Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh

Ngày: 13/03/2024
6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC
Giải ĐB
91753
Giải nhất
54579
Giải nhì
90984
68978
Giải ba
89663
79417
27577
20491
00134
75715
Giải tư
7980
7928
8166
1878
Giải năm
7965
9154
7803
5279
9350
3131
Giải sáu
472
053
360
Giải bảy
43
74
60
49
ChụcSốĐ.Vị
5,62,803
3,915,7
728
0,4,52,631,4
3,5,7,843,9
1,650,32,4
6602,3,5,6
1,772,4,7,82
92
2,7280,4
4,7291
 
Ngày: 06/03/2024
11GU-16GU-20GU-18GU-4GU-12GU-13GU-14GU
Giải ĐB
32939
Giải nhất
48545
Giải nhì
20648
62946
Giải ba
62598
61910
93128
18943
96213
41342
Giải tư
5481
8716
3949
0656
Giải năm
5841
9192
3950
6709
1625
9048
Giải sáu
974
010
130
Giải bảy
25
45
77
96
ChụcSốĐ.Vị
12,3,509
4,8102,3,6
4,9252,8
1,430,9
741,2,3,52
6,82,9
22,4250,6
1,4,5,96 
774,7
2,42,981
0,3,492,6,8
 
Ngày: 28/02/2024
5GM-18GM-2GM-14GM-8GM-16GM-19GM-10GM
Giải ĐB
77645
Giải nhất
06477
Giải nhì
84305
38394
Giải ba
71202
93049
90021
21978
87788
04853
Giải tư
0790
0256
2861
3114
Giải năm
7552
7033
7276
1129
7595
4489
Giải sáu
652
476
788
Giải bảy
67
96
37
17
ChụcSốĐ.Vị
902,5
2,614,7
0,5221,9
3,533,7
1,945,9
0,4,9522,3,6
5,72,961,7
1,3,6,7762,7,8
7,82882,9
2,4,890,4,5,6
 
Ngày: 21/02/2024
9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC
Giải ĐB
99937
Giải nhất
73548
Giải nhì
40187
24052
Giải ba
45049
69513
00318
99864
37934
67528
Giải tư
9969
4749
3131
7918
Giải năm
5983
3688
4919
7340
8836
1898
Giải sáu
661
051
291
Giải bảy
08
64
72
91
ChụcSốĐ.Vị
408
3,5,6,9213,82,9
5,728
1,831,4,6,7
3,6240,8,92
 51,2
361,42,9
3,872
0,12,2,4
8,9
83,7,8
1,42,6912,8
 
Ngày: 14/02/2024
17FU-6FU-16FU-10FU-20FU-12FU-19FU-15FU
Giải ĐB
17670
Giải nhất
67840
Giải nhì
87976
05804
Giải ba
15037
87341
44090
35540
11601
11274
Giải tư
6083
0603
6674
3990
Giải năm
4637
1874
2362
2894
1326
2503
Giải sáu
951
967
787
Giải bảy
53
22
15
54
ChụcSốĐ.Vị
42,7,9201,32,4
0,4,515
2,622,6
02,5,8372
0,5,73,9402,1
151,3,4
2,762,7
32,6,870,43,6
 83,7
 902,4
 
Ngày: 07/02/2024
5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR
Giải ĐB
67384
Giải nhất
41504
Giải nhì
84043
71031
Giải ba
23490
95377
73674
51711
88162
69864
Giải tư
9296
1005
2278
5705
Giải năm
2043
7662
9506
3669
1073
3804
Giải sáu
638
152
189
Giải bảy
62
18
99
53
ChụcSốĐ.Vị
9042,52,6
1,311,8
5,632 
42,5,731,8
02,6,7,8432
0252,3
0,9623,4,9
773,4,7,8
1,3,784,9
6,8,990,6,9
 
Ngày: 31/01/2024
9FH-19FH-4FH-20FH-11FH-3FH-14FH-12FH
Giải ĐB
47666
Giải nhất
58427
Giải nhì
64931
25644
Giải ba
03576
08099
93000
05237
32951
82863
Giải tư
3767
5450
1997
6766
Giải năm
1336
0386
7369
1740
4840
8051
Giải sáu
296
125
966
Giải bảy
68
53
82
27
ChụcSốĐ.Vị
0,42,500
3,521 
825,72
5,631,6,7
4402,4
250,12,3
3,63,7,8
9
63,63,7,8
9
22,3,6,976
682,6
6,996,7,9