|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73273 |
Giải nhất |
53905 |
Giải nhì |
41215 41760 |
Giải ba |
14352 23318 55224 18145 41256 06866 |
Giải tư |
0481 3424 6676 9832 |
Giải năm |
3600 7434 5885 3702 0394 7337 |
Giải sáu |
278 116 016 |
Giải bảy |
34 59 79 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,2,5 | 8 | 1 | 5,62,8 | 0,3,5 | 2 | 42 | 7 | 3 | 2,42,7 | 22,32,9 | 4 | 5 | 0,1,4,8 | 5 | 0,2,6,9 | 12,5,6,7 | 6 | 0,6 | 3 | 7 | 3,6,8,9 | 1,7 | 8 | 1,5 | 5,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57407 |
Giải nhất |
17872 |
Giải nhì |
45263 92476 |
Giải ba |
92776 27466 76971 11807 69265 49210 |
Giải tư |
4095 5509 9637 0276 |
Giải năm |
0914 5778 8759 9731 0701 9159 |
Giải sáu |
361 682 344 |
Giải bảy |
18 91 70 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 1,72,9 | 0,3,6,7 9 | 1 | 0,4,8 | 7,8 | 2 | | 6 | 3 | 1,7 | 1,4 | 4 | 4 | 6,9 | 5 | 92 | 6,73 | 6 | 1,3,5,6 | 02,3,9 | 7 | 0,1,2,63 8 | 1,7 | 8 | 2 | 0,52 | 9 | 1,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47370 |
Giải nhất |
44324 |
Giải nhì |
26780 66200 |
Giải ba |
39438 28362 78427 96572 77795 62646 |
Giải tư |
7922 5964 7610 4547 |
Giải năm |
9380 7440 4624 3275 3289 5298 |
Giải sáu |
113 342 214 |
Giải bảy |
19 75 30 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 7,82 | 0 | 0 | | 1 | 0,3,4,9 | 2,4,6,7 | 2 | 2,42,7 | 1 | 3 | 0,8 | 1,22,6,9 | 4 | 0,2,6,7 | 72,9 | 5 | | 4 | 6 | 2,4 | 2,4 | 7 | 0,2,52 | 3,9 | 8 | 02,9 | 1,8 | 9 | 4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46685 |
Giải nhất |
78910 |
Giải nhì |
82960 05922 |
Giải ba |
37065 48995 23054 27714 87287 20123 |
Giải tư |
1411 1780 3722 4853 |
Giải năm |
0376 7114 2434 7270 9430 1465 |
Giải sáu |
993 205 171 |
Giải bảy |
78 47 55 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 8 | 0 | 3,5 | 1,7 | 1 | 0,1,42 | 22 | 2 | 22,3 | 0,2,5,9 | 3 | 0,4 | 12,3,5 | 4 | 7 | 0,5,62,8 9 | 5 | 3,4,5 | 7 | 6 | 0,52 | 4,8 | 7 | 0,1,6,8 | 7 | 8 | 0,5,7 | | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17011 |
Giải nhất |
56531 |
Giải nhì |
38865 67921 |
Giải ba |
66180 52672 67705 14446 26440 15884 |
Giải tư |
8200 7384 4717 6922 |
Giải năm |
7455 3430 3357 2594 2023 7176 |
Giải sáu |
296 808 791 |
Giải bảy |
84 27 43 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,42,8 | 0 | 0,5,8 | 1,2,3,9 | 1 | 1,7 | 2,7 | 2 | 1,2,3,7 | 2,4 | 3 | 0,1 | 83,9 | 4 | 02,3,6 | 0,5,6 | 5 | 5,7 | 4,7,9 | 6 | 5 | 1,2,5 | 7 | 2,6 | 0 | 8 | 0,43 | | 9 | 1,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79248 |
Giải nhất |
01668 |
Giải nhì |
61945 82102 |
Giải ba |
19568 31202 10402 15682 09429 82322 |
Giải tư |
7696 3261 9405 6175 |
Giải năm |
6162 4721 0074 9821 4866 6095 |
Giải sáu |
004 821 829 |
Giải bảy |
81 27 92 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 23,4,5 | 23,6,8 | 1 | | 03,2,6,8 9 | 2 | 0,13,2,7 92 | | 3 | | 0,7 | 4 | 5,8 | 0,4,7,9 | 5 | | 6,9 | 6 | 1,2,6,82 | 2 | 7 | 4,5 | 4,62 | 8 | 1,2 | 22 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73428 |
Giải nhất |
05299 |
Giải nhì |
23290 64474 |
Giải ba |
06375 69497 48346 06282 83918 98048 |
Giải tư |
7213 0824 4672 2987 |
Giải năm |
8912 8185 3925 7300 9519 3678 |
Giải sáu |
130 838 876 |
Giải bảy |
79 17 22 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0 | | 1 | 2,3,7,8 9 | 1,2,7,8 | 2 | 2,4,5,8 | 1 | 3 | 0,8 | 2,7 | 4 | 6,8 | 2,7,8 | 5 | | 4,7 | 6 | | 1,8,9 | 7 | 2,4,5,6 8,9 | 1,2,3,4 7 | 8 | 0,2,5,7 | 1,7,9 | 9 | 0,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|