|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
40698 |
Giải nhất |
13263 |
Giải nhì |
18823 02599 |
Giải ba |
23878 76689 85196 84446 03642 06211 |
Giải tư |
4068 2030 9545 3250 |
Giải năm |
9371 4054 4727 0468 0649 9414 |
Giải sáu |
749 756 503 |
Giải bảy |
26 24 47 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 3 | 1,7 | 1 | 1,4,5 | 4 | 2 | 3,4,6,7 | 0,2,6 | 3 | 0 | 1,2,5 | 4 | 2,5,6,7 92 | 1,4 | 5 | 0,4,6 | 2,4,5,9 | 6 | 3,82 | 2,4 | 7 | 1,8 | 62,7,9 | 8 | 9 | 42,8,9 | 9 | 6,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
08753 |
Giải nhất |
23074 |
Giải nhì |
53796 44995 |
Giải ba |
10052 21032 04845 82102 34054 87832 |
Giải tư |
0836 9500 3879 1660 |
Giải năm |
8560 9233 3785 8237 7335 9796 |
Giải sáu |
687 810 702 |
Giải bảy |
12 71 60 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,63 | 0 | 0,22 | 7 | 1 | 0,2 | 02,1,32,5 | 2 | | 3,5 | 3 | 22,3,4,5 6,7 | 3,5,7 | 4 | 5 | 3,4,8,9 | 5 | 2,3,4 | 3,92 | 6 | 03 | 3,8 | 7 | 1,4,9 | | 8 | 5,7 | 7 | 9 | 5,62 |
|
|
Giải ĐB |
83641 |
Giải nhất |
45905 |
Giải nhì |
08190 23554 |
Giải ba |
42706 99176 96297 68012 71894 27729 |
Giải tư |
4255 1516 0105 8173 |
Giải năm |
1708 2225 5015 2461 4216 7545 |
Giải sáu |
881 965 941 |
Giải bảy |
07 63 29 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,52,6,7 8 | 42,6,8 | 1 | 2,5,62 | 0,1 | 2 | 5,92 | 6,7 | 3 | | 5,9 | 4 | 12,5 | 02,1,2,4 5,6 | 5 | 4,5 | 0,12,7 | 6 | 1,3,5 | 0,9 | 7 | 3,6 | 0 | 8 | 1 | 22 | 9 | 0,4,7 |
|
|
Giải ĐB |
65084 |
Giải nhất |
40720 |
Giải nhì |
61170 60426 |
Giải ba |
19784 78270 60921 10581 33332 84639 |
Giải tư |
0572 1050 3893 9978 |
Giải năm |
8866 3698 2635 3222 4808 2597 |
Giải sáu |
927 953 430 |
Giải bảy |
33 48 64 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,72 | 0 | 8 | 2,8 | 1 | | 2,3,7 | 2 | 0,1,2,6 7 | 3,5,9 | 3 | 0,2,3,4 5,9 | 3,6,82 | 4 | 8 | 3 | 5 | 0,3 | 2,6 | 6 | 4,6 | 2,9 | 7 | 02,2,8 | 0,4,7,9 | 8 | 1,42 | 3 | 9 | 3,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
23881 |
Giải nhất |
29195 |
Giải nhì |
26316 95673 |
Giải ba |
52110 04588 34581 68904 37074 56931 |
Giải tư |
8261 8356 8670 9496 |
Giải năm |
6776 4853 9426 1215 0317 3351 |
Giải sáu |
409 725 612 |
Giải bảy |
81 74 98 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4,9 | 3,5,6,83 | 1 | 0,2,5,6 7 | 1 | 2 | 5,6 | 5,7 | 3 | 1 | 0,72 | 4 | | 1,2,9 | 5 | 1,3,6,7 | 1,2,5,7 9 | 6 | 1 | 1,5 | 7 | 0,3,42,6 | 8,9 | 8 | 13,8 | 0 | 9 | 5,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
87259 |
Giải nhất |
76213 |
Giải nhì |
72524 92822 |
Giải ba |
82803 72527 27831 67676 89623 53389 |
Giải tư |
7407 1098 7049 7405 |
Giải năm |
8088 3384 7159 1292 4067 5088 |
Giải sáu |
403 607 030 |
Giải bảy |
35 36 73 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32,5,72 | 3 | 1 | 3 | 2,9 | 2 | 2,3,4,7 | 02,1,2,7 | 3 | 0,1,5,6 | 2,8 | 4 | 9 | 0,3 | 5 | 92 | 3,7 | 6 | 7 | 02,2,6 | 7 | 3,6 | 82,9 | 8 | 4,82,9 | 4,52,8,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
10846 |
Giải nhất |
09403 |
Giải nhì |
36095 54578 |
Giải ba |
56910 61229 06208 42636 85233 25649 |
Giải tư |
2154 9378 4047 6421 |
Giải năm |
5542 8919 5530 0497 6647 9770 |
Giải sáu |
539 467 822 |
Giải bảy |
41 85 06 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 3,6,8 | 2,4 | 1 | 0,9 | 2,4 | 2 | 1,2,9 | 0,3,9 | 3 | 0,3,6,9 | 5 | 4 | 1,2,6,72 9 | 8,9 | 5 | 4 | 0,3,4 | 6 | 7 | 42,6,9 | 7 | 0,82 | 0,72 | 8 | 5 | 1,2,3,4 | 9 | 3,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|