|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90611 |
Giải nhất |
50674 |
Giải nhì |
82973 17258 |
Giải ba |
68924 22077 83506 85025 95491 72801 |
Giải tư |
4851 6501 3736 1200 |
Giải năm |
1086 4347 5892 6884 1938 8101 |
Giải sáu |
082 443 661 |
Giải bảy |
78 46 59 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,13,6 | 03,1,5,6 9 | 1 | 1 | 8,9 | 2 | 4,5 | 4,7 | 3 | 6,8 | 2,7,8 | 4 | 3,6,7 | 2,7 | 5 | 1,8,9 | 0,3,4,8 | 6 | 1 | 4,7 | 7 | 3,4,5,7 8 | 3,5,7 | 8 | 2,4,6 | 5 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42509 |
Giải nhất |
86115 |
Giải nhì |
64315 96747 |
Giải ba |
04185 50005 66594 40464 39273 91534 |
Giải tư |
1561 5596 4365 0248 |
Giải năm |
0617 3801 4921 8983 2030 7739 |
Giải sáu |
520 919 085 |
Giải bảy |
28 97 74 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,5,9 | 0,2,6,8 | 1 | 52,7,9 | | 2 | 0,1,8 | 7,8 | 3 | 0,4,9 | 3,6,7,9 | 4 | 7,8 | 0,12,6,82 | 5 | | 9 | 6 | 1,4,5 | 1,4,9 | 7 | 3,4 | 2,4 | 8 | 1,3,52 | 0,1,3 | 9 | 4,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04666 |
Giải nhất |
27470 |
Giải nhì |
52579 69383 |
Giải ba |
69710 46511 19596 44467 60686 20129 |
Giải tư |
1767 3476 4536 4424 |
Giải năm |
1125 5617 3724 3236 1736 6517 |
Giải sáu |
799 831 964 |
Giải bảy |
33 23 01 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 1 | 0,1,3 | 1 | 0,1,72 | | 2 | 3,42,5,9 | 2,3,8 | 3 | 0,1,3,63 | 22,6 | 4 | | 2 | 5 | | 33,6,7,8 9 | 6 | 4,6,72 | 12,62 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 3,6 | 2,7,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69576 |
Giải nhất |
46679 |
Giải nhì |
35266 71418 |
Giải ba |
63638 51813 92439 99882 61815 48303 |
Giải tư |
9865 7763 5918 2401 |
Giải năm |
5084 6115 4964 0898 2762 7858 |
Giải sáu |
449 352 848 |
Giải bảy |
73 15 69 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0 | 1 | 3,53,82 | 5,6,8,9 | 2 | | 0,1,6,7 | 3 | 8,9 | 6,8 | 4 | 8,9 | 13,6 | 5 | 2,8 | 6,7 | 6 | 2,3,4,5 6,9 | | 7 | 3,6,9 | 12,3,4,5 9 | 8 | 2,4 | 3,4,6,7 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65197 |
Giải nhất |
41274 |
Giải nhì |
27546 70996 |
Giải ba |
33944 14417 65438 80723 49502 90245 |
Giải tư |
3318 0807 7086 3859 |
Giải năm |
4095 9465 4130 9290 5078 4817 |
Giải sáu |
411 855 327 |
Giải bảy |
13 30 96 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 2,7 | 1 | 1 | 1,3,72,8 | 0 | 2 | 3,7,9 | 1,2 | 3 | 02,8 | 4,7 | 4 | 4,5,6 | 4,5,6,9 | 5 | 5,9 | 4,8,92 | 6 | 5 | 0,12,2,9 | 7 | 4,8 | 1,3,7 | 8 | 6 | 2,5 | 9 | 0,5,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70956 |
Giải nhất |
33386 |
Giải nhì |
07244 68428 |
Giải ba |
06500 28733 72058 68528 86467 84684 |
Giải tư |
7896 6970 2732 5386 |
Giải năm |
7687 2193 6201 8324 8613 7724 |
Giải sáu |
205 931 986 |
Giải bảy |
20 90 65 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,9 | 0 | 0,1,5 | 0,3 | 1 | 3,4 | 3 | 2 | 0,42,82 | 1,3,9 | 3 | 1,2,3 | 1,22,4,8 | 4 | 4 | 0,6 | 5 | 6,8 | 5,83,9 | 6 | 5,7 | 6,8 | 7 | 0 | 22,5 | 8 | 4,63,7 | | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38915 |
Giải nhất |
54322 |
Giải nhì |
05260 48603 |
Giải ba |
15315 02992 49864 00831 68475 09563 |
Giải tư |
0821 0837 0859 2908 |
Giải năm |
3304 4173 0722 7259 0783 0820 |
Giải sáu |
356 530 847 |
Giải bảy |
75 41 29 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6 | 0 | 3,4,8 | 2,3,4 | 1 | 52 | 22,9 | 2 | 0,1,22,9 | 0,6,7,8 | 3 | 0,1,7 | 0,6 | 4 | 1,7 | 12,72 | 5 | 6,92 | 5 | 6 | 0,3,4 | 3,4 | 7 | 3,52,9 | 0 | 8 | 3 | 2,52,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|