|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
06271 |
Giải nhất |
69740 |
Giải nhì |
82859 |
Giải ba |
37105 77604 |
Giải tư |
22751 81996 84656 21733 56419 80785 69322 |
Giải năm |
1465 |
Giải sáu |
0785 7183 0127 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 42,5 | 5,7 | 1 | 9 | 2 | 2 | 2,7 | 3,8 | 3 | 3 | 02 | 4 | 0 | 0,6,83 | 5 | 1,6,9 | 5,9 | 6 | 5 | 2 | 7 | 1 | | 8 | 3,53 | 1,5 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
57714 |
Giải nhất |
78232 |
Giải nhì |
97223 |
Giải ba |
25248 17705 |
Giải tư |
31815 16456 12422 58626 10545 57667 02290 |
Giải năm |
1521 |
Giải sáu |
2400 9041 6342 |
Giải bảy |
018 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,5 | 2,4,9 | 1 | 4,5,8 | 2,3,4 | 2 | 1,2,3,6 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1,2,5,8 | 0,1,4 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 7 | 6 | 7 | | 1,4 | 8 | | | 9 | 0,1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
09155 |
Giải nhất |
77544 |
Giải nhì |
06786 |
Giải ba |
68939 54358 |
Giải tư |
95593 03669 86591 03923 36892 00305 08859 |
Giải năm |
6104 |
Giải sáu |
2354 9305 8598 |
Giải bảy |
373 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,52 | 9 | 1 | | 9 | 2 | 3 | 2,7,9 | 3 | 9 | 0,4,5 | 4 | 4 | 02,5 | 5 | 4,5,8,9 | 8 | 6 | 8,9 | | 7 | 3 | 5,6,9 | 8 | 6 | 3,5,6 | 9 | 1,2,3,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
53563 |
Giải nhất |
02414 |
Giải nhì |
57043 |
Giải ba |
93036 59520 |
Giải tư |
91167 87351 06700 97493 58684 56052 97064 |
Giải năm |
4045 |
Giải sáu |
7183 9878 9366 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02 | 5 | 1 | 4 | 5 | 2 | 0 | 4,6,82,9 | 3 | 6 | 1,6,8 | 4 | 3,5 | 4 | 5 | 1,2 | 3,6 | 6 | 3,4,6,7 | 6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 32,4 | | 9 | 3 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
80223 |
Giải nhất |
99819 |
Giải nhì |
97256 |
Giải ba |
24675 67453 |
Giải tư |
57851 52265 46908 47820 85091 17640 54192 |
Giải năm |
7226 |
Giải sáu |
2979 0046 0580 |
Giải bảy |
778 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,8 | 0 | 8 | 5,9 | 1 | 9 | 9 | 2 | 0,3,6 | 2,5 | 3 | | | 4 | 0,6 | 6,7 | 5 | 1,3,6 | 2,4,5 | 6 | 5 | | 7 | 0,5,8,9 | 0,7 | 8 | 0 | 1,7 | 9 | 1,2 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
24125 |
Giải nhất |
68649 |
Giải nhì |
42078 |
Giải ba |
20338 52676 |
Giải tư |
78785 55076 97438 66145 35118 09938 77545 |
Giải năm |
7726 |
Giải sáu |
6054 3189 3511 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,8 | | 2 | 5,6 | | 3 | 83 | 5 | 4 | 52,9 | 2,42,8 | 5 | 4 | 2,72 | 6 | | 92 | 7 | 62,8 | 1,33,7 | 8 | 5,9 | 4,8 | 9 | 72 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
12734 |
Giải nhất |
17794 |
Giải nhì |
06259 |
Giải ba |
06090 64242 |
Giải tư |
89112 38180 42169 20982 84653 47666 93379 |
Giải năm |
1385 |
Giải sáu |
1027 6381 2327 |
Giải bảy |
371 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 7,8 | 1 | 2 | 1,4,8 | 2 | 72 | 5 | 3 | 4 | 3,9 | 4 | 2,9 | 8 | 5 | 3,9 | 6 | 6 | 6,9 | 22 | 7 | 1,9 | | 8 | 0,1,2,5 | 4,5,6,7 | 9 | 0,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
65457 |
Giải nhất |
86012 |
Giải nhì |
69128 |
Giải ba |
90489 90606 |
Giải tư |
89594 83117 45820 37611 35529 61396 18657 |
Giải năm |
1819 |
Giải sáu |
3088 1956 9116 |
Giải bảy |
486 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,2,6,7 9 | 1 | 2 | 0,6,8,9 | | 3 | | 9 | 4 | | | 5 | 6,72 | 0,1,2,5 8,9 | 6 | | 1,52 | 7 | | 2,8 | 8 | 6,8,9 | 1,2,8 | 9 | 4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|