|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00173 |
Giải nhất |
16109 |
Giải nhì |
41363 17650 |
Giải ba |
17747 33513 53485 64176 76551 67100 |
Giải tư |
2167 6151 2193 5473 |
Giải năm |
9687 8745 9340 6004 1373 6546 |
Giải sáu |
649 863 704 |
Giải bảy |
49 39 84 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,42,9 | 52,7 | 1 | 3 | | 2 | | 1,62,73,9 | 3 | 9 | 02,8 | 4 | 0,5,6,7 92 | 4,8 | 5 | 0,12 | 4,7 | 6 | 32,7 | 4,6,8 | 7 | 1,33,6 | | 8 | 4,5,7 | 0,3,42 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83000 |
Giải nhất |
34333 |
Giải nhì |
61346 46254 |
Giải ba |
53603 00311 44294 42853 92096 01550 |
Giải tư |
1994 4133 3118 9338 |
Giải năm |
1427 4284 0389 8518 0755 0727 |
Giải sáu |
164 701 234 |
Giải bảy |
91 86 68 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,3 | 0,1,9 | 1 | 1,82 | | 2 | 72 | 0,32,5 | 3 | 32,4,8 | 3,5,6,8 92 | 4 | 6 | 5,9 | 5 | 0,3,4,5 | 4,8,9 | 6 | 4,8 | 22 | 7 | | 12,3,6 | 8 | 4,6,9 | 8 | 9 | 1,42,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14413 |
Giải nhất |
02989 |
Giải nhì |
44833 12328 |
Giải ba |
04379 42094 61297 34930 42497 97877 |
Giải tư |
8140 8561 9177 9003 |
Giải năm |
1745 7156 6848 6119 6541 2615 |
Giải sáu |
776 397 535 |
Giải bảy |
75 59 13 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 3 | 4,6 | 1 | 32,5,9 | | 2 | 8 | 0,12,3 | 3 | 0,3,5 | 5,9 | 4 | 0,1,5,8 | 1,3,4,7 | 5 | 4,6,9 | 5,7 | 6 | 1 | 72,93 | 7 | 5,6,72,9 | 2,4 | 8 | 9 | 1,5,7,8 | 9 | 4,73 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67985 |
Giải nhất |
83095 |
Giải nhì |
57782 89454 |
Giải ba |
29072 74590 18126 91400 33946 67638 |
Giải tư |
8688 6439 1487 8730 |
Giải năm |
1858 7140 3431 2195 3129 2464 |
Giải sáu |
976 963 370 |
Giải bảy |
94 69 80 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,4,7 8,9 | 0 | 02 | 3 | 1 | | 7,8 | 2 | 6,9 | 6 | 3 | 0,1,8,9 | 5,6,9 | 4 | 0,6 | 8,92 | 5 | 4,8 | 2,4,7 | 6 | 3,4,9 | 8 | 7 | 0,2,6 | 3,5,8 | 8 | 0,2,5,7 8 | 2,3,6 | 9 | 0,4,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63951 |
Giải nhất |
78909 |
Giải nhì |
73388 33600 |
Giải ba |
32486 24960 39036 04134 41940 27430 |
Giải tư |
3379 3945 9045 3806 |
Giải năm |
4280 6000 9051 9903 2117 4068 |
Giải sáu |
817 174 048 |
Giải bảy |
83 81 13 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,42,6 8 | 0 | 02,3,6,9 | 52,8 | 1 | 3,72 | | 2 | | 0,1,8 | 3 | 0,4,6 | 3,7 | 4 | 02,52,8 | 42 | 5 | 12 | 0,3,8 | 6 | 0,8 | 12 | 7 | 4,9 | 4,6,8 | 8 | 0,1,3,6 8 | 0,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61469 |
Giải nhất |
57532 |
Giải nhì |
56383 94677 |
Giải ba |
45543 64144 85154 99502 97828 42155 |
Giải tư |
2826 0148 3453 8373 |
Giải năm |
1035 3924 0231 2077 6890 6218 |
Giải sáu |
803 200 380 |
Giải bảy |
91 96 04 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,9 | 0 | 0,2,3,4 | 3,9 | 1 | 8 | 0,3 | 2 | 4,6,8 | 0,4,5,7 8 | 3 | 1,2,5 | 0,2,4,5 | 4 | 3,4,8 | 3,5 | 5 | 0,3,4,5 | 2,9 | 6 | 9 | 72 | 7 | 3,72 | 1,2,4 | 8 | 0,3 | 6 | 9 | 0,1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67967 |
Giải nhất |
77902 |
Giải nhì |
50830 96532 |
Giải ba |
42977 66148 47522 51039 87799 81475 |
Giải tư |
4115 6378 5430 8124 |
Giải năm |
4502 5499 3230 0165 5822 7839 |
Giải sáu |
607 307 504 |
Giải bảy |
81 68 23 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 33 | 0 | 22,4,72 | 8 | 1 | 5 | 02,22,3 | 2 | 22,3,4 | 2 | 3 | 03,2,92 | 0,2 | 4 | 8 | 1,6,7 | 5 | | | 6 | 5,7,8 | 02,6,7 | 7 | 5,7,8 | 4,6,7,9 | 8 | 1 | 32,92 | 9 | 8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|