|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62197 |
Giải nhất |
86459 |
Giải nhì |
62250 97390 |
Giải ba |
46752 20442 59876 89130 24313 46926 |
Giải tư |
3161 9906 9293 9280 |
Giải năm |
1401 3255 8596 6623 4762 5709 |
Giải sáu |
361 056 993 |
Giải bảy |
43 37 96 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8,9 | 0 | 1,6,9 | 0,62 | 1 | 3 | 4,5,6 | 2 | 3,6 | 1,2,4,92 | 3 | 0,7 | | 4 | 2,3 | 5 | 5 | 0,2,5,6 9 | 0,2,5,7 92 | 6 | 12,2 | 3,7,9 | 7 | 6,7 | | 8 | 0 | 0,5 | 9 | 0,32,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91532 |
Giải nhất |
99834 |
Giải nhì |
39397 18948 |
Giải ba |
35954 12267 10619 46936 09407 96686 |
Giải tư |
4868 3959 9772 1194 |
Giải năm |
9999 3769 3021 5753 2398 6595 |
Giải sáu |
456 747 957 |
Giải bảy |
75 47 19 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,4 | 1 | 92 | 3,7 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2,4,6 | 3,5,9 | 4 | 1,72,8 | 7,9 | 5 | 3,4,6,7 9 | 3,5,8 | 6 | 7,8,9 | 0,42,5,6 9 | 7 | 2,5 | 4,6,9 | 8 | 6 | 12,5,6,9 | 9 | 4,5,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47814 |
Giải nhất |
30143 |
Giải nhì |
65450 79243 |
Giải ba |
33921 68848 43511 79541 55781 00502 |
Giải tư |
3570 8216 0909 4751 |
Giải năm |
1359 6688 0130 8368 0605 9049 |
Giải sáu |
410 613 286 |
Giải bảy |
22 02 66 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,7 | 0 | 22,5,9 | 1,2,4,5 8 | 1 | 0,1,3,4 6 | 02,2 | 2 | 1,2 | 1,42 | 3 | 0 | 1,6 | 4 | 1,32,8,9 | 0 | 5 | 0,1,9 | 1,6,8 | 6 | 4,6,8 | | 7 | 0 | 4,6,8 | 8 | 1,6,8 | 0,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02239 |
Giải nhất |
62165 |
Giải nhì |
37048 87849 |
Giải ba |
04183 52465 98877 17766 67176 87574 |
Giải tư |
5494 9590 9348 9463 |
Giải năm |
0791 5856 4968 5266 2072 4730 |
Giải sáu |
480 114 705 |
Giải bảy |
68 43 58 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 4 | 0,7 | 2 | | 4,6,8 | 3 | 0,9 | 1,7,9 | 4 | 3,82,9 | 0,62 | 5 | 6,8 | 5,62,7 | 6 | 3,52,62,82 | 7 | 7 | 2,4,6,7 | 42,5,62 | 8 | 0,3 | 3,4 | 9 | 0,1,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83190 |
Giải nhất |
23970 |
Giải nhì |
06466 67491 |
Giải ba |
03497 40797 51920 60060 08556 52703 |
Giải tư |
7029 7251 7289 6777 |
Giải năm |
5441 7699 6022 5938 0674 4684 |
Giải sáu |
113 374 690 |
Giải bảy |
26 28 37 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,92 | 0 | 3 | 4,5,9 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0,2,6,8 9 | 0,1 | 3 | 7,8 | 72,8 | 4 | 1 | 9 | 5 | 1,6 | 2,5,6 | 6 | 0,6 | 3,7,92 | 7 | 0,42,7 | 2,3 | 8 | 4,9 | 2,8,9 | 9 | 02,1,5,72 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84688 |
Giải nhất |
87428 |
Giải nhì |
52467 19683 |
Giải ba |
08303 68086 27759 79986 49180 46665 |
Giải tư |
7657 9775 7835 9747 |
Giải năm |
3365 1961 9144 1672 7123 9676 |
Giải sáu |
562 836 463 |
Giải bảy |
11 85 15 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 1,6 | 1 | 1,3,5 | 6,7 | 2 | 3,8 | 0,1,2,6 8 | 3 | 5,6 | 4 | 4 | 4,7 | 1,3,62,7 8 | 5 | 7,9 | 3,7,82 | 6 | 1,2,3,52 7 | 4,5,6 | 7 | 2,5,6 | 2,8 | 8 | 0,3,5,62 8 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42008 |
Giải nhất |
18731 |
Giải nhì |
64254 03890 |
Giải ba |
35822 18879 42747 51242 79666 46393 |
Giải tư |
3842 8730 3622 4452 |
Giải năm |
5624 3163 9341 4469 9628 8219 |
Giải sáu |
087 527 731 |
Giải bảy |
98 95 24 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 8 | 32,4 | 1 | 9 | 22,42,5 | 2 | 22,42,7,8 | 6,9 | 3 | 0,12 | 22,5 | 4 | 1,22,6,7 | 9 | 5 | 2,4 | 4,6 | 6 | 3,6,9 | 2,4,8 | 7 | 9 | 0,2,9 | 8 | 7 | 1,6,7 | 9 | 0,3,5,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|