|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR
|
Giải ĐB |
61380 |
Giải nhất |
92842 |
Giải nhì |
86347 06283 |
Giải ba |
71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
Giải tư |
1379 8549 4174 9293 |
Giải năm |
1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
Giải sáu |
685 553 936 |
Giải bảy |
62 73 71 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 7 | 1 | 6,8,9 | 3,42,52,6 | 2 | 0 | 5,7,8,92 | 3 | 2,6 | 5,7 | 4 | 22,6,7,93 | 8 | 5 | 22,3,4 | 1,3,4 | 6 | 2 | 4 | 7 | 1,3,4,9 | 1 | 8 | 0,3,5 | 1,43,7 | 9 | 32 |
|
11AH-19AH-17AH-4AH-6AH-7AH-1AH-5AH
|
Giải ĐB |
28600 |
Giải nhất |
18127 |
Giải nhì |
34909 28078 |
Giải ba |
30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
Giải tư |
8974 7622 0873 7804 |
Giải năm |
2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
Giải sáu |
088 749 372 |
Giải bảy |
56 39 42 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,4,8,9 | 9 | 1 | 7 | 2,4,5,7 | 2 | 2,7,8,9 | 7 | 3 | 5,9 | 0,4,7 | 4 | 2,4,8,92 | 3 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | | 1,2,7 | 7 | 2,3,4,7 8 | 0,2,4,7 8,9 | 8 | 8 | 0,2,3,42 | 9 | 1,8 |
|
9ZA-2ZA-18ZA-19ZA-4ZA-20ZA-14ZA-10ZA
|
Giải ĐB |
49140 |
Giải nhất |
34659 |
Giải nhì |
55529 10478 |
Giải ba |
30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
Giải tư |
0865 5620 5382 7544 |
Giải năm |
1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
Giải sáu |
138 522 101 |
Giải bảy |
77 60 19 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 12,6 | 02,1 | 1 | 1,92 | 2,8 | 2 | 0,2,9 | 7,9 | 3 | 72,8 | 4 | 4 | 0,4,9 | 62 | 5 | 9 | 0,9 | 6 | 0,52 | 32,7 | 7 | 3,7,8 | 3,7,8 | 8 | 2,8,9 | 12,2,4,5 8 | 9 | 3,6 |
|
17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH
|
Giải ĐB |
53139 |
Giải nhất |
52986 |
Giải nhì |
41893 88329 |
Giải ba |
58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
Giải tư |
5828 4164 7852 0816 |
Giải năm |
2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
Giải sáu |
973 436 080 |
Giải bảy |
27 86 49 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | 1,3 | 1 | 1,6 | 5,8,9 | 2 | 7,8,92 | 7,9 | 3 | 1,6,8,9 | 62,9 | 4 | 9 | 6 | 5 | 2 | 1,3,6,82 | 6 | 42,5,6 | 0,2,7 | 7 | 3,7 | 2,3 | 8 | 0,2,62 | 22,3,4 | 9 | 2,3,4 |
|
9ZR-13ZR-7ZR-5ZR-1ZR-10ZR
|
Giải ĐB |
93447 |
Giải nhất |
71106 |
Giải nhì |
67705 00384 |
Giải ba |
67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
Giải tư |
7621 1221 9671 5497 |
Giải năm |
2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
Giải sáu |
043 466 205 |
Giải bảy |
56 28 22 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 52,62,8 | 1,22,4,7 | 1 | 0,1,8 | 2 | 2 | 12,2,3,4 8 | 2,4,7 | 3 | 0,4 | 2,3,7,8 | 4 | 1,3,7 | 02,8 | 5 | 6 | 02,5,6 | 6 | 6 | 4,9 | 7 | 1,3,4 | 0,1,2 | 8 | 4,5 | | 9 | 7 |
|
8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA
|
Giải ĐB |
40303 |
Giải nhất |
10239 |
Giải nhì |
54210 50718 |
Giải ba |
43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
Giải tư |
5730 3813 6767 5531 |
Giải năm |
0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
Giải sáu |
393 729 536 |
Giải bảy |
22 23 91 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1,3,72,8 | 0,1,3,9 | 1 | 0,1,3,4 5,8 | 2 | 2 | 2,3,9 | 0,1,2,3 9 | 3 | 0,1,3,42 6,9 | 1,32,6 | 4 | | 1,7 | 5 | | 3,8 | 6 | 4,7 | 02,6 | 7 | 5 | 0,1 | 8 | 6 | 2,3 | 9 | 1,3 |
|
13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH
|
Giải ĐB |
56650 |
Giải nhất |
37406 |
Giải nhì |
50515 25911 |
Giải ba |
41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Giải tư |
3240 6790 0262 3750 |
Giải năm |
3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáu |
405 446 442 |
Giải bảy |
49 45 59 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,52,8,9 | 0 | 4,5,6 | 1,2,8 | 1 | 1,5 | 4,62,7,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 4 | 0,3 | 4 | 0,2,5,6 92 | 0,1,4 | 5 | 02,9 | 0,4,6,7 | 6 | 22,6 | 2,9 | 7 | 2,6 | | 8 | 0,1 | 42,5 | 9 | 0,2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|