|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45800 |
Giải nhất |
51395 |
Giải nhì |
08433 72692 |
Giải ba |
62282 68157 64290 57790 10180 96183 |
Giải tư |
0476 1041 0172 5564 |
Giải năm |
8868 5204 1295 9957 9194 2814 |
Giải sáu |
356 840 613 |
Giải bảy |
05 33 17 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,82,92 | 0 | 0,4,5 | 4 | 1 | 3,4,7 | 7,8,9 | 2 | | 1,32,8 | 3 | 32 | 0,1,6,9 | 4 | 0,1 | 0,92 | 5 | 6,72 | 5,7 | 6 | 4,8 | 1,52 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 02,2,3 | | 9 | 02,2,4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67696 |
Giải nhất |
33823 |
Giải nhì |
28161 09551 |
Giải ba |
24736 40428 74473 95699 37198 75132 |
Giải tư |
4929 5288 2745 5542 |
Giải năm |
7880 9988 3189 4338 0650 0296 |
Giải sáu |
595 245 279 |
Giải bảy |
26 57 43 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | 5,6 | 1 | | 3,4 | 2 | 3,6,8,9 | 2,4,7 | 3 | 2,6,8 | 8 | 4 | 2,3,52 | 42,9 | 5 | 0,1,7 | 2,3,92 | 6 | 1 | 5 | 7 | 3,9 | 2,3,82,9 | 8 | 0,4,82,9 | 2,7,8,9 | 9 | 5,62,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09810 |
Giải nhất |
10710 |
Giải nhì |
71143 96460 |
Giải ba |
45449 83044 10459 78276 38920 18437 |
Giải tư |
2723 2630 5762 0767 |
Giải năm |
4312 8798 4941 4412 6937 6659 |
Giải sáu |
967 202 251 |
Giải bảy |
38 69 18 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,3,6 | 0 | 2 | 4,5 | 1 | 02,22,8 | 0,12,6 | 2 | 0,3 | 2,4 | 3 | 0,72,8 | 4 | 4 | 1,3,4,7 9 | | 5 | 1,92 | 7 | 6 | 0,2,72,9 | 32,4,62 | 7 | 6 | 1,3,9 | 8 | | 4,52,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34716 |
Giải nhất |
44839 |
Giải nhì |
87971 75870 |
Giải ba |
44944 00585 07960 48566 02580 05576 |
Giải tư |
0614 9945 9164 2938 |
Giải năm |
4201 7037 1994 2654 1755 7812 |
Giải sáu |
797 355 137 |
Giải bảy |
25 40 81 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 | 0 | 1 | 0,7,8 | 1 | 2,4,6 | 1 | 2 | 5 | | 3 | 72,8,9 | 1,4,5,6 9 | 4 | 0,4,5 | 2,4,52,7 8 | 5 | 4,52 | 1,6,7 | 6 | 0,4,6 | 32,9 | 7 | 0,1,5,6 | 3 | 8 | 0,1,5 | 3 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10341 |
Giải nhất |
03303 |
Giải nhì |
71779 30071 |
Giải ba |
20464 17843 80997 89712 98342 86911 |
Giải tư |
7416 2264 3438 7216 |
Giải năm |
4486 5930 4019 7933 6697 6654 |
Giải sáu |
376 369 561 |
Giải bảy |
43 54 53 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,4,5,6 7 | 1 | 1,2,62,9 | 1,4 | 2 | | 0,3,42,5 | 3 | 0,3,8 | 52,62 | 4 | 1,2,32 | | 5 | 1,3,42 | 12,7,8 | 6 | 1,42,9 | 92 | 7 | 1,6,9 | 3 | 8 | 6 | 1,6,7 | 9 | 72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44496 |
Giải nhất |
91224 |
Giải nhì |
07669 30105 |
Giải ba |
53793 18327 15549 25429 76074 33663 |
Giải tư |
1156 0226 8083 2566 |
Giải năm |
1076 7661 6915 9732 2922 3184 |
Giải sáu |
806 445 250 |
Giải bảy |
83 97 99 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 6 | 1 | 5 | 2,3 | 2 | 2,4,6,7 9 | 3,6,82,9 | 3 | 2,3 | 2,7,8 | 4 | 5,9 | 0,1,4 | 5 | 0,6 | 0,2,5,6 7,9 | 6 | 1,3,6,9 | 2,9 | 7 | 4,6 | | 8 | 32,4 | 2,4,6,9 | 9 | 3,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32583 |
Giải nhất |
36753 |
Giải nhì |
32938 32734 |
Giải ba |
65103 69157 01075 99116 17527 81693 |
Giải tư |
7799 8005 6158 1578 |
Giải năm |
4653 4763 4604 4873 1118 7201 |
Giải sáu |
394 162 456 |
Giải bảy |
87 47 43 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,3,4,5 | 0 | 1 | 6,8 | 6 | 2 | 7 | 0,4,52,6 7,8,9 | 3 | 4,8 | 0,3,9 | 4 | 0,3,7 | 0,7 | 5 | 32,6,7,8 | 1,5 | 6 | 2,3 | 2,4,5,8 | 7 | 3,5,8 | 1,3,5,7 | 8 | 3,7 | 9 | 9 | 3,4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|