|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ năm
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09714 |
Giải nhất |
84457 |
Giải nhì |
42244 47865 |
Giải ba |
62909 26510 04475 36290 72338 39024 |
Giải tư |
8035 2008 2759 7210 |
Giải năm |
1942 7757 5866 3736 3588 5336 |
Giải sáu |
196 982 291 |
Giải bảy |
59 10 13 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,9 | 0 | 8,9 | 9 | 1 | 03,3,4 | 4,8 | 2 | 4 | 1 | 3 | 5,62,8 | 1,2,4 | 4 | 2,4 | 3,6,7 | 5 | 72,92 | 32,6,9 | 6 | 5,6 | 52,9 | 7 | 5 | 0,3,8 | 8 | 2,8 | 0,52 | 9 | 0,1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18836 |
Giải nhất |
08414 |
Giải nhì |
03161 24071 |
Giải ba |
68905 58518 92941 41202 52539 80953 |
Giải tư |
3497 4375 5650 2845 |
Giải năm |
4570 7216 8727 8384 0179 9641 |
Giải sáu |
167 386 315 |
Giải bảy |
82 94 02 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 22,5 | 42,6,7 | 1 | 4,5,6,8 | 02,8 | 2 | 7 | 5 | 3 | 6,8,9 | 1,8,9 | 4 | 12,5 | 0,1,4,7 | 5 | 0,3 | 1,3,8 | 6 | 1,7 | 2,6,9 | 7 | 0,1,5,9 | 1,3 | 8 | 2,4,6 | 3,7 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72670 |
Giải nhất |
90241 |
Giải nhì |
52246 79113 |
Giải ba |
85336 05575 78844 21923 11122 31666 |
Giải tư |
6755 7720 8322 2237 |
Giải năm |
5004 3010 3705 7032 3256 8974 |
Giải sáu |
102 135 158 |
Giải bảy |
97 34 44 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7 | 0 | 2,4,5 | 4 | 1 | 0,3 | 0,22,3 | 2 | 0,22,3,9 | 1,2 | 3 | 2,4,5,6 7 | 0,3,42,7 | 4 | 1,42,6 | 0,3,5,7 | 5 | 5,6,8 | 3,4,5,6 | 6 | 6 | 3,9 | 7 | 0,4,5 | 5 | 8 | | 2 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93191 |
Giải nhất |
49195 |
Giải nhì |
25857 55997 |
Giải ba |
06088 57046 09624 93827 27069 29161 |
Giải tư |
6442 2930 6679 9372 |
Giải năm |
5418 9895 2989 3857 3039 5626 |
Giải sáu |
240 804 727 |
Giải bảy |
32 02 30 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 2,4 | 1,6,9 | 1 | 1,8 | 0,3,4,7 | 2 | 4,6,72 | | 3 | 02,2,9 | 0,2 | 4 | 0,2,6 | 92 | 5 | 72 | 2,4 | 6 | 1,9 | 22,52,9 | 7 | 2,9 | 1,8 | 8 | 8,9 | 3,6,7,8 | 9 | 1,52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55434 |
Giải nhất |
82343 |
Giải nhì |
93473 35780 |
Giải ba |
27215 49441 98525 47175 74793 25111 |
Giải tư |
4537 3468 0562 4138 |
Giải năm |
1499 7486 6063 0369 5984 3147 |
Giải sáu |
755 652 565 |
Giải bảy |
16 48 44 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 1,4 | 1 | 1,5,6 | 5,6 | 2 | 5 | 4,6,7,9 | 3 | 4,7,8 | 0,3,4,8 | 4 | 1,3,4,7 8 | 1,2,5,6 7 | 5 | 2,5 | 1,8 | 6 | 2,3,5,8 9 | 3,4 | 7 | 3,5 | 3,4,6 | 8 | 0,4,6 | 6,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18955 |
Giải nhất |
48230 |
Giải nhì |
18721 68172 |
Giải ba |
26755 57497 34795 00806 26357 73040 |
Giải tư |
3771 7209 4467 5848 |
Giải năm |
0177 0045 0513 8219 9648 2232 |
Giải sáu |
904 594 289 |
Giải bảy |
39 96 62 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 4,6,9 | 2,7 | 1 | 3,9 | 3,6,7 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,2,9 | 0,9 | 4 | 0,52,82 | 42,52,9 | 5 | 52,7 | 0,9 | 6 | 2,7 | 5,6,7,9 | 7 | 1,2,7 | 42 | 8 | 9 | 0,1,3,8 | 9 | 4,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37839 |
Giải nhất |
59144 |
Giải nhì |
90840 44454 |
Giải ba |
57457 91019 35294 02968 26004 78622 |
Giải tư |
0793 6831 8501 4698 |
Giải năm |
2006 8591 7930 2485 3686 8576 |
Giải sáu |
838 367 111 |
Giải bảy |
32 85 06 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 1,4,62 | 0,1,3,9 | 1 | 0,1,9 | 2,3 | 2 | 2 | 9 | 3 | 0,1,2,8 9 | 0,4,5,9 | 4 | 0,4 | 82 | 5 | 4,7 | 02,7,8 | 6 | 7,8 | 5,6 | 7 | 6 | 3,6,9 | 8 | 52,6 | 1,3 | 9 | 1,3,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|