|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
98153 |
Giải nhất |
80493 |
Giải nhì |
97344 42811 |
Giải ba |
36231 30296 82527 47950 72250 02401 |
Giải tư |
2860 3285 5870 3635 |
Giải năm |
1337 7539 4775 6732 8929 0463 |
Giải sáu |
227 816 805 |
Giải bảy |
46 34 07 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6,7 | 0 | 1,5,7 | 0,1,3 | 1 | 1,6 | 3 | 2 | 72,9 | 5,6,9 | 3 | 1,2,4,5 7,9 | 3,4 | 4 | 4,6,8 | 0,3,7,8 | 5 | 02,3 | 1,4,9 | 6 | 0,3 | 0,22,3 | 7 | 0,5 | 4 | 8 | 5 | 2,3 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18829 |
Giải nhất |
14316 |
Giải nhì |
75535 38125 |
Giải ba |
52187 06393 06324 19562 74940 37685 |
Giải tư |
6017 7696 6686 0848 |
Giải năm |
6983 7465 8059 6892 2904 1344 |
Giải sáu |
526 712 615 |
Giải bảy |
85 43 49 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4 | | 1 | 2,5,6,7 | 1,6,9 | 2 | 4,5,6,9 | 4,8,9 | 3 | 5 | 0,2,4 | 4 | 0,3,4,8 9 | 1,2,3,6 82 | 5 | 9 | 1,2,8,9 | 6 | 2,5 | 1,8 | 7 | | 4 | 8 | 3,52,6,7 9 | 2,4,5,8 | 9 | 2,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47925 |
Giải nhất |
00066 |
Giải nhì |
15864 63626 |
Giải ba |
08139 94445 60340 57458 50937 42574 |
Giải tư |
7775 0984 1231 9281 |
Giải năm |
2502 8455 6100 3200 2253 2327 |
Giải sáu |
779 139 457 |
Giải bảy |
73 62 29 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4 | 0 | 02,2 | 3,8 | 1 | | 0,6 | 2 | 5,6,7,9 | 5,7 | 3 | 1,7,92 | 6,7,8 | 4 | 0,5 | 2,4,5,7 | 5 | 3,5,7,8 | 2,6 | 6 | 2,4,6,8 | 2,3,5 | 7 | 3,4,5,9 | 5,6 | 8 | 1,4 | 2,32,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97844 |
Giải nhất |
27874 |
Giải nhì |
85282 21499 |
Giải ba |
30228 93348 35013 79986 15366 25632 |
Giải tư |
6776 1037 1591 5688 |
Giải năm |
7632 9100 4037 6586 0726 5038 |
Giải sáu |
922 297 271 |
Giải bảy |
96 98 72 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 7,9 | 1 | 3 | 2,32,7,8 | 2 | 2,6,8 | 1 | 3 | 22,73,8 | 4,7 | 4 | 4,8 | | 5 | | 2,6,7,82 9 | 6 | 6 | 33,9 | 7 | 1,2,4,6 | 2,3,4,8 9 | 8 | 2,62,8 | 9 | 9 | 1,6,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20501 |
Giải nhất |
65387 |
Giải nhì |
36738 34988 |
Giải ba |
98395 22211 91632 72934 84253 94343 |
Giải tư |
9128 4797 3686 3296 |
Giải năm |
9092 1134 0538 4874 0822 5957 |
Giải sáu |
109 769 575 |
Giải bảy |
07 56 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,9 | 0,1 | 1 | 1 | 2,3,9 | 2 | 2,8 | 4,5 | 3 | 2,42,82 | 32,7 | 4 | 3 | 7,92 | 5 | 3,6,7,9 | 5,8,9 | 6 | 9 | 0,5,8,9 | 7 | 4,5 | 2,32,8 | 8 | 6,7,8 | 0,5,6 | 9 | 2,52,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52292 |
Giải nhất |
98194 |
Giải nhì |
03836 11849 |
Giải ba |
34422 22778 09593 14241 40257 38040 |
Giải tư |
8136 6701 0232 1054 |
Giải năm |
8371 9005 2621 3101 5292 1064 |
Giải sáu |
660 102 995 |
Giải bảy |
83 15 01 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 13,2,5 | 03,2,4,7 | 1 | 5 | 0,2,3,92 | 2 | 1,2 | 8,9 | 3 | 2,62 | 5,6,9 | 4 | 0,1,92 | 0,1,9 | 5 | 4,7 | 32 | 6 | 0,4 | 5 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 3 | 42 | 9 | 22,3,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11189 |
Giải nhất |
91819 |
Giải nhì |
52602 23907 |
Giải ba |
41939 53638 91858 88667 42741 66119 |
Giải tư |
4244 3968 6264 5292 |
Giải năm |
2859 5604 3447 3308 0303 6502 |
Giải sáu |
878 403 411 |
Giải bảy |
99 92 48 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,32,4,6 7,8 | 1,4 | 1 | 1,92 | 02,92 | 2 | | 02 | 3 | 8,9 | 0,4,6 | 4 | 1,4,7,8 | | 5 | 8,9 | 0 | 6 | 4,7,8 | 0,4,6 | 7 | 8 | 0,3,4,5 6,7 | 8 | 9 | 12,3,5,8 9 | 9 | 22,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|