|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49502 |
Giải nhất |
66358 |
Giải nhì |
63227 73877 |
Giải ba |
61798 19148 20977 39731 56980 94521 |
Giải tư |
1972 4770 0363 6209 |
Giải năm |
2135 6454 1546 3653 9896 7055 |
Giải sáu |
227 323 682 |
Giải bảy |
65 84 70 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72,8 | 0 | 2,9 | 2,3 | 1 | | 0,7,8 | 2 | 1,3,72 | 2,5,6 | 3 | 1,5 | 5,8 | 4 | 6,8 | 3,5,6 | 5 | 3,4,5,8 | 4,6,9 | 6 | 3,5,6 | 22,72 | 7 | 02,2,72 | 4,5,9 | 8 | 0,2,4 | 0 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
06450 |
Giải nhất |
63690 |
Giải nhì |
52096 70046 |
Giải ba |
59272 35925 47757 48694 59075 24250 |
Giải tư |
0981 6857 1298 4567 |
Giải năm |
7392 0448 3825 3425 2177 9966 |
Giải sáu |
311 810 566 |
Giải bảy |
46 52 76 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52,8,9 | 0 | | 1,8 | 1 | 0,1 | 5,7,9 | 2 | 53 | | 3 | | 9 | 4 | 62,8 | 23,7 | 5 | 02,2,72 | 42,62,7,9 | 6 | 62,7 | 52,6,7 | 7 | 2,5,6,7 | 4,9 | 8 | 0,1 | | 9 | 0,2,4,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96574 |
Giải nhất |
76535 |
Giải nhì |
28278 81409 |
Giải ba |
78729 75346 11939 72970 44604 95787 |
Giải tư |
0755 8281 8501 3176 |
Giải năm |
9889 6537 6924 7788 8835 4915 |
Giải sáu |
291 041 799 |
Giải bảy |
26 07 97 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,7,9 | 0,4,8,9 | 1 | 5 | | 2 | 4,6,9 | | 3 | 52,7,9 | 0,2,7 | 4 | 1,6 | 1,32,5 | 5 | 5,6 | 2,4,5,7 | 6 | | 0,3,8,9 | 7 | 0,4,6,8 | 7,8 | 8 | 1,7,8,9 | 0,2,3,8 9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70691 |
Giải nhất |
18893 |
Giải nhì |
14758 72393 |
Giải ba |
70473 61176 31278 33180 39982 24410 |
Giải tư |
5999 8178 8612 4169 |
Giải năm |
8778 5274 4095 7121 7265 7976 |
Giải sáu |
273 684 313 |
Giải bảy |
78 33 52 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 2,9 | 1 | 0,2,3 | 1,5,8 | 2 | 1,5 | 1,3,72,92 | 3 | 3 | 7,8 | 4 | | 2,6,9 | 5 | 2,8 | 72 | 6 | 5,9 | | 7 | 32,4,62,84 | 5,74 | 8 | 0,2,4 | 6,9 | 9 | 1,32,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61083 |
Giải nhất |
11047 |
Giải nhì |
18456 72071 |
Giải ba |
90002 32708 30962 41724 55844 66358 |
Giải tư |
7401 7926 0773 7908 |
Giải năm |
5056 2780 6528 5967 3618 4065 |
Giải sáu |
212 055 309 |
Giải bảy |
77 88 41 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,82,9 | 0,4,7 | 1 | 2,8 | 0,1,6 | 2 | 4,6,8 | 7,82 | 3 | | 2,4 | 4 | 1,4,7 | 5,6 | 5 | 5,62,8 | 2,52 | 6 | 2,5,7 | 4,6,7 | 7 | 1,3,7 | 02,1,2,5 8 | 8 | 0,32,8 | 0 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22715 |
Giải nhất |
46369 |
Giải nhì |
54562 50923 |
Giải ba |
39888 34956 99161 77493 31115 28205 |
Giải tư |
4679 2727 7688 1912 |
Giải năm |
0307 2264 4179 8536 1856 7437 |
Giải sáu |
994 535 520 |
Giải bảy |
70 00 08 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,5,7,8 | 6 | 1 | 2,53 | 1,6 | 2 | 0,3,7 | 2,9 | 3 | 5,6,7 | 6,9 | 4 | | 0,13,3 | 5 | 62 | 3,52 | 6 | 1,2,4,9 | 0,2,3 | 7 | 0,92 | 0,82 | 8 | 82 | 6,72 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65730 |
Giải nhất |
97692 |
Giải nhì |
18908 71717 |
Giải ba |
37017 68247 69497 23027 41176 59968 |
Giải tư |
8125 0095 5190 3682 |
Giải năm |
3247 5032 8121 6843 4352 4574 |
Giải sáu |
109 157 445 |
Giải bảy |
11 12 78 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 7,8,9 | 1,2 | 1 | 1,2,72 | 1,3,5,8 9 | 2 | 1,5,7 | 4 | 3 | 0,2 | 7 | 4 | 3,5,72 | 2,4,9 | 5 | 2,7 | 7 | 6 | 8 | 0,12,2,42 5,9 | 7 | 4,6,8 | 0,6,7 | 8 | 2 | 0 | 9 | 0,2,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|