|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
4VZ-14VZ-9VZ-10VZ-6VZ-8VZ
|
Giải ĐB |
79110 |
Giải nhất |
21129 |
Giải nhì |
46524 68497 |
Giải ba |
65092 32413 95535 84583 22479 47546 |
Giải tư |
5001 1772 7711 0189 |
Giải năm |
1254 3682 9051 0752 3294 4011 |
Giải sáu |
367 289 712 |
Giải bảy |
79 25 04 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,12,5 | 1 | 0,12,2,3 | 1,5,7,8 9 | 2 | 4,5,9 | 1,8 | 3 | 5 | 0,2,5,9 | 4 | 6 | 2,3,8 | 5 | 1,2,4 | 4 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 2,92 | | 8 | 2,3,5,92 | 2,72,82 | 9 | 2,4,7 |
|
14VQ-13VQ-10VQ-3VQ-7VQ-5VQ
|
Giải ĐB |
02541 |
Giải nhất |
03308 |
Giải nhì |
68166 36358 |
Giải ba |
41960 87024 86518 57519 84690 07865 |
Giải tư |
0953 2489 1346 3042 |
Giải năm |
9610 3228 6766 6222 1679 2483 |
Giải sáu |
083 218 815 |
Giải bảy |
01 00 76 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,9 | 0 | 0,1,8 | 0,4 | 1 | 0,4,5,82 9 | 2,4 | 2 | 2,4,8 | 5,82 | 3 | | 1,2 | 4 | 1,2,6 | 1,6 | 5 | 3,8 | 4,62,7 | 6 | 0,5,62 | | 7 | 6,9 | 0,12,2,5 | 8 | 32,9 | 1,7,8 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
58953 |
Giải nhất |
10071 |
Giải nhì |
15350 76286 |
Giải ba |
50071 42800 28523 34419 88725 22282 |
Giải tư |
6767 6464 0168 1738 |
Giải năm |
2446 7441 2811 6641 8279 8110 |
Giải sáu |
902 935 017 |
Giải bảy |
76 28 23 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,2 | 1,42,6,72 | 1 | 0,1,7,9 | 0,8 | 2 | 32,5,8 | 22,5 | 3 | 5,8 | 6 | 4 | 12,6 | 2,3 | 5 | 0,3 | 4,7,8 | 6 | 1,4,7,8 | 1,6 | 7 | 12,6,9 | 2,3,6 | 8 | 2,6 | 1,7 | 9 | |
|
7UZ-11UZ-1UZ-14UZ-2UZ-13UZ
|
Giải ĐB |
76864 |
Giải nhất |
80616 |
Giải nhì |
87435 72823 |
Giải ba |
46453 68170 37417 88526 94328 85281 |
Giải tư |
3462 6516 8295 3537 |
Giải năm |
9894 4113 2186 5966 8241 6819 |
Giải sáu |
445 650 682 |
Giải bảy |
71 33 83 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | | 4,7,8 | 1 | 3,62,7,9 | 6,8 | 2 | 3,6,8 | 1,2,3,5 8 | 3 | 3,5,7,9 | 6,9 | 4 | 1,5 | 3,4,9 | 5 | 0,3 | 12,2,6,8 | 6 | 2,4,6 | 1,3 | 7 | 0,1 | 2 | 8 | 1,2,3,6 | 1,3 | 9 | 4,5 |
|
|
Giải ĐB |
17538 |
Giải nhất |
92002 |
Giải nhì |
23026 19281 |
Giải ba |
15536 30966 76124 63497 38508 09445 |
Giải tư |
8110 3470 8595 8727 |
Giải năm |
4983 8106 4390 9195 4331 5328 |
Giải sáu |
171 667 338 |
Giải bảy |
43 88 92 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 2,6,8 | 1,3,7,8 | 1 | 0,1 | 0,9 | 2 | 4,6,7,8 | 4,8 | 3 | 1,6,82 | 2 | 4 | 3,5 | 4,92 | 5 | | 0,2,3,6 | 6 | 6,7 | 2,6,9 | 7 | 0,1 | 0,2,32,8 | 8 | 1,3,8 | | 9 | 0,2,52,7 |
|
6UG-14UG-3UG-12UG-13UG-10UG
|
Giải ĐB |
89914 |
Giải nhất |
74298 |
Giải nhì |
09293 59930 |
Giải ba |
46724 96575 39515 48450 28265 90715 |
Giải tư |
6313 1625 2929 3989 |
Giải năm |
8513 7314 6491 1870 4135 2492 |
Giải sáu |
919 726 214 |
Giải bảy |
08 78 74 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 8 | 9 | 1 | 32,43,52,92 | 9 | 2 | 4,5,6,9 | 12,9 | 3 | 0,5 | 13,2,7 | 4 | | 12,2,3,6 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 5 | | 7 | 0,4,5,8 | 0,7,9 | 8 | 9 | 12,2,8 | 9 | 1,2,3,8 |
|
15TZ-6TZ-12TZ-5TZ-2TZ-7TZ
|
Giải ĐB |
38074 |
Giải nhất |
32168 |
Giải nhì |
16948 99428 |
Giải ba |
73717 01055 12770 79760 55665 24271 |
Giải tư |
9564 9970 1812 0643 |
Giải năm |
6248 9625 2336 2652 1463 7888 |
Giải sáu |
513 774 799 |
Giải bảy |
32 85 48 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | | 7 | 1 | 2,3,7 | 1,3,5 | 2 | 5,8 | 1,4,6 | 3 | 2,6,9 | 6,72 | 4 | 3,83 | 2,5,6,8 | 5 | 2,5 | 3 | 6 | 0,3,4,5 8 | 1 | 7 | 02,1,42 | 2,43,6,8 | 8 | 5,8 | 3,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|