|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
8MA-11MA-9MA-1MA-12MA-5MA
|
Giải ĐB |
31357 |
Giải nhất |
31928 |
Giải nhì |
42898 40056 |
Giải ba |
16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
Giải tư |
3230 0744 3062 2117 |
Giải năm |
7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
Giải sáu |
956 699 903 |
Giải bảy |
80 87 44 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6,8 | 0 | 1,3,92 | 0,1,5 | 1 | 0,1,7 | 5,62 | 2 | 8 | 0 | 3 | 02 | 42 | 4 | 42 | | 5 | 1,2,62,7 | 52 | 6 | 0,22 | 1,5,8 | 7 | 8,9 | 2,7,9 | 8 | 0,7 | 02,7,92 | 9 | 8,92 |
|
9MH-8MH-10MH-2MH-12MH-14MH
|
Giải ĐB |
18158 |
Giải nhất |
68823 |
Giải nhì |
10621 87113 |
Giải ba |
17280 05916 19414 79186 37611 59188 |
Giải tư |
2841 8684 8318 5422 |
Giải năm |
5366 0272 6247 2854 1045 5904 |
Giải sáu |
602 224 508 |
Giải bảy |
54 75 72 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4,8 | 1,2,4 | 1 | 1,3,4,6 8 | 0,2,72,8 | 2 | 1,2,3,4 | 1,2 | 3 | | 0,1,2,52 8 | 4 | 1,5,7 | 4,7 | 5 | 42,8 | 1,6,8 | 6 | 6 | 4 | 7 | 22,5 | 0,1,5,8 | 8 | 0,2,4,6 8 | | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
88864 |
Giải nhất |
58679 |
Giải nhì |
99604 51365 |
Giải ba |
11054 21296 73693 94535 33878 20697 |
Giải tư |
9292 0342 0933 1244 |
Giải năm |
9592 5309 4376 1230 3835 6215 |
Giải sáu |
855 584 139 |
Giải bảy |
30 21 29 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 5 | 4,92 | 2 | 1,9 | 3,8,9 | 3 | 02,3,52,9 | 0,4,5,6 8 | 4 | 2,4 | 1,32,5,6 | 5 | 4,5 | 7,9 | 6 | 4,5 | 9 | 7 | 6,8,9 | 7 | 8 | 3,4 | 0,2,3,7 | 9 | 22,3,6,7 |
|
4LA-6LA-12LA-10LA-1LA-15LA
|
Giải ĐB |
34838 |
Giải nhất |
29989 |
Giải nhì |
64285 65938 |
Giải ba |
54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
Giải tư |
8441 1468 0916 5129 |
Giải năm |
6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
Giải sáu |
042 076 709 |
Giải bảy |
74 54 61 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,9 | 4,6 | 1 | 2,6,8 | 1,4,6,9 | 2 | 9 | 6 | 3 | 5,7,82 | 5,7,82 | 4 | 1,2,7,8 | 3,6,8 | 5 | 4 | 0,1,7 | 6 | 1,2,3,5 8 | 3,4 | 7 | 4,6 | 1,32,4,6 | 8 | 42,5,9 | 0,2,8 | 9 | 2 |
|
22LH-25LH-1LH-7LH-10LH-13LH-18LH-19LH-2LH-23LH
|
Giải ĐB |
52371 |
Giải nhất |
45082 |
Giải nhì |
87473 55003 |
Giải ba |
44656 18647 37207 71263 51955 58209 |
Giải tư |
7943 2928 1910 4411 |
Giải năm |
4148 0340 5084 5712 7654 1849 |
Giải sáu |
083 687 637 |
Giải bảy |
07 18 29 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,72,9 | 1,7 | 1 | 0,1,2,8 | 1,8 | 2 | 8,9 | 0,4,6,7 8 | 3 | 7 | 5,8 | 4 | 0,3,7,8 9 | 52 | 5 | 4,52,6 | 5 | 6 | 3 | 02,3,4,8 | 7 | 1,3 | 1,2,4 | 8 | 2,3,4,7 | 0,2,4 | 9 | |
|
4LQ-11LQ-1LQ-12LQ-6LQ-14LQ
|
Giải ĐB |
45282 |
Giải nhất |
76552 |
Giải nhì |
51893 50516 |
Giải ba |
92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
Giải tư |
3342 4405 7005 3904 |
Giải năm |
3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
Giải sáu |
926 295 635 |
Giải bảy |
69 04 35 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | 1,42,52 | 0,8 | 1 | 6 | 4,52,8 | 2 | 6,7 | 9 | 3 | 0,53 | 02,6 | 4 | 0,2 | 02,33,9 | 5 | 22,6 | 1,2,5,6 8 | 6 | 0,4,6,9 | 2 | 7 | | | 8 | 0,1,2,6 | 6 | 9 | 3,5 |
|
5LY-8LY-15LY-11LY-6LY-10LY
|
Giải ĐB |
04942 |
Giải nhất |
31511 |
Giải nhì |
96915 35210 |
Giải ba |
18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
Giải tư |
3310 7880 2041 5685 |
Giải năm |
8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
Giải sáu |
001 655 214 |
Giải bảy |
97 79 12 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6,8 | 0 | 1 | 0,1,3,4 8 | 1 | 02,1,2,4 5,7 | 1,42,5,9 | 2 | | | 3 | 1 | 1,7,9 | 4 | 1,22,9 | 1,5,8 | 5 | 2,5 | 7 | 6 | 0 | 1,92 | 7 | 4,6,9 | | 8 | 0,1,5,9 | 4,7,8 | 9 | 2,4,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|