|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49835 |
Giải nhất |
27302 |
Giải nhì |
43762 62525 |
Giải ba |
91509 37328 68750 30765 14315 55587 |
Giải tư |
6696 9538 7340 4543 |
Giải năm |
6534 4323 3395 8499 6522 5009 |
Giải sáu |
424 174 015 |
Giải bảy |
16 68 13 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,92 | | 1 | 3,52,6 | 0,2,6 | 2 | 2,3,4,5 8 | 1,2,4 | 3 | 4,5,7,8 | 2,3,7 | 4 | 0,3 | 12,2,3,6 9 | 5 | 0 | 1,9 | 6 | 2,5,8 | 3,8 | 7 | 4 | 2,3,6 | 8 | 7 | 02,9 | 9 | 5,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73376 |
Giải nhất |
38566 |
Giải nhì |
96059 53060 |
Giải ba |
18570 07728 48491 89122 01939 12744 |
Giải tư |
5585 8946 8420 8613 |
Giải năm |
7333 7026 9650 9319 3294 6309 |
Giải sáu |
358 854 023 |
Giải bảy |
86 06 59 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6,7 | 0 | 2,6,9 | 9 | 1 | 3,9 | 0,2 | 2 | 0,2,3,6 8 | 1,2,3 | 3 | 3,9 | 4,5,9 | 4 | 4,6 | 8 | 5 | 0,4,8,92 | 0,2,4,6 7,8 | 6 | 0,6 | | 7 | 0,6 | 2,5 | 8 | 5,6 | 0,1,3,52 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31530 |
Giải nhất |
68759 |
Giải nhì |
64839 71697 |
Giải ba |
14685 63344 46257 19820 27046 02528 |
Giải tư |
0211 2288 5770 8579 |
Giải năm |
1497 0427 4148 9331 2654 7393 |
Giải sáu |
451 900 789 |
Giải bảy |
69 96 11 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 | 0 | 0 | 12,3,5 | 1 | 12,7 | | 2 | 0,7,8 | 9 | 3 | 0,1,9 | 4,5 | 4 | 4,6,8 | 8 | 5 | 1,4,7,9 | 4,9 | 6 | 9 | 1,2,5,92 | 7 | 0,9 | 2,4,8 | 8 | 5,8,9 | 3,5,6,7 8 | 9 | 3,6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
87595 |
Giải nhất |
06832 |
Giải nhì |
10277 09408 |
Giải ba |
81255 84781 43512 38209 45812 29244 |
Giải tư |
7128 9648 3073 0156 |
Giải năm |
6080 5197 3923 0584 2877 1047 |
Giải sáu |
644 965 601 |
Giải bảy |
91 33 41 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,8,9 | 0,4,8,9 | 1 | 22 | 12,3,9 | 2 | 3,8 | 2,3,7 | 3 | 2,3 | 42,8 | 4 | 1,42,7,8 | 5,6,9 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 5 | 4,72,9 | 7 | 3,72 | 0,2,4 | 8 | 0,1,4 | 0 | 9 | 1,2,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93957 |
Giải nhất |
62367 |
Giải nhì |
12550 50244 |
Giải ba |
66112 88486 10605 34234 53254 00792 |
Giải tư |
7472 2613 6150 5779 |
Giải năm |
6215 7038 8589 9965 2891 5256 |
Giải sáu |
990 613 046 |
Giải bảy |
31 11 72 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 5 | 1,3,9 | 1 | 1,2,32,5 | 1,72,9 | 2 | | 12 | 3 | 1,4,8 | 3,4,5 | 4 | 4,6 | 0,1,6 | 5 | 02,4,6,7 | 4,5,8 | 6 | 5,7 | 5,6 | 7 | 22,9 | 3,8 | 8 | 6,8,9 | 7,8 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79815 |
Giải nhất |
95378 |
Giải nhì |
35236 10518 |
Giải ba |
63610 69930 82726 44331 62287 15574 |
Giải tư |
7542 0078 1622 8066 |
Giải năm |
2849 3994 9632 6764 6094 4420 |
Giải sáu |
699 061 348 |
Giải bảy |
40 72 93 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,5,8 | 2,3,4,7 | 2 | 0,2,6 | 4,9 | 3 | 0,1,2,6 | 6,7,92 | 4 | 0,2,3,8 9 | 1 | 5 | | 2,3,6 | 6 | 1,4,6 | 8 | 7 | 2,4,82 | 1,4,72 | 8 | 7 | 4,9 | 9 | 3,42,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21664 |
Giải nhất |
74730 |
Giải nhì |
52590 51071 |
Giải ba |
09588 94579 60876 01589 30272 33252 |
Giải tư |
3748 2431 4728 1915 |
Giải năm |
7551 1438 2514 3171 4729 7258 |
Giải sáu |
048 634 704 |
Giải bảy |
23 56 85 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4 | 3,5,72 | 1 | 4,5 | 5,7 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | 0,1,4,8 | 0,1,3,6 | 4 | 82 | 1,8 | 5 | 1,2,6,8 | 5,7,8 | 6 | 4 | | 7 | 12,2,6,9 | 2,3,42,5 8 | 8 | 5,6,8,9 | 2,7,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|