|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05110 |
Giải nhất |
70235 |
Giải nhì |
16913 14109 |
Giải ba |
29231 84480 95752 53010 69157 05520 |
Giải tư |
9410 3125 8707 1891 |
Giải năm |
2041 8345 3520 8381 3014 3370 |
Giải sáu |
845 743 949 |
Giải bảy |
70 94 76 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,22,72,8 | 0 | 7,9 | 3,4,8,9 | 1 | 03,3,4 | 5 | 2 | 02,4,5 | 1,4 | 3 | 1 | 1,2,9 | 4 | 1,3,52,9 | 2,42 | 5 | 2,7 | 7 | 6 | | 0,5 | 7 | 02,6 | | 8 | 0,1 | 0,4 | 9 | 1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99506 |
Giải nhất |
29751 |
Giải nhì |
47046 25379 |
Giải ba |
95148 82883 45918 02893 53621 39957 |
Giải tư |
8781 1401 7247 1557 |
Giải năm |
1299 1133 0790 9937 9366 6900 |
Giải sáu |
828 201 354 |
Giải bảy |
16 96 25 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,12,6 | 02,2,8 | 1 | 6,8 | | 2 | 1,5,8 | 3,8,9 | 3 | 3,7 | 5 | 4 | 6,7,8 | 2 | 5 | 4,72 | 0,1,4,6 9 | 6 | 6 | 3,4,52 | 7 | 9 | 1,2,4 | 8 | 1,3 | 7,92 | 9 | 0,3,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85414 |
Giải nhất |
56175 |
Giải nhì |
86978 04888 |
Giải ba |
42367 15307 79918 01877 14825 40294 |
Giải tư |
1549 3067 2657 2794 |
Giải năm |
7642 3893 8975 7286 3094 8599 |
Giải sáu |
816 173 169 |
Giải bảy |
13 04 87 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,7 | 0 | 1 | 3,4,6,8 | 4 | 2 | 5 | 1,7,9 | 3 | | 0,1,93 | 4 | 2,9 | 2,72 | 5 | 7 | 1,8 | 6 | 72,9 | 0,5,62,7 8 | 7 | 3,52,7,8 | 1,7,8 | 8 | 6,7,8 | 4,6,9 | 9 | 3,43,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13258 |
Giải nhất |
80334 |
Giải nhì |
48498 29404 |
Giải ba |
12390 97696 93992 60342 42636 46895 |
Giải tư |
3380 2373 3255 9968 |
Giải năm |
7437 9897 6336 1557 6345 7047 |
Giải sáu |
285 065 431 |
Giải bảy |
84 10 76 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4,9 | 2 | 3 | 2,7 | 3 | 1,4,62,7 | 0,3,8 | 4 | 2,5,7 | 4,5,6,8 9 | 5 | 5,7,8 | 32,7,9 | 6 | 5,8 | 3,4,5,9 | 7 | 3,6 | 5,6,9 | 8 | 0,4,5 | | 9 | 0,2,5,6 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46027 |
Giải nhất |
46058 |
Giải nhì |
10868 38781 |
Giải ba |
84521 08372 01952 98940 54412 56385 |
Giải tư |
7432 8914 3952 2753 |
Giải năm |
8322 3383 6592 4418 3684 8608 |
Giải sáu |
952 894 019 |
Giải bảy |
38 67 36 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 2,8 | 1 | 2,4,7,8 9 | 1,2,3,53 7,9 | 2 | 1,2,7 | 5,8 | 3 | 2,6,8 | 1,8,9 | 4 | 0 | 8 | 5 | 23,3,8 | 3 | 6 | 7,8 | 1,2,6 | 7 | 2 | 0,1,3,5 6 | 8 | 1,3,4,5 | 1 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09609 |
Giải nhất |
78076 |
Giải nhì |
78444 30081 |
Giải ba |
45643 40547 19263 39250 07519 90902 |
Giải tư |
6707 7165 0094 7437 |
Giải năm |
3795 4983 2859 2492 5573 3949 |
Giải sáu |
870 081 496 |
Giải bảy |
63 79 38 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,7,9 | 82 | 1 | 9 | 0,8,9 | 2 | | 4,62,7,8 | 3 | 7,8 | 4,9 | 4 | 3,4,7,9 | 6,9 | 5 | 0,9 | 7,9 | 6 | 32,5 | 0,3,4 | 7 | 0,3,6,9 | 3 | 8 | 12,2,3 | 0,1,4,5 7 | 9 | 2,4,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09107 |
Giải nhất |
79861 |
Giải nhì |
11556 85268 |
Giải ba |
38952 13948 60789 46693 37840 73478 |
Giải tư |
1977 1288 0452 1534 |
Giải năm |
9146 2347 9529 2901 6387 8657 |
Giải sáu |
548 225 258 |
Giải bảy |
41 94 17 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,7 | 0,4,6 | 1 | 7 | 52 | 2 | 5,9 | 3,9 | 3 | 3,4 | 3,9 | 4 | 0,1,6,7 82 | 2 | 5 | 22,6,7,8 | 4,5 | 6 | 1,8 | 0,1,4,5 7,8 | 7 | 7,8 | 42,5,6,7 8 | 8 | 7,8,9 | 2,8 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|