|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
63530 |
Giải nhất |
72560 |
Giải nhì |
84474 29043 |
Giải ba |
13609 44814 90603 44453 98442 03396 |
Giải tư |
7211 3114 8739 9796 |
Giải năm |
8331 0361 5156 8838 6667 0163 |
Giải sáu |
014 166 187 |
Giải bảy |
12 48 34 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3,9 | 1,3,62 | 1 | 1,2,43 | 1,4 | 2 | | 0,4,5,6 | 3 | 0,1,4,8 9 | 13,3,7 | 4 | 2,3,8 | | 5 | 3,6 | 5,6,92 | 6 | 0,12,3,6 7 | 6,8 | 7 | 4 | 3,4 | 8 | 7 | 0,3 | 9 | 62 |
|
|
Giải ĐB |
62500 |
Giải nhất |
12536 |
Giải nhì |
35103 57732 |
Giải ba |
82893 94693 74111 39001 31280 43462 |
Giải tư |
9795 9890 8444 0830 |
Giải năm |
3077 7944 4950 8084 3127 3748 |
Giải sáu |
577 135 933 |
Giải bảy |
79 09 33 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,8 9 | 0 | 0,1,3,9 | 0,1 | 1 | 1 | 3,6 | 2 | 7 | 0,32,92 | 3 | 0,2,32,5 6 | 42,8 | 4 | 42,8 | 3,7,9 | 5 | 0 | 3 | 6 | 2 | 2,72 | 7 | 5,72,9 | 4 | 8 | 0,4 | 0,7 | 9 | 0,32,5 |
|
|
Giải ĐB |
06561 |
Giải nhất |
61403 |
Giải nhì |
18807 00310 |
Giải ba |
45555 10205 66260 07051 09084 45474 |
Giải tư |
9773 5356 8014 7498 |
Giải năm |
4610 0043 9973 0230 1522 1164 |
Giải sáu |
675 187 962 |
Giải bảy |
48 68 91 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3,6 | 0 | 3,5,7 | 5,6,9 | 1 | 02,4 | 2,6 | 2 | 2 | 0,4,72 | 3 | 0,9 | 1,6,7,8 | 4 | 3,8 | 0,5,7 | 5 | 1,5,6 | 5 | 6 | 0,1,2,4 8 | 0,8 | 7 | 32,4,5 | 4,6,9 | 8 | 4,7 | 3 | 9 | 1,8 |
|
|
Giải ĐB |
51265 |
Giải nhất |
76785 |
Giải nhì |
82841 29964 |
Giải ba |
76310 82176 71258 38851 64884 75098 |
Giải tư |
3205 7561 9368 9273 |
Giải năm |
5959 4608 8563 6907 5342 1543 |
Giải sáu |
112 439 937 |
Giải bảy |
88 05 28 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 52,7,8 | 4,5,6 | 1 | 0,22 | 12,4 | 2 | 8 | 4,6,7 | 3 | 7,9 | 6,8 | 4 | 1,2,3 | 02,6,8 | 5 | 1,8,9 | 7 | 6 | 1,3,4,5 8 | 0,3 | 7 | 3,6 | 0,2,5,6 8,9 | 8 | 4,5,8 | 3,5 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
12795 |
Giải nhất |
32463 |
Giải nhì |
24668 25372 |
Giải ba |
75964 45237 38626 00003 41720 85085 |
Giải tư |
8388 8121 7911 0777 |
Giải năm |
6942 2572 2421 6702 6781 8688 |
Giải sáu |
533 448 055 |
Giải bảy |
50 63 39 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 2,3 | 1,22,8 | 1 | 1,7 | 0,4,72 | 2 | 0,12,6 | 0,3,62 | 3 | 3,7,9 | 6 | 4 | 2,8 | 5,8,9 | 5 | 0,5 | 2 | 6 | 32,4,8 | 1,3,7 | 7 | 22,7 | 4,6,82 | 8 | 1,5,82 | 3 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
03336 |
Giải nhất |
87945 |
Giải nhì |
97226 51794 |
Giải ba |
91068 64543 51130 86584 15916 85086 |
Giải tư |
7435 6143 8731 2772 |
Giải năm |
9041 6374 6429 5445 6826 8420 |
Giải sáu |
013 673 613 |
Giải bảy |
25 36 53 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 3,4 | 1 | 32,5,6 | 7 | 2 | 0,5,62,9 | 12,42,5,7 | 3 | 0,1,5,62 | 7,8,9 | 4 | 1,32,52 | 1,2,3,42 | 5 | 3 | 1,22,32,8 | 6 | 8 | | 7 | 2,3,4 | 6 | 8 | 4,6 | 2 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
97298 |
Giải nhất |
00962 |
Giải nhì |
79229 50233 |
Giải ba |
09152 40739 13373 10734 32955 44862 |
Giải tư |
1888 5740 6272 1396 |
Giải năm |
1017 7460 7603 1870 6564 0775 |
Giải sáu |
547 058 536 |
Giải bảy |
03 72 51 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 32,6 | 5 | 1 | 7 | 5,62,72 | 2 | 9 | 02,3,7 | 3 | 3,4,6,9 | 3,6 | 4 | 0,7 | 5,7 | 5 | 1,2,5,8 | 0,3,9 | 6 | 0,22,4 | 1,4 | 7 | 0,22,3,5 | 5,8,9 | 8 | 8 | 2,3 | 9 | 6,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|