|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08767 |
Giải nhất |
92877 |
Giải nhì |
34159 92808 |
Giải ba |
47892 83246 68438 55026 45935 86206 |
Giải tư |
8179 2456 8762 7245 |
Giải năm |
7801 7021 1373 0151 6258 3507 |
Giải sáu |
996 794 409 |
Giải bảy |
98 09 53 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,6,7,8 92 | 0,2,5 | 1 | | 6,9 | 2 | 1,6 | 5,7 | 3 | 5,8 | 9 | 4 | 5,6 | 3,4 | 5 | 1,3,6,8 9 | 0,2,4,5 9 | 6 | 2,7 | 0,6,7 | 7 | 0,3,7,9 | 0,3,5,9 | 8 | | 02,5,7 | 9 | 2,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24258 |
Giải nhất |
73565 |
Giải nhì |
70814 40674 |
Giải ba |
74534 45887 87767 69820 61608 53162 |
Giải tư |
9545 5075 0375 0128 |
Giải năm |
8920 6405 9403 2339 8762 6269 |
Giải sáu |
958 038 555 |
Giải bảy |
50 91 01 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5 | 0 | 1,3,5,8 | 0,9 | 1 | 4 | 62,7 | 2 | 02,8 | 0 | 3 | 4,8,9 | 1,3,7 | 4 | 5 | 0,4,5,6 72 | 5 | 0,5,82 | | 6 | 22,5,7,9 | 6,8 | 7 | 2,4,52 | 0,2,3,52 | 8 | 7 | 3,6 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97775 |
Giải nhất |
43281 |
Giải nhì |
44221 00904 |
Giải ba |
48905 14968 00782 41201 97390 75983 |
Giải tư |
7314 7219 8316 4318 |
Giải năm |
9631 4204 7511 8025 9757 0432 |
Giải sáu |
139 353 788 |
Giải bảy |
62 01 47 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 12,42,5 | 02,12,2,3 8 | 1 | 12,4,6,8 9 | 3,6,8 | 2 | 1,5 | 5,8 | 3 | 1,2,9 | 02,1 | 4 | 7 | 0,2,7 | 5 | 3,7 | 1 | 6 | 2,8 | 4,5 | 7 | 5 | 1,6,8 | 8 | 1,2,3,8 | 1,3 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59389 |
Giải nhất |
01653 |
Giải nhì |
52733 05820 |
Giải ba |
46404 77057 13951 80178 24166 71558 |
Giải tư |
4418 8336 9125 2558 |
Giải năm |
0165 4820 6645 4018 2014 1899 |
Giải sáu |
319 792 195 |
Giải bảy |
59 66 78 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,9 | 0 | 4 | 5 | 1 | 4,82,9 | 9 | 2 | 02,5 | 3,5 | 3 | 3,6 | 0,1 | 4 | 5 | 2,4,6,9 | 5 | 1,3,7,82 9 | 3,62 | 6 | 5,62 | 5 | 7 | 82 | 12,52,72 | 8 | 9 | 1,5,8,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85270 |
Giải nhất |
15801 |
Giải nhì |
24762 37538 |
Giải ba |
57023 74542 50851 35162 41121 59972 |
Giải tư |
5903 8482 7903 2725 |
Giải năm |
1960 9981 9658 9725 3717 2880 |
Giải sáu |
131 694 371 |
Giải bảy |
61 57 44 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 1,32 | 0,2,32,5 6,7,8 | 1 | 7 | 4,62,7,8 | 2 | 1,3,52 | 02,2 | 3 | 12,8 | 4,9 | 4 | 2,4 | 22 | 5 | 1,7,8 | | 6 | 0,1,22 | 1,5 | 7 | 0,1,2 | 3,5 | 8 | 0,1,2 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00474 |
Giải nhất |
91010 |
Giải nhì |
24698 02509 |
Giải ba |
91231 04930 67445 78949 69492 41883 |
Giải tư |
0461 8474 4752 1115 |
Giải năm |
9028 8049 9654 1599 2066 4460 |
Giải sáu |
422 130 881 |
Giải bảy |
41 37 99 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,6 | 0 | 6,9 | 3,4,6,8 | 1 | 0,5 | 2,5,9 | 2 | 2,8 | 8 | 3 | 02,1,7 | 5,72 | 4 | 1,5,92 | 1,4 | 5 | 2,4 | 0,6 | 6 | 0,1,6 | 3 | 7 | 42 | 2,9 | 8 | 1,3 | 0,42,92 | 9 | 2,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03463 |
Giải nhất |
43608 |
Giải nhì |
23997 79275 |
Giải ba |
58139 21349 70514 06289 14729 22743 |
Giải tư |
4107 9344 4030 6582 |
Giải năm |
8417 9033 7918 9601 3334 8896 |
Giải sáu |
694 584 549 |
Giải bảy |
63 89 20 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 1,7,8 | 0 | 1 | 4,7,8 | 8 | 2 | 0,9 | 3,4,62,8 | 3 | 0,3,4,9 | 1,3,4,8 9 | 4 | 3,4,92 | 7 | 5 | | 9 | 6 | 32 | 0,1,9 | 7 | 5 | 0,1 | 8 | 2,3,4,92 | 2,3,42,82 | 9 | 4,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|