|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62558 |
Giải nhất |
79418 |
Giải nhì |
88896 22090 |
Giải ba |
38916 38262 50832 62784 67688 63880 |
Giải tư |
1817 0547 6264 2601 |
Giải năm |
7729 5286 9702 9168 2538 8552 |
Giải sáu |
217 908 525 |
Giải bảy |
23 77 58 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,2,8 | 0 | 1 | 6,72,8 | 0,3,5,6 | 2 | 3,5,9 | 2 | 3 | 2,8 | 6,8 | 4 | 7 | 2,6 | 5 | 2,82 | 1,8,9 | 6 | 2,4,5,8 | 12,4,7 | 7 | 7 | 0,1,3,52 6,8 | 8 | 0,4,6,8 | 2 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14977 |
Giải nhất |
05523 |
Giải nhì |
47038 75508 |
Giải ba |
31815 67741 21789 55162 85728 66724 |
Giải tư |
1914 5054 2842 5542 |
Giải năm |
4921 9035 7290 6208 9414 3774 |
Giải sáu |
706 581 161 |
Giải bảy |
74 70 54 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6,82 | 2,4,6,8 | 1 | 42,5 | 42,6 | 2 | 1,3,4,8 | 2 | 3 | 5,8 | 12,2,52,72 | 4 | 1,22 | 1,3 | 5 | 42 | 0 | 6 | 1,2 | 7 | 7 | 0,42,7 | 02,2,3,9 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40501 |
Giải nhất |
56316 |
Giải nhì |
28574 14630 |
Giải ba |
17535 78437 32833 67528 15694 01733 |
Giải tư |
6487 4535 4699 3143 |
Giải năm |
9699 2579 2616 3118 7198 4388 |
Giải sáu |
800 452 862 |
Giải bảy |
59 94 06 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,6 | 0 | 1 | 62,8 | 5,6 | 2 | 8 | 32,4 | 3 | 0,32,52,7 8 | 7,92 | 4 | 3 | 32 | 5 | 2,9 | 0,12 | 6 | 2 | 3,8 | 7 | 4,9 | 1,2,3,8 9 | 8 | 7,8 | 5,7,92 | 9 | 42,8,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76712 |
Giải nhất |
25408 |
Giải nhì |
46898 25602 |
Giải ba |
49716 14702 38041 95674 10160 00762 |
Giải tư |
5666 4122 4176 3398 |
Giải năm |
9279 2946 3878 5350 6815 5593 |
Giải sáu |
655 549 352 |
Giải bảy |
91 89 61 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 22,8 | 3,4,6,9 | 1 | 2,5,6 | 02,1,2,5 6 | 2 | 2 | 9 | 3 | 1 | 7 | 4 | 1,6,9 | 1,5 | 5 | 0,2,5 | 1,4,6,7 | 6 | 0,1,2,6 | | 7 | 4,6,8,9 | 0,7,92 | 8 | 9 | 4,7,8 | 9 | 1,3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73180 |
Giải nhất |
81444 |
Giải nhì |
16996 34250 |
Giải ba |
60558 23388 95211 85874 88054 27878 |
Giải tư |
8307 9625 0941 5665 |
Giải năm |
2467 5312 3014 4179 4419 4639 |
Giải sáu |
917 839 389 |
Giải bảy |
77 82 25 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1,2,4,7 9 | 1,7,8 | 2 | 52 | | 3 | 92 | 1,4,5,7 | 4 | 1,4 | 22,6 | 5 | 0,4,8 | 9 | 6 | 5,7 | 0,1,6,7 | 7 | 2,4,7,8 9 | 5,7,8 | 8 | 0,2,8,9 | 1,32,7,8 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96351 |
Giải nhất |
00126 |
Giải nhì |
25422 21731 |
Giải ba |
87424 28312 89743 54198 26024 86526 |
Giải tư |
9156 6938 3387 8743 |
Giải năm |
2768 2161 4362 3326 5399 0528 |
Giải sáu |
945 541 446 |
Giải bảy |
66 32 36 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,4,5,6 | 1 | 2 | 1,2,3,6 | 2 | 2,42,63,8 | 3,42 | 3 | 1,2,3,6 8 | 22 | 4 | 1,32,5,6 | 4 | 5 | 1,6 | 23,3,4,5 6 | 6 | 1,2,6,8 | 8 | 7 | | 2,3,6,9 | 8 | 7 | 9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03636 |
Giải nhất |
16858 |
Giải nhì |
38202 52711 |
Giải ba |
43093 66901 08473 55770 68374 28794 |
Giải tư |
3459 5154 7698 2278 |
Giải năm |
3235 7373 8189 2618 2487 3831 |
Giải sáu |
681 804 376 |
Giải bảy |
37 31 26 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,4 | 0,1,32,8 | 1 | 1,8 | 0 | 2 | 6 | 4,72,9 | 3 | 12,5,6,7 | 0,5,7,9 | 4 | 3 | 3 | 5 | 4,8,9 | 2,3,7 | 6 | | 3,8 | 7 | 0,32,4,6 8 | 1,5,7,9 | 8 | 1,7,9 | 5,8 | 9 | 3,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|