|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83519 |
Giải nhất |
69637 |
Giải nhì |
73328 25111 |
Giải ba |
85848 84388 25721 38344 13610 13872 |
Giải tư |
1313 8774 8032 3843 |
Giải năm |
6467 9383 4913 9308 5573 9749 |
Giải sáu |
523 128 475 |
Giải bảy |
83 43 40 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 8 | 1,2 | 1 | 0,1,32,9 | 3,7 | 2 | 1,3,82 | 12,2,42,7 82 | 3 | 2,6,7 | 4,7 | 4 | 0,32,4,8 9 | 7 | 5 | | 3 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 2,3,4,5 | 0,22,4,8 | 8 | 32,8 | 1,4 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24795 |
Giải nhất |
82562 |
Giải nhì |
31716 97001 |
Giải ba |
69797 85710 13727 37602 56545 34481 |
Giải tư |
8368 8500 9936 2100 |
Giải năm |
9745 7166 9663 7416 0568 3301 |
Giải sáu |
869 794 459 |
Giải bảy |
75 71 72 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,12,2 | 02,7,8 | 1 | 0,4,62 | 0,6,7 | 2 | 7 | 6 | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 52 | 42,7,9 | 5 | 9 | 12,3,6 | 6 | 2,3,6,82 9 | 2,9 | 7 | 1,2,5 | 62 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | 4,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23764 |
Giải nhất |
90793 |
Giải nhì |
70953 36139 |
Giải ba |
79971 96078 92800 53265 76654 30649 |
Giải tư |
0746 9431 6802 4693 |
Giải năm |
1872 7906 5668 7229 7350 3670 |
Giải sáu |
631 231 701 |
Giải bảy |
57 34 58 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,1,2,6 | 0,33,7 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 9 | 5,92 | 3 | 13,4,9 | 3,5,6 | 4 | 6,9 | 6 | 5 | 0,3,4,7 8 | 0,4 | 6 | 4,5,8 | 5 | 7 | 0,1,2,8 | 5,6,7 | 8 | | 1,2,3,4 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07114 |
Giải nhất |
77041 |
Giải nhì |
15383 37721 |
Giải ba |
32601 96927 26920 29767 93215 13311 |
Giải tư |
9620 3969 2789 4832 |
Giải năm |
1978 6489 0508 0067 9404 6072 |
Giải sáu |
718 041 176 |
Giải bảy |
36 91 37 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,4,8 | 0,1,2,42 9 | 1 | 1,4,5,8 | 3,7 | 2 | 02,1,7 | 8 | 3 | 2,6,7 | 0,1 | 4 | 12 | 1 | 5 | | 3,7 | 6 | 73,9 | 2,3,63 | 7 | 2,6,8 | 0,1,7 | 8 | 3,92 | 6,82 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49408 |
Giải nhất |
64892 |
Giải nhì |
50493 21469 |
Giải ba |
57489 15173 21654 67431 77840 77719 |
Giải tư |
2540 5938 1568 1489 |
Giải năm |
1192 6496 8709 3730 6642 7388 |
Giải sáu |
892 543 739 |
Giải bảy |
64 13 36 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 8,9 | 3 | 1 | 3,9 | 4,93 | 2 | | 1,4,7,9 | 3 | 0,1,6,8 92 | 5,6 | 4 | 02,2,3 | | 5 | 4 | 3,9 | 6 | 4,8,9 | | 7 | 3 | 0,3,6,8 | 8 | 8,92 | 0,1,32,6 82 | 9 | 23,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75293 |
Giải nhất |
14040 |
Giải nhì |
87965 58695 |
Giải ba |
28836 18604 86567 56619 59477 95278 |
Giải tư |
9242 5538 5059 7487 |
Giải năm |
1934 3703 9371 4644 6259 5044 |
Giải sáu |
996 860 657 |
Giải bảy |
30 96 75 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 3,4 | 7 | 1 | 9 | 4 | 2 | 7 | 0,9 | 3 | 0,4,6,8 | 0,3,42 | 4 | 0,2,42 | 6,7,9 | 5 | 7,92 | 3,92 | 6 | 0,5,7 | 2,5,6,7 8 | 7 | 1,5,7,8 | 3,7 | 8 | 7 | 1,52 | 9 | 3,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46814 |
Giải nhất |
89075 |
Giải nhì |
77419 59801 |
Giải ba |
73967 18578 26727 52018 62059 15532 |
Giải tư |
0079 6307 2985 1948 |
Giải năm |
2473 8019 2770 1154 1644 9550 |
Giải sáu |
043 194 981 |
Giải bảy |
09 26 29 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,7,9 | 0,8 | 1 | 4,82,92 | 3 | 2 | 6,7,9 | 4,7 | 3 | 2 | 1,4,5,9 | 4 | 3,4,8 | 7,8 | 5 | 0,4,9 | 2 | 6 | 7 | 0,2,6 | 7 | 0,3,5,8 9 | 12,4,7 | 8 | 1,5 | 0,12,2,5 7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|