|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
|
Giải ĐB |
97615 |
Giải nhất |
16340 |
Giải nhì |
89362 29868 |
Giải ba |
78216 32362 57921 95776 49042 09268 |
Giải tư |
7310 2074 8384 4593 |
Giải năm |
2767 0985 2000 2605 5893 7945 |
Giải sáu |
386 509 866 |
Giải bảy |
94 59 18 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,5,9 | 2 | 1 | 0,5,6,8 | 4,62 | 2 | 1 | 92 | 3 | | 7,8,9 | 4 | 0,2,5 | 0,1,4,8 | 5 | 9 | 1,6,7,8 | 6 | 22,6,7,82 | 6,9 | 7 | 4,6 | 1,62 | 8 | 4,5,6 | 0,5 | 9 | 32,4,7 |
|
1BL-7BL-2BL-3BL-11BL-10BL
|
Giải ĐB |
80389 |
Giải nhất |
25483 |
Giải nhì |
88063 96879 |
Giải ba |
63525 80194 84035 38002 16999 03788 |
Giải tư |
9063 4198 3365 5477 |
Giải năm |
0293 2410 0115 3721 0487 2874 |
Giải sáu |
295 877 420 |
Giải bảy |
13 28 15 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0,3,52 | 0,8 | 2 | 0,1,5,8 | 1,62,8,9 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | | 12,2,3,6 9 | 5 | | | 6 | 32,5 | 72,8 | 7 | 4,72,9 | 2,8,9 | 8 | 2,3,7,8 9 | 7,8,9 | 9 | 3,4,5,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
96449 |
Giải nhất |
52583 |
Giải nhì |
93321 98092 |
Giải ba |
17331 26817 85451 69594 06675 87955 |
Giải tư |
5529 4843 2949 7470 |
Giải năm |
6176 6348 0911 8642 4495 6078 |
Giải sáu |
636 657 898 |
Giải bảy |
58 09 30 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 9 | 1,2,3,5 | 1 | 1,7 | 4,6,9 | 2 | 1,9 | 4,8 | 3 | 0,1,6 | 9 | 4 | 2,3,8,92 | 5,7,9 | 5 | 1,5,7,8 | 3,7 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 0,5,6,8 | 4,5,7,9 | 8 | 3 | 0,2,42 | 9 | 2,4,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
26710 |
Giải nhất |
35188 |
Giải nhì |
25581 88005 |
Giải ba |
69977 85413 61620 04874 09021 00033 |
Giải tư |
8791 9127 8770 6440 |
Giải năm |
2126 3362 0322 1381 4294 6889 |
Giải sáu |
151 333 401 |
Giải bảy |
54 24 84 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 | 0 | 1,5 | 0,2,5,82 9 | 1 | 0,3 | 2,6 | 2 | 0,1,2,4 6,7 | 1,33 | 3 | 33 | 2,5,7,8 9 | 4 | 0 | 0 | 5 | 1,4 | 2 | 6 | 2 | 2,7 | 7 | 0,4,7 | 8 | 8 | 12,4,8,9 | 8 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
78804 |
Giải nhất |
05932 |
Giải nhì |
92923 97549 |
Giải ba |
20552 17351 91202 31504 95158 87664 |
Giải tư |
4192 6308 5803 9572 |
Giải năm |
1903 7483 7493 5256 1405 4405 |
Giải sáu |
775 813 497 |
Giải bảy |
91 71 86 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32,42,52 8 | 5,7,9 | 1 | 3 | 0,3,5,7 9 | 2 | 3 | 02,1,2,8 9 | 3 | 2 | 02,6 | 4 | 5,9 | 02,4,7 | 5 | 1,2,6,8 | 5,8 | 6 | 4 | 9 | 7 | 1,2,5 | 0,5 | 8 | 3,6 | 4 | 9 | 1,2,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
32905 |
Giải nhất |
86851 |
Giải nhì |
69764 91081 |
Giải ba |
72289 81599 94736 57203 69056 10028 |
Giải tư |
5910 0591 1570 0763 |
Giải năm |
0812 7394 4484 2367 8964 9068 |
Giải sáu |
487 533 646 |
Giải bảy |
58 53 41 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,5 | 4,5,8,9 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 8,9 | 0,3,5,6 | 3 | 3,6 | 62,8,9 | 4 | 1,6 | 0 | 5 | 1,3,6,8 | 3,4,5 | 6 | 3,42,7,8 | 6,8 | 7 | 0 | 2,5,6 | 8 | 1,4,7,9 | 2,8,9 | 9 | 1,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
15181 |
Giải nhất |
85030 |
Giải nhì |
79992 51324 |
Giải ba |
53607 37461 41086 07428 15004 34330 |
Giải tư |
7542 9772 4758 1551 |
Giải năm |
2159 3049 3494 2513 2576 3026 |
Giải sáu |
333 759 418 |
Giải bảy |
38 59 02 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 2,4,7 | 5,6,8 | 1 | 3,8 | 0,4,7,9 | 2 | 4,6,8 | 1,3,4 | 3 | 02,3,8 | 0,2,9 | 4 | 2,3,9 | | 5 | 1,8,93 | 2,7,8 | 6 | 1 | 0 | 7 | 2,6 | 1,2,3,5 | 8 | 1,6 | 4,53 | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|