|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
85320 |
Giải nhất |
94973 |
Giải nhì |
06224 |
Giải ba |
20809 03046 |
Giải tư |
82040 77682 15346 35737 06975 87151 51088 |
Giải năm |
5402 |
Giải sáu |
9041 5608 0966 |
Giải bảy |
504 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,3,4,8 9 | 4,5 | 1 | | 0,8 | 2 | 0,4 | 0,7 | 3 | 7 | 0,2 | 4 | 0,1,62 | 7 | 5 | 1 | 42,6 | 6 | 6 | 3 | 7 | 3,5 | 0,8 | 8 | 2,8 | 0 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
94278 |
Giải nhất |
97305 |
Giải nhì |
64681 |
Giải ba |
42344 88046 |
Giải tư |
59983 91377 33279 70497 69239 08866 78929 |
Giải năm |
8103 |
Giải sáu |
9317 4486 2718 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,5 | 8 | 1 | 7,8 | | 2 | 9 | 0,8 | 3 | 0,9 | 4 | 4 | 4,6 | 0 | 5 | | 4,6,82 | 6 | 6 | 1,7,9 | 7 | 7,8,9 | 1,7 | 8 | 1,3,62 | 2,3,7 | 9 | 7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
61595 |
Giải nhất |
25535 |
Giải nhì |
06396 |
Giải ba |
24691 05162 |
Giải tư |
85520 72009 71916 79991 49742 48785 75208 |
Giải năm |
0000 |
Giải sáu |
9054 1790 1872 |
Giải bảy |
073 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0,8,9 | 92 | 1 | 6 | 4,6,7 | 2 | 0,7 | 7 | 3 | 5 | 5 | 4 | 2 | 3,8,9 | 5 | 4 | 1,9 | 6 | 2 | 2 | 7 | 2,3 | 0 | 8 | 5 | 0 | 9 | 0,12,5,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
47279 |
Giải nhất |
69109 |
Giải nhì |
42420 |
Giải ba |
29286 23103 |
Giải tư |
16841 05229 94811 42053 74607 42370 22430 |
Giải năm |
5116 |
Giải sáu |
0135 7344 0848 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 3,7,9 | 1,4 | 1 | 1,6 | | 2 | 0,9 | 0,5 | 3 | 0,5,9 | 4 | 4 | 1,4,8 | 3 | 5 | 3 | 1,8 | 6 | | 0 | 7 | 0,9 | 4,9 | 8 | 6 | 0,2,3,7 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
08540 |
Giải nhất |
99473 |
Giải nhì |
46211 |
Giải ba |
27562 14300 |
Giải tư |
65524 80998 31468 11571 58914 21617 84401 |
Giải năm |
7781 |
Giải sáu |
5442 1054 6788 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,7 | 0,1,7,8 | 1 | 1,4,7 | 4,6 | 2 | 4 | 7 | 3 | 8 | 1,2,5 | 4 | 0,2 | | 5 | 4 | | 6 | 2,8 | 0,1 | 7 | 1,3 | 3,6,8,9 | 8 | 1,8 | | 9 | 8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
48604 |
Giải nhất |
97778 |
Giải nhì |
96055 |
Giải ba |
35137 07735 |
Giải tư |
52816 68891 45273 43008 88273 34897 51947 |
Giải năm |
3413 |
Giải sáu |
2760 6973 3176 |
Giải bảy |
580 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,8 | 9 | 1 | 3,6 | 2 | 2 | 2 | 1,73 | 3 | 5,7 | 0 | 4 | 7 | 3,5 | 5 | 5 | 1,7 | 6 | 0 | 3,4,9 | 7 | 33,6,8 | 0,7 | 8 | 0 | | 9 | 1,7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
18130 |
Giải nhất |
35243 |
Giải nhì |
30136 |
Giải ba |
04726 84837 |
Giải tư |
86369 94480 51253 38782 30874 83475 62450 |
Giải năm |
7244 |
Giải sáu |
1225 2579 3782 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | | | 1 | | 82 | 2 | 5,6 | 4,5 | 3 | 0,6,7 | 4,7 | 4 | 3,4 | 2,7 | 5 | 0,3 | 2,3,6 | 6 | 6,92 | 3 | 7 | 4,5,9 | | 8 | 0,22 | 62,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|