|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02091 |
Giải nhất |
90222 |
Giải nhì |
15603 69757 |
Giải ba |
96959 04855 62325 97742 99486 98020 |
Giải tư |
4771 6235 4663 0752 |
Giải năm |
8515 0275 7762 1541 5294 1179 |
Giải sáu |
312 125 742 |
Giải bảy |
47 54 52 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 4,7,9 | 1 | 2,3,5 | 1,2,42,52 6 | 2 | 0,2,52 | 0,1,6 | 3 | 5 | 5,9 | 4 | 1,22,7 | 1,22,3,5 7 | 5 | 22,4,5,7 9 | 8 | 6 | 2,3 | 4,5 | 7 | 1,5,9 | | 8 | 6 | 5,7 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32040 |
Giải nhất |
35483 |
Giải nhì |
25132 92600 |
Giải ba |
21517 14426 48512 75411 40149 32405 |
Giải tư |
4880 9358 0889 1919 |
Giải năm |
2492 3105 8032 5401 9397 5621 |
Giải sáu |
225 645 916 |
Giải bảy |
12 73 11 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,1,52 | 0,12,2 | 1 | 12,22,6,7 92 | 12,32,9 | 2 | 1,5,6 | 7,8 | 3 | 22 | | 4 | 0,5,9 | 02,2,4 | 5 | 8 | 1,2 | 6 | | 1,9 | 7 | 3 | 5 | 8 | 0,3,9 | 12,4,8 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90579 |
Giải nhất |
94574 |
Giải nhì |
52356 02916 |
Giải ba |
96197 63502 49120 88394 61467 31045 |
Giải tư |
7561 5791 2267 1410 |
Giải năm |
1080 7177 6764 9630 8844 5236 |
Giải sáu |
492 944 339 |
Giải bảy |
20 88 12 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22,3,8 | 0 | 2 | 6,9 | 1 | 0,2,6 | 0,1,9 | 2 | 02 | | 3 | 0,6,9 | 42,62,7,9 | 4 | 42,5 | 4 | 5 | 6 | 1,3,5 | 6 | 1,42,72 | 62,7,9 | 7 | 4,7,9 | 8 | 8 | 0,8 | 3,7 | 9 | 1,2,4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13173 |
Giải nhất |
77710 |
Giải nhì |
09256 34717 |
Giải ba |
89989 04379 33354 93631 69059 96842 |
Giải tư |
6138 8387 8607 9089 |
Giải năm |
9888 4404 5503 0911 9008 3631 |
Giải sáu |
634 924 944 |
Giải bảy |
87 08 33 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,4,7,82 | 1,32 | 1 | 0,1,7 | 3,4 | 2 | 4 | 0,3,7 | 3 | 12,2,3,4 8 | 0,2,3,4 5 | 4 | 2,4 | | 5 | 4,6,9 | 5 | 6 | | 0,1,82 | 7 | 3,9 | 02,3,8 | 8 | 72,8,92 | 5,7,82 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07466 |
Giải nhất |
07544 |
Giải nhì |
21768 68001 |
Giải ba |
06852 25772 60613 21037 31789 93019 |
Giải tư |
0527 1413 0848 0524 |
Giải năm |
9795 0635 3384 2722 2293 7544 |
Giải sáu |
770 903 557 |
Giải bảy |
39 77 40 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,3,4 | 0 | 1 | 32,9 | 2,5,7 | 2 | 2,4,7 | 0,12,9 | 3 | 5,7,9 | 0,2,42,8 | 4 | 0,42,8 | 3,9 | 5 | 2,7 | 6 | 6 | 6,8 | 2,3,5,7 | 7 | 0,2,7 | 4,6 | 8 | 4,9 | 1,3,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40002 |
Giải nhất |
17326 |
Giải nhì |
59723 72421 |
Giải ba |
55131 92165 57177 33038 84574 16633 |
Giải tư |
1621 3514 0303 6438 |
Giải năm |
6668 4109 7213 3553 1208 2683 |
Giải sáu |
157 417 402 |
Giải bảy |
81 86 73 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,3,8,9 | 22,3,8 | 1 | 3,4,7 | 02 | 2 | 12,3,6 | 0,1,2,3 5,7,8,9 | 3 | 1,3,82 | 1,7 | 4 | | 6 | 5 | 3,7 | 2,8 | 6 | 5,8 | 1,5,7 | 7 | 3,4,7 | 0,32,6 | 8 | 1,3,6 | 0 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38989 |
Giải nhất |
68926 |
Giải nhì |
32553 37018 |
Giải ba |
99493 11024 70671 41312 87176 51338 |
Giải tư |
7989 1018 3219 8349 |
Giải năm |
5353 4966 7281 7479 3322 0928 |
Giải sáu |
005 462 832 |
Giải bảy |
44 81 46 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 7,82 | 1 | 2,82,9 | 1,2,3,6 | 2 | 2,4,6,8 | 52,9 | 3 | 2,8 | 2,4,9 | 4 | 4,6,9 | 0 | 5 | 32 | 2,4,6,7 | 6 | 2,6 | | 7 | 1,6,9 | 12,2,3 | 8 | 12,92 | 1,4,7,82 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|