|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
60589 |
Giải nhất |
21378 |
Giải nhì |
27654 55105 |
Giải ba |
45478 49790 35749 00196 55447 00851 |
Giải tư |
7535 8532 0560 6658 |
Giải năm |
7270 0286 4039 1011 1927 4705 |
Giải sáu |
785 812 318 |
Giải bảy |
27 83 30 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7,92 | 0 | 52 | 1,5 | 1 | 1,2,8 | 1,3 | 2 | 72 | 8 | 3 | 0,2,5,9 | 5 | 4 | 7,9 | 02,3,8 | 5 | 1,4,8 | 8,9 | 6 | 0 | 22,4 | 7 | 0,82 | 1,5,72 | 8 | 3,5,6,9 | 3,4,8 | 9 | 02,6 |
|
6GU-9GU-14GU-4GU-11GU-1GU
|
Giải ĐB |
10443 |
Giải nhất |
28874 |
Giải nhì |
41611 34539 |
Giải ba |
18912 03584 53836 31787 15200 63243 |
Giải tư |
3400 6373 9768 6486 |
Giải năm |
1120 8593 9502 2059 9473 2482 |
Giải sáu |
626 057 366 |
Giải bảy |
59 14 68 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02,22 | 1 | 1 | 1,2,4 | 02,1,8 | 2 | 0,6 | 42,72,9 | 3 | 6,9 | 1,7,8 | 4 | 32 | | 5 | 7,92 | 2,3,6,8 | 6 | 6,82 | 5,8 | 7 | 32,4 | 62 | 8 | 2,4,6,7 | 3,52 | 9 | 3 |
|
|
Giải ĐB |
53620 |
Giải nhất |
26751 |
Giải nhì |
59481 76774 |
Giải ba |
89367 60406 24391 62646 40050 00726 |
Giải tư |
1387 7622 5051 6455 |
Giải năm |
8953 0700 3131 9783 9224 0665 |
Giải sáu |
904 587 273 |
Giải bảy |
27 93 59 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,4,6 | 3,52,8,9 | 1 | | 2 | 2 | 0,2,3,4 6,7 | 2,5,7,8 9 | 3 | 1 | 0,2,7 | 4 | 6 | 5,6 | 5 | 0,12,3,5 9 | 0,2,4 | 6 | 5,7 | 2,6,82 | 7 | 3,4 | | 8 | 1,3,72 | 5 | 9 | 1,3 |
|
4GC-13GC-1GC-5GC-3GC-10GC
|
Giải ĐB |
46441 |
Giải nhất |
30932 |
Giải nhì |
92551 73119 |
Giải ba |
75979 08883 20015 85321 95089 71113 |
Giải tư |
6612 1666 1019 9573 |
Giải năm |
2045 2629 5947 4485 6914 0448 |
Giải sáu |
002 250 613 |
Giải bảy |
40 84 74 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2 | 2,4,5 | 1 | 2,32,4,5 92 | 0,1,3 | 2 | 1,9 | 12,5,7,8 | 3 | 2 | 1,7,8 | 4 | 0,1,5,7 8 | 1,4,8 | 5 | 0,1,3 | 6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 3,4,9 | 4 | 8 | 3,4,5,9 | 12,2,7,8 | 9 | |
|
8FU-11FU-1FU-10FU-14FU-6FU
|
Giải ĐB |
50098 |
Giải nhất |
30020 |
Giải nhì |
20039 76223 |
Giải ba |
68422 43399 86661 43971 99246 58646 |
Giải tư |
5931 8268 4184 1842 |
Giải năm |
0266 0113 0828 2315 2425 3575 |
Giải sáu |
255 139 152 |
Giải bảy |
62 82 42 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 32,6,7 | 1 | 3,5 | 2,42,5,6 8 | 2 | 0,2,3,5 8 | 1,2 | 3 | 12,92 | 8 | 4 | 22,62 | 1,2,5,7 | 5 | 2,5 | 42,6 | 6 | 1,2,6,8 | | 7 | 1,5 | 2,6,9 | 8 | 2,4 | 32,9 | 9 | 8,9 |
|
7FM-6FM-4FM-12FM-5FM-11FM
|
Giải ĐB |
47188 |
Giải nhất |
12875 |
Giải nhì |
35732 07382 |
Giải ba |
38204 07846 28790 83633 68952 10537 |
Giải tư |
3256 5353 3402 1106 |
Giải năm |
5099 0096 3836 4963 0281 9784 |
Giải sáu |
388 936 431 |
Giải bảy |
93 11 68 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,4,6 | 1,3,8 | 1 | 1,8 | 0,3,5,8 | 2 | | 3,5,6,9 | 3 | 1,2,3,62 7 | 0,8 | 4 | 6 | 7 | 5 | 2,3,6 | 0,32,4,5 9 | 6 | 3,8 | 3 | 7 | 5 | 1,6,82 | 8 | 1,2,4,82 | 9 | 9 | 0,3,6,9 |
|
8FC-4FC-15FC-10FC-6FC-5FC
|
Giải ĐB |
98653 |
Giải nhất |
24424 |
Giải nhì |
56841 11681 |
Giải ba |
36864 53943 62307 15090 70222 18910 |
Giải tư |
1191 1197 7296 2055 |
Giải năm |
7040 1131 5939 2734 3864 9231 |
Giải sáu |
850 146 265 |
Giải bảy |
31 29 47 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,9 | 0 | 7 | 33,4,8,92 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,4,9 | 4,5 | 3 | 13,4,9 | 2,3,62 | 4 | 0,1,3,6 7 | 5,6 | 5 | 0,3,5 | 4,9 | 6 | 42,5 | 0,4,9 | 7 | | | 8 | 1 | 2,3 | 9 | 0,12,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|