|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
58376 |
Giải nhất |
18879 |
Giải nhì |
82807 |
Giải ba |
28173 28524 |
Giải tư |
01857 66323 31265 50427 45147 11125 80836 |
Giải năm |
4902 |
Giải sáu |
6430 1951 3244 |
Giải bảy |
124 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,7 | 5 | 1 | | 0 | 2 | 3,42,5,7 | 2,5,7 | 3 | 0,6 | 22,4 | 4 | 4,7 | 2,6 | 5 | 1,3,7 | 3,7 | 6 | 5 | 0,2,4,5 | 7 | 3,6,9 | | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
73964 |
Giải nhất |
33291 |
Giải nhì |
66333 |
Giải ba |
61505 19423 |
Giải tư |
88829 73333 74992 35396 50010 65688 95391 |
Giải năm |
7159 |
Giải sáu |
6303 2302 1362 |
Giải bảy |
831 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,3,5 | 3,92 | 1 | 0 | 0,6,9 | 2 | 3,9 | 0,2,32,5 | 3 | 1,32 | 6 | 4 | | 0 | 5 | 3,9 | 9 | 6 | 2,4 | | 7 | | 8 | 8 | 8 | 2,5 | 9 | 12,2,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
48763 |
Giải nhất |
36906 |
Giải nhì |
03193 |
Giải ba |
92024 96573 |
Giải tư |
46451 80157 11027 22659 01694 76865 39439 |
Giải năm |
9278 |
Giải sáu |
7835 9333 1907 |
Giải bảy |
705 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,7 | 5 | 1 | | | 2 | 4,7 | 3,62,7,9 | 3 | 3,5,9 | 2,9 | 4 | | 0,3,6 | 5 | 1,7,9 | 0 | 6 | 32,5 | 0,2,5 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | | 3,5 | 9 | 3,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
65761 |
Giải nhất |
31643 |
Giải nhì |
84613 |
Giải ba |
54605 30683 |
Giải tư |
49415 77701 42772 33327 98971 02892 34951 |
Giải năm |
5610 |
Giải sáu |
3902 6417 4679 |
Giải bảy |
498 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,2,5 | 0,5,6,7 | 1 | 0,3,5,7 | 0,7,9 | 2 | 7 | 1,4,8 | 3 | 6 | | 4 | 3 | 0,1 | 5 | 1 | 3 | 6 | 1 | 1,2 | 7 | 1,2,9 | 9 | 8 | 3 | 7 | 9 | 2,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
83131 |
Giải nhất |
34730 |
Giải nhì |
14636 |
Giải ba |
98149 81152 |
Giải tư |
64731 90460 29919 73871 67279 69678 67298 |
Giải năm |
7779 |
Giải sáu |
1352 3664 9644 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | | 32,7 | 1 | 9 | 52 | 2 | 0 | | 3 | 0,12,6 | 4,6 | 4 | 4,9 | | 5 | 22 | 3,7 | 6 | 0,4 | | 7 | 1,6,8,92 | 7,9 | 8 | | 1,4,72 | 9 | 8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
22271 |
Giải nhất |
06160 |
Giải nhì |
34939 |
Giải ba |
41521 40699 |
Giải tư |
98110 85273 61070 47125 04124 97968 38983 |
Giải năm |
9760 |
Giải sáu |
1175 3526 4115 |
Giải bảy |
237 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,7 | 0 | | 2,7 | 1 | 0,5 | | 2 | 1,4,5,6 | 7,82 | 3 | 7,9 | 2 | 4 | | 1,2,7 | 5 | | 2 | 6 | 02,8 | 3 | 7 | 0,1,3,5 | 6 | 8 | 32 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
02818 |
Giải nhất |
71035 |
Giải nhì |
42895 |
Giải ba |
48655 49340 |
Giải tư |
52785 45612 45192 81091 90766 26093 81288 |
Giải năm |
7969 |
Giải sáu |
2019 0655 7808 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 8 | 9 | 1 | 2,5,8,9 | 1,9 | 2 | | 9 | 3 | 5 | | 4 | 0 | 1,3,52,8 9 | 5 | 52 | 6 | 6 | 0,6,9 | | 7 | | 0,1,8 | 8 | 5,8 | 1,6 | 9 | 1,2,3,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
26321 |
Giải nhất |
82541 |
Giải nhì |
71052 |
Giải ba |
51390 01527 |
Giải tư |
30496 81992 95553 12178 74307 38238 89063 |
Giải năm |
0731 |
Giải sáu |
1247 1186 1490 |
Giải bảy |
046 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 7 | 2,3,4 | 1 | | 2,5,9 | 2 | 1,2,7 | 5,6 | 3 | 1,8 | | 4 | 1,6,7 | | 5 | 2,3 | 4,8,9 | 6 | 3 | 0,2,4 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 6 | | 9 | 02,2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|