Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/10/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/10/2020
XSDN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
206256
Giải nhất
79603
Giải nhì
65438
Giải ba
74341
40209
Giải tư
70297
48561
70387
18852
21532
64786
63674
Giải năm
1288
Giải sáu
2201
8923
8017
Giải bảy
562
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,7,9
0,4,617
3,5,623
0,232,8
741
 52,6
5,861,2
0,1,8,974
3,886,7,8
097
 
Ngày: 14/10/2020
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
918927
Giải nhất
41566
Giải nhì
92314
Giải ba
38851
57174
Giải tư
43113
25204
58679
68800
41364
64738
46858
Giải năm
8805
Giải sáu
4038
9561
1461
Giải bảy
526
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5
5,6213,4
626,7
1382
0,1,6,74 
051,8
2,6612,2,4,6
274,9
32,58 
79 
 
Ngày: 14/10/2020
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
058054
Giải nhất
08768
Giải nhì
24779
Giải ba
81120
18260
Giải tư
77454
32732
80029
34243
93936
56145
44310
Giải năm
9142
Giải sáu
7748
0963
9327
Giải bảy
142
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,2,60 
 10
3,4220,7,9
4,632,6
52422,3,5,6
8
4542
3,460,3,8
279
4,68 
2,79 
 
Ngày: 14/10/2020
14RY-4RY-3RY-2RY-8RY-10RY
Giải ĐB
77616
Giải nhất
85409
Giải nhì
37819
19062
Giải ba
08017
89916
14642
79504
67126
48176
Giải tư
3235
6995
9996
9403
Giải năm
3027
0825
2791
1082
8613
4205
Giải sáu
260
326
650
Giải bảy
14
81
62
38
ChụcSốĐ.Vị
5,603,4,5,9
8,913,4,62,7
9
4,62,825,62,7
0,135,8
0,142
0,2,3,950
12,22,7,960,22
1,276
381,2
0,191,5,6
 
Ngày: 14/10/2020
XSDNG
Giải ĐB
327984
Giải nhất
08899
Giải nhì
63998
Giải ba
51035
93880
Giải tư
54295
12238
98790
31609
33510
51534
56394
Giải năm
6297
Giải sáu
1356
4421
9819
Giải bảy
054
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
1,8,909
210,9
 21,3
234,5,8
3,5,8,94 
3,954,6
56 
97 
3,980,4
0,1,990,4,5,7
8,9
 
Ngày: 14/10/2020
XSKH
Giải ĐB
459511
Giải nhất
88579
Giải nhì
91668
Giải ba
09648
27785
Giải tư
17755
73129
95324
94731
68236
10484
76085
Giải năm
0947
Giải sáu
3285
0062
2400
Giải bảy
325
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000
1,311
624,5,9
731,6
2,847,8
2,5,8355
362,8
473,9
4,684,53
2,79