 7 | 6,7 | 1,22,52,6 | 8 | 2 | | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
86531 |
Giải nhất |
88116 |
Giải nhì |
63675 |
Giải ba |
47727 50687 |
Giải tư |
84206 37350 24375 41385 60022 32715 62252 |
Giải năm |
3763 |
Giải sáu |
6815 1513 3451 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6 | 3,5,7 | 1 | 3,52,6 | 2,5 | 2 | 2,7 | 1,6 | 3 | 1 | 6 | 4 | | 12,72,8 | 5 | 0,1,2 | 0,1 | 6 | 3,4 | 2,8 | 7 | 1,52 | | 8 | 5,7 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|