|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01219 |
Giải nhất |
68069 |
Giải nhì |
38546 32017 |
Giải ba |
40315 13961 36143 01390 95695 10276 |
Giải tư |
7856 8605 4127 8860 |
Giải năm |
7833 6710 1714 3882 8560 0513 |
Giải sáu |
582 586 089 |
Giải bảy |
88 50 55 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,62,9 | 0 | 52 | 6 | 1 | 0,3,4,5 7,9 | 82 | 2 | 7 | 1,3,4 | 3 | 3 | 1 | 4 | 3,6 | 02,1,5,9 | 5 | 0,5,6 | 4,5,7,8 | 6 | 02,1,9 | 1,2 | 7 | 6 | 8 | 8 | 22,6,8,9 | 1,6,8 | 9 | 0,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24287 |
Giải nhất |
46078 |
Giải nhì |
14415 26314 |
Giải ba |
39834 96514 57111 11686 50020 55197 |
Giải tư |
4684 3036 8164 1968 |
Giải năm |
8011 0748 2218 2899 7682 9250 |
Giải sáu |
727 503 781 |
Giải bảy |
62 83 54 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 3 | 12,8 | 1 | 12,42,5,8 | 6,8 | 2 | 0,7 | 0,8 | 3 | 4,6 | 12,3,5,6 8 | 4 | 8 | 1 | 5 | 0,4 | 3,8 | 6 | 2,4,8 | 2,8,9 | 7 | 8,9 | 1,4,6,7 | 8 | 1,2,3,4 6,7 | 7,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15151 |
Giải nhất |
87887 |
Giải nhì |
41107 75543 |
Giải ba |
27238 98224 44880 75765 71312 84274 |
Giải tư |
6645 3115 5665 7768 |
Giải năm |
3703 5142 0132 1273 4759 1568 |
Giải sáu |
369 146 246 |
Giải bảy |
15 77 30 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,7 | 5 | 1 | 2,52 | 1,3,4 | 2 | 4 | 0,4,7 | 3 | 0,2,8 | 2,7 | 4 | 2,3,5,62 | 12,4,62 | 5 | 1,8,9 | 42 | 6 | 52,82,9 | 0,7,8 | 7 | 3,4,7 | 3,5,62 | 8 | 0,7 | 5,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04583 |
Giải nhất |
87236 |
Giải nhì |
25932 55058 |
Giải ba |
38386 56576 73385 17500 38718 86025 |
Giải tư |
2974 9301 1484 3379 |
Giải năm |
4357 9291 1963 0754 4970 8150 |
Giải sáu |
206 295 240 |
Giải bảy |
91 39 37 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,7 | 0 | 0,1,6,7 | 0,92 | 1 | 8 | 3 | 2 | 5 | 6,8 | 3 | 2,6,7,9 | 5,7,8 | 4 | 0 | 2,8,9 | 5 | 0,4,7,8 | 0,3,7,8 | 6 | 3 | 0,3,5 | 7 | 0,4,6,9 | 1,5 | 8 | 3,4,5,6 | 3,7 | 9 | 12,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71537 |
Giải nhất |
56292 |
Giải nhì |
45222 56333 |
Giải ba |
22039 53777 67365 82308 91302 86812 |
Giải tư |
4008 5617 6423 9876 |
Giải năm |
3708 7893 3608 7888 2740 1124 |
Giải sáu |
221 826 064 |
Giải bảy |
21 37 19 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,84 | 22 | 1 | 2,7,9 | 0,1,2,9 | 2 | 12,2,3,4 6 | 2,3,9 | 3 | 3,72,9 | 2,6 | 4 | 0,6 | 6 | 5 | | 2,4,7 | 6 | 4,5 | 1,32,7 | 7 | 6,7 | 04,8 | 8 | 8 | 1,3 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37726 |
Giải nhất |
66140 |
Giải nhì |
01473 08473 |
Giải ba |
37808 22848 25876 43115 30250 60507 |
Giải tư |
1579 7486 6462 6496 |
Giải năm |
7553 4678 3843 3023 6148 4200 |
Giải sáu |
904 224 764 |
Giải bảy |
20 58 22 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 | 0 | 0,1,4,7 8 | 0 | 1 | 5 | 2,6 | 2 | 0,2,3,4 6 | 2,4,5,72 | 3 | | 0,2,6 | 4 | 0,3,82 | 1 | 5 | 0,3,8 | 2,7,8,9 | 6 | 2,4 | 0 | 7 | 32,6,8,9 | 0,42,5,7 | 8 | 6 | 7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29366 |
Giải nhất |
03271 |
Giải nhì |
60457 45026 |
Giải ba |
41982 32611 98613 78404 13768 42342 |
Giải tư |
6358 4218 8903 5347 |
Giải năm |
4045 2317 8024 8303 9182 3993 |
Giải sáu |
813 868 264 |
Giải bảy |
30 59 57 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32,4 | 1,7 | 1 | 1,32,7,8 | 4,82 | 2 | 4,6 | 02,12,9 | 3 | 0 | 0,2,6 | 4 | 2,5,7 | 4 | 5 | 72,82,9 | 2,6 | 6 | 4,6,82 | 1,4,52 | 7 | 1 | 1,52,62 | 8 | 22 | 5 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|