|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
62712 |
Giải nhất |
70945 |
Giải nhì |
26438 57221 |
Giải ba |
09918 08592 11995 12421 98540 52751 |
Giải tư |
3188 7829 8910 2040 |
Giải năm |
3005 1798 8185 9883 7738 4979 |
Giải sáu |
193 717 085 |
Giải bảy |
76 77 99 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 5 | 22,4,5 | 1 | 0,2,7,8 | 1,9 | 2 | 12,9 | 8,9 | 3 | 82 | | 4 | 02,1,5 | 0,4,82,9 | 5 | 1 | 7 | 6 | | 1,7 | 7 | 6,7,9 | 1,32,8,9 | 8 | 3,52,8 | 2,7,9 | 9 | 2,3,5,8 9 |
|
4NL-14NL-10NL-3NL-7NL-8NL
|
Giải ĐB |
85856 |
Giải nhất |
14730 |
Giải nhì |
32232 32652 |
Giải ba |
00769 73055 50883 82745 99811 09085 |
Giải tư |
6471 6503 8288 6323 |
Giải năm |
0815 1047 2206 2694 1420 5992 |
Giải sáu |
070 761 587 |
Giải bảy |
79 70 40 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,72 | 0 | 3,6 | 1,6,7 | 1 | 1,5 | 3,5,9 | 2 | 0,3 | 0,2,8 | 3 | 0,2 | 7,9 | 4 | 0,5,7 | 1,4,5,8 | 5 | 2,5,6 | 0,5 | 6 | 1,9 | 4,8 | 7 | 02,1,4,9 | 8 | 8 | 3,5,7,8 | 6,7 | 9 | 2,4 |
|
5NC-7NC-9NC-14NC-3NC-10NC
|
Giải ĐB |
99342 |
Giải nhất |
53462 |
Giải nhì |
60892 76010 |
Giải ba |
08172 04710 89384 38556 56517 44121 |
Giải tư |
6524 9263 8444 5561 |
Giải năm |
8015 8646 4057 6037 3332 3728 |
Giải sáu |
192 729 801 |
Giải bảy |
87 23 66 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1 | 0,2,6 | 1 | 02,5,7 | 3,4,6,7 92 | 2 | 1,3,4,8 9 | 2,6 | 3 | 2,7 | 2,4,8 | 4 | 2,4,62 | 1 | 5 | 6,7 | 42,5,6 | 6 | 1,2,3,6 | 1,3,5,8 | 7 | 2 | 2 | 8 | 4,7 | 2 | 9 | 22 |
|
15MU-7MU-4MU-1MU-11MU-9MU
|
Giải ĐB |
43595 |
Giải nhất |
16549 |
Giải nhì |
57132 84372 |
Giải ba |
15670 55432 05691 97496 48100 98921 |
Giải tư |
7384 0606 4163 2810 |
Giải năm |
4875 0087 5578 0863 7466 0519 |
Giải sáu |
267 811 781 |
Giải bảy |
71 60 53 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,7 | 0 | 0,6 | 1,2,7,8 9 | 1 | 0,1,9 | 32,7 | 2 | 1 | 5,62 | 3 | 22 | 8 | 4 | 9 | 7,9 | 5 | 3 | 0,6,7,9 | 6 | 0,32,6,7 | 6,8 | 7 | 0,1,2,5 6,8 | 7 | 8 | 1,4,7 | 1,4 | 9 | 1,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
07267 |
Giải nhất |
18214 |
Giải nhì |
36604 45461 |
Giải ba |
30178 97124 17724 24779 77674 48280 |
Giải tư |
4552 0450 3344 6928 |
Giải năm |
9247 9087 8812 7576 5399 7902 |
Giải sáu |
050 978 222 |
Giải bảy |
91 56 69 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 2,4 | 6,9 | 1 | 2,4 | 0,1,2,5 | 2 | 2,42,8 | | 3 | 9 | 0,1,22,4 7 | 4 | 4,7 | | 5 | 02,2,6 | 5,7 | 6 | 1,7,9 | 4,6,8 | 7 | 4,6,82,9 | 2,72 | 8 | 0,7 | 3,6,7,9 | 9 | 1,9 |
|
2MC-3MC-6MC-8MC-14MC-15MC
|
Giải ĐB |
92046 |
Giải nhất |
41811 |
Giải nhì |
48897 06816 |
Giải ba |
12136 10194 66604 25468 22916 35760 |
Giải tư |
6813 7060 6512 0466 |
Giải năm |
5836 8148 5480 1722 8341 1074 |
Giải sáu |
427 683 514 |
Giải bảy |
46 07 64 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 4,7,9 | 1,4 | 1 | 1,2,3,4 62 | 1,2 | 2 | 2,7 | 1,8 | 3 | 62 | 0,1,6,7 9 | 4 | 1,62,8 | | 5 | | 12,32,42,6 | 6 | 02,4,6,8 | 0,2,9 | 7 | 4 | 4,6 | 8 | 0,3 | 0 | 9 | 4,7 |
|
4LU-15LU-1LU-10LU-3LU-8LU
|
Giải ĐB |
56449 |
Giải nhất |
76644 |
Giải nhì |
26081 29056 |
Giải ba |
10246 09333 44287 03397 31724 46347 |
Giải tư |
5064 2617 1255 9438 |
Giải năm |
5101 5329 9957 6899 7173 1079 |
Giải sáu |
078 211 930 |
Giải bảy |
93 72 10 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 1 | 0,1,8 | 1 | 0,1,7 | 7 | 2 | 4,92 | 3,7,9 | 3 | 0,3,8 | 2,4,6 | 4 | 4,6,7,9 | 5 | 5 | 5,6,7 | 4,5 | 6 | 4 | 1,4,5,8 9 | 7 | 2,3,8,9 | 3,7 | 8 | 1,7 | 22,4,7,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|