|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
9FH-19FH-4FH-20FH-11FH-3FH-14FH-12FH
|
Giải ĐB |
47666 |
Giải nhất |
58427 |
Giải nhì |
64931 25644 |
Giải ba |
03576 08099 93000 05237 32951 82863 |
Giải tư |
3767 5450 1997 6766 |
Giải năm |
1336 0386 7369 1740 4840 8051 |
Giải sáu |
296 125 966 |
Giải bảy |
68 53 82 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0 | 3,52 | 1 | | 8 | 2 | 5,72 | 5,6 | 3 | 1,6,7 | 4 | 4 | 02,4 | 2 | 5 | 0,12,3 | 3,63,7,8 9 | 6 | 3,63,7,8 9 | 22,3,6,9 | 7 | 6 | 6 | 8 | 2,6 | 6,9 | 9 | 6,7,9 |
|
8EZ-18EZ-4EZ-11EZ-9EZ-16EZ-6EZ-14EZ
|
Giải ĐB |
61661 |
Giải nhất |
38229 |
Giải nhì |
62307 85674 |
Giải ba |
78595 93756 52006 58616 27202 51549 |
Giải tư |
5803 5520 2836 8290 |
Giải năm |
3309 6125 7243 4089 2338 8508 |
Giải sáu |
524 731 081 |
Giải bảy |
57 22 11 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,3,6,7 8,9 | 1,3,6,8 | 1 | 1,6 | 0,2 | 2 | 0,2,4,5 9 | 0,4 | 3 | 1,6,8 | 2,7 | 4 | 3,9 | 2,9 | 5 | 6,7 | 0,1,3,5 | 6 | 1,9 | 0,5 | 7 | 4 | 0,3 | 8 | 1,9 | 0,2,4,6 8 | 9 | 0,5 |
|
1ER-3ER-5ER-10ER-2ER-15ER-20ER-7ER
|
Giải ĐB |
76553 |
Giải nhất |
07527 |
Giải nhì |
25937 28719 |
Giải ba |
68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
Giải tư |
4630 6891 8515 2367 |
Giải năm |
4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
Giải sáu |
716 933 076 |
Giải bảy |
03 35 11 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7,8 | 0 | 3,9 | 1,5,9 | 1 | 1,5,6,7 9 | 5 | 2 | 6,7 | 0,3,4,5 | 3 | 0,3,5,7 | 4,8,9 | 4 | 3,4 | 1,3 | 5 | 0,1,2,3 | 1,2,7 | 6 | 7 | 1,2,3,6 8 | 7 | 0,6 | | 8 | 0,4,7 | 0,1 | 9 | 1,4 |
|
18EH-1EH-4EH-3EH-5EH-7EH-9EH-16EH
|
Giải ĐB |
73732 |
Giải nhất |
50059 |
Giải nhì |
19807 73809 |
Giải ba |
66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
Giải tư |
2491 3655 4882 4833 |
Giải năm |
2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
Giải sáu |
105 627 143 |
Giải bảy |
95 84 83 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1,5,7,9 | 0,9 | 1 | 4,8 | 32,8 | 2 | 7 | 3,4,5,8 | 3 | 22,3,7 | 1,5,62,8 | 4 | 0,3 | 0,5,9 | 5 | 3,4,5,9 | | 6 | 42,7 | 0,2,3,6 | 7 | 9 | 1 | 8 | 2,3,4 | 0,5,7 | 9 | 0,1,5 |
|
7DZ-17DZ-5DZ-13DZ-15DZ-12DZ-18DZ-14DZ
|
Giải ĐB |
62495 |
Giải nhất |
61083 |
Giải nhì |
88825 25631 |
Giải ba |
81244 41936 65835 18119 78762 30466 |
Giải tư |
7275 3934 7969 3310 |
Giải năm |
1198 2132 6734 7342 0172 3018 |
Giải sáu |
920 945 848 |
Giải bảy |
61 14 85 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,4,8,9 | 3,4,6,7 | 2 | 0,52 | 8 | 3 | 1,2,42,5 6 | 1,32,4 | 4 | 2,4,5,8 | 22,3,4,7 8,9 | 5 | | 3,6 | 6 | 1,2,6,9 | | 7 | 2,5 | 1,4,9 | 8 | 3,5 | 1,6 | 9 | 5,8 |
|
16DR-5DR-3DR-13DR-7DR-12DR-4DR-18DR
|
Giải ĐB |
74817 |
Giải nhất |
34291 |
Giải nhì |
04124 07840 |
Giải ba |
59324 21119 02648 37969 92032 72336 |
Giải tư |
8327 6840 2090 5817 |
Giải năm |
6421 4948 1917 7710 2618 5345 |
Giải sáu |
666 798 342 |
Giải bảy |
45 28 63 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,9 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,73,8,9 | 3,4 | 2 | 1,42,7,8 | 6 | 3 | 2,6 | 22,4 | 4 | 02,2,4,52 82 | 42 | 5 | | 3,6 | 6 | 3,6,9 | 13,2 | 7 | | 1,2,42,9 | 8 | | 1,6 | 9 | 0,1,8 |
|
7DH-5DH-11DH-14DH-10DH-4DH-9DH-16DH
|
Giải ĐB |
64978 |
Giải nhất |
46676 |
Giải nhì |
26187 87330 |
Giải ba |
27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
Giải tư |
9210 3977 6990 5236 |
Giải năm |
3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
Giải sáu |
419 782 193 |
Giải bảy |
13 21 90 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5,92 | 0 | | 2,4 | 1 | 02,3,9 | 8 | 2 | 1,3 | 1,2,6,9 | 3 | 0,5,6 | | 4 | 1,7 | 3,5,92 | 5 | 0,5 | 3,7 | 6 | 3 | 4,7,8 | 7 | 6,7,8,9 | 7 | 8 | 2,7,9 | 1,7,8,9 | 9 | 02,3,52,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|