|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
15HM-7HM-11HM-18HM-5HM-19HM-9HM-12HM
|
Giải ĐB |
35144 |
Giải nhất |
48573 |
Giải nhì |
21404 25165 |
Giải ba |
28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
Giải tư |
2361 7750 2414 2861 |
Giải năm |
8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
Giải sáu |
271 623 926 |
Giải bảy |
87 23 54 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,5 | 62,7,8 | 1 | 4,5 | | 2 | 32,5,6,9 | 22,4,6,7 | 3 | 7,8 | 0,1,4,52 | 4 | 3,4,5 | 0,1,2,4 6,7,9 | 5 | 0,42 | 2 | 6 | 12,3,5 | 3,8 | 7 | 1,3,5 | 3 | 8 | 1,7 | 2 | 9 | 5 |
|
6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC
|
Giải ĐB |
91753 |
Giải nhất |
54579 |
Giải nhì |
90984 68978 |
Giải ba |
89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
Giải tư |
7980 7928 8166 1878 |
Giải năm |
7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
Giải sáu |
472 053 360 |
Giải bảy |
43 74 60 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,8 | 0 | 3 | 3,9 | 1 | 5,7 | 7 | 2 | 8 | 0,4,52,6 | 3 | 1,4 | 3,5,7,8 | 4 | 3,9 | 1,6 | 5 | 0,32,4 | 6 | 6 | 02,3,5,6 | 1,7 | 7 | 2,4,7,82 92 | 2,72 | 8 | 0,4 | 4,72 | 9 | 1 |
|
11GU-16GU-20GU-18GU-4GU-12GU-13GU-14GU
|
Giải ĐB |
32939 |
Giải nhất |
48545 |
Giải nhì |
20648 62946 |
Giải ba |
62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
Giải tư |
5481 8716 3949 0656 |
Giải năm |
5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
Giải sáu |
974 010 130 |
Giải bảy |
25 45 77 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,5 | 0 | 9 | 4,8 | 1 | 02,3,6 | 4,9 | 2 | 52,8 | 1,4 | 3 | 0,9 | 7 | 4 | 1,2,3,52 6,82,9 | 22,42 | 5 | 0,6 | 1,4,5,9 | 6 | | 7 | 7 | 4,7 | 2,42,9 | 8 | 1 | 0,3,4 | 9 | 2,6,8 |
|
5GM-18GM-2GM-14GM-8GM-16GM-19GM-10GM
|
Giải ĐB |
77645 |
Giải nhất |
06477 |
Giải nhì |
84305 38394 |
Giải ba |
71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
Giải tư |
0790 0256 2861 3114 |
Giải năm |
7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
Giải sáu |
652 476 788 |
Giải bảy |
67 96 37 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,5 | 2,6 | 1 | 4,7 | 0,52 | 2 | 1,9 | 3,5 | 3 | 3,7 | 1,9 | 4 | 5,9 | 0,4,9 | 5 | 22,3,6 | 5,72,9 | 6 | 1,7 | 1,3,6,7 | 7 | 62,7,8 | 7,82 | 8 | 82,9 | 2,4,8 | 9 | 0,4,5,6 |
|
9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC
|
Giải ĐB |
99937 |
Giải nhất |
73548 |
Giải nhì |
40187 24052 |
Giải ba |
45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
Giải tư |
9969 4749 3131 7918 |
Giải năm |
5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
Giải sáu |
661 051 291 |
Giải bảy |
08 64 72 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 3,5,6,92 | 1 | 3,82,9 | 5,7 | 2 | 8 | 1,8 | 3 | 1,4,6,7 | 3,62 | 4 | 0,8,92 | | 5 | 1,2 | 3 | 6 | 1,42,9 | 3,8 | 7 | 2 | 0,12,2,4 8,9 | 8 | 3,7,8 | 1,42,6 | 9 | 12,8 |
|
17FU-6FU-16FU-10FU-20FU-12FU-19FU-15FU
|
Giải ĐB |
17670 |
Giải nhất |
67840 |
Giải nhì |
87976 05804 |
Giải ba |
15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
Giải tư |
6083 0603 6674 3990 |
Giải năm |
4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
Giải sáu |
951 967 787 |
Giải bảy |
53 22 15 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,92 | 0 | 1,32,4 | 0,4,5 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 2,6 | 02,5,8 | 3 | 72 | 0,5,73,9 | 4 | 02,1 | 1 | 5 | 1,3,4 | 2,7 | 6 | 2,7 | 32,6,8 | 7 | 0,43,6 | | 8 | 3,7 | | 9 | 02,4 |
|
5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR
|
Giải ĐB |
67384 |
Giải nhất |
41504 |
Giải nhì |
84043 71031 |
Giải ba |
23490 95377 73674 51711 88162 69864 |
Giải tư |
9296 1005 2278 5705 |
Giải năm |
2043 7662 9506 3669 1073 3804 |
Giải sáu |
638 152 189 |
Giải bảy |
62 18 99 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,52,6 | 1,3 | 1 | 1,8 | 5,63 | 2 | | 42,5,7 | 3 | 1,8 | 02,6,7,8 | 4 | 32 | 02 | 5 | 2,3 | 0,9 | 6 | 23,4,9 | 7 | 7 | 3,4,7,8 | 1,3,7 | 8 | 4,9 | 6,8,9 | 9 | 0,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|