|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37206 |
Giải nhất |
67176 |
Giải nhì |
97120 28347 |
Giải ba |
95064 09556 36244 11613 83210 97708 |
Giải tư |
3530 9730 1249 8758 |
Giải năm |
9451 2890 4836 9517 0585 5271 |
Giải sáu |
462 349 764 |
Giải bảy |
32 79 95 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,32,9 | 0 | 6,8 | 5,7 | 1 | 0,3,7 | 3,6,9 | 2 | 0 | 1 | 3 | 02,2,6 | 4,62 | 4 | 4,7,92 | 8,9 | 5 | 1,6,8 | 0,3,5,7 | 6 | 2,42 | 1,4 | 7 | 1,6,9 | 0,5 | 8 | 5 | 42,7 | 9 | 0,2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07220 |
Giải nhất |
46228 |
Giải nhì |
63921 73170 |
Giải ba |
16589 83863 21738 27068 51196 85535 |
Giải tư |
2691 4719 0192 7880 |
Giải năm |
9832 9236 5281 2072 5517 3689 |
Giải sáu |
891 808 791 |
Giải bảy |
59 60 24 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | 1,8 | 0,2,8,93 | 1 | 7,9 | 3,7,9 | 2 | 0,1,4,8 | 6 | 3 | 2,5,6,8 | 2 | 4 | | 3 | 5 | 9 | 3,9 | 6 | 0,3,8 | 1 | 7 | 0,2 | 0,2,3,6 | 8 | 0,1,92 | 1,5,82 | 9 | 13,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66387 |
Giải nhất |
61700 |
Giải nhì |
00409 22772 |
Giải ba |
11722 85682 08523 46540 71194 34952 |
Giải tư |
8762 5702 5359 3512 |
Giải năm |
8856 8042 7669 5299 6384 4999 |
Giải sáu |
848 367 909 |
Giải bảy |
14 78 57 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,92 | | 1 | 2,4 | 0,1,2,4 5,6,7,8 | 2 | 2,3 | 2 | 3 | | 1,8,9 | 4 | 0,2,8 | | 5 | 2,6,7,9 | 5,6 | 6 | 2,6,7,9 | 5,6,8 | 7 | 2,8 | 4,7 | 8 | 2,4,7 | 02,5,6,92 | 9 | 4,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57794 |
Giải nhất |
00160 |
Giải nhì |
47921 89965 |
Giải ba |
07433 45083 80199 66915 02450 71729 |
Giải tư |
0373 3394 4176 3507 |
Giải năm |
1368 8597 8634 9219 0753 6036 |
Giải sáu |
830 223 926 |
Giải bảy |
21 63 70 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 | 0 | 7 | 22 | 1 | 5,9 | | 2 | 12,3,6,9 | 2,3,5,6 7,8 | 3 | 0,3,4,6 | 3,92 | 4 | | 1,6,8 | 5 | 0,3 | 2,3,7 | 6 | 0,3,5,8 | 0,9 | 7 | 0,3,6 | 6 | 8 | 3,5 | 1,2,9 | 9 | 42,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31918 |
Giải nhất |
68373 |
Giải nhì |
00430 33893 |
Giải ba |
79872 24859 04089 73995 72273 87212 |
Giải tư |
8949 7147 3583 8522 |
Giải năm |
7295 1518 2217 1869 6467 5367 |
Giải sáu |
950 970 725 |
Giải bảy |
14 87 31 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | | 1,3 | 1 | 1,2,4,7 82 | 1,2,7 | 2 | 2,5 | 72,8,9 | 3 | 0,1 | 1 | 4 | 7,9 | 2,92 | 5 | 0,9 | | 6 | 72,9 | 1,4,62,8 | 7 | 0,2,32 | 12 | 8 | 3,7,9 | 4,5,6,8 | 9 | 3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17232 |
Giải nhất |
91633 |
Giải nhì |
58274 70988 |
Giải ba |
32684 51773 68051 51691 73152 91652 |
Giải tư |
1819 3768 2663 5091 |
Giải năm |
1932 5267 5792 0028 8078 9115 |
Giải sáu |
431 203 762 |
Giải bảy |
85 13 47 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,5,92 | 1 | 3,5,9 | 32,52,6,9 | 2 | 8 | 0,1,3,6 7 | 3 | 1,22,3 | 7,8 | 4 | 5,7 | 1,4,8 | 5 | 1,22 | | 6 | 2,3,7,8 | 4,6 | 7 | 3,4,8 | 2,6,7,8 | 8 | 4,5,8 | 1 | 9 | 12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92106 |
Giải nhất |
71339 |
Giải nhì |
69436 24084 |
Giải ba |
16637 81704 74503 26561 66634 89823 |
Giải tư |
8310 5794 0893 7715 |
Giải năm |
8858 6072 7233 7609 2704 0510 |
Giải sáu |
307 948 392 |
Giải bảy |
78 58 70 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 3,42,6,7 9 | 6 | 1 | 02,5 | 7,9 | 2 | 3 | 0,2,3,9 | 3 | 3,4,6,7 9 | 02,3,82,9 | 4 | 8 | 1 | 5 | 82 | 0,3 | 6 | 1 | 0,3 | 7 | 0,2,8 | 4,52,7 | 8 | 42 | 0,3 | 9 | 2,3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|