|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99926 |
Giải nhất |
78901 |
Giải nhì |
97423 25119 |
Giải ba |
23836 13572 10285 56199 61501 32971 |
Giải tư |
4533 8747 9680 6707 |
Giải năm |
1765 7871 8097 6455 1423 0757 |
Giải sáu |
691 010 059 |
Giải bảy |
07 72 42 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 12,72 | 02,72,9 | 1 | 0,9 | 4,72 | 2 | 33,6 | 23,3 | 3 | 3,6 | | 4 | 2,7 | 5,6,8 | 5 | 5,7,9 | 2,3 | 6 | 5 | 02,4,5,9 | 7 | 12,22 | | 8 | 0,5 | 1,5,9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33422 |
Giải nhất |
81891 |
Giải nhì |
31864 83350 |
Giải ba |
68317 53095 47373 31219 82348 76843 |
Giải tư |
8493 5577 0855 8668 |
Giải năm |
7171 6867 2429 1506 1577 4010 |
Giải sáu |
501 807 183 |
Giải bảy |
55 43 38 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1,6,7 | 0,7,9 | 1 | 0,2,7,9 | 1,2 | 2 | 2,9 | 42,7,8,9 | 3 | 8 | 6 | 4 | 32,8 | 52,9 | 5 | 0,52 | 0 | 6 | 4,7,8 | 0,1,6,72 | 7 | 1,3,72 | 3,4,6 | 8 | 3 | 1,2 | 9 | 1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90260 |
Giải nhất |
96404 |
Giải nhì |
77252 35122 |
Giải ba |
83108 65411 47650 95834 74535 49221 |
Giải tư |
3437 6078 9481 2329 |
Giải năm |
3102 6993 2751 0863 8719 2179 |
Giải sáu |
026 865 467 |
Giải bảy |
86 87 65 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,4,8 | 1,2,5,8 | 1 | 1,2,9 | 0,1,2,5 | 2 | 1,2,6,9 | 6,9 | 3 | 4,5,7 | 0,3 | 4 | | 3,62 | 5 | 0,1,2 | 2,8 | 6 | 0,3,52,7 | 3,6,8 | 7 | 8,9 | 0,7 | 8 | 1,6,7 | 1,2,7 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68965 |
Giải nhất |
28066 |
Giải nhì |
88303 19200 |
Giải ba |
10313 20933 12215 74467 43707 32810 |
Giải tư |
9750 6121 5663 0655 |
Giải năm |
4330 4525 4846 1832 4911 1095 |
Giải sáu |
233 719 418 |
Giải bảy |
73 25 57 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0,3,7 | 1,2 | 1 | 0,1,3,5 8,9 | 3 | 2 | 1,52 | 0,1,32,6 7 | 3 | 0,2,32 | | 4 | 6 | 1,22,5,6 9 | 5 | 0,5,7 | 4,6 | 6 | 3,5,6,7 | 0,5,6 | 7 | 3 | 1 | 8 | | 1,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48345 |
Giải nhất |
86173 |
Giải nhì |
81599 58547 |
Giải ba |
39187 15783 69629 17616 14847 56120 |
Giải tư |
1283 9493 1633 9379 |
Giải năm |
3310 3971 2562 8473 0416 8861 |
Giải sáu |
444 395 730 |
Giải bảy |
76 07 31 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 7 | 3,6,7 | 1 | 0,62 | 6 | 2 | 0,9 | 3,72,82,9 | 3 | 0,1,3 | 4 | 4 | 4,5,72 | 4,9 | 5 | | 12,7 | 6 | 1,2 | 0,42,8 | 7 | 1,32,6,9 | 8 | 8 | 32,7,8 | 2,7,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93735 |
Giải nhất |
10717 |
Giải nhì |
71847 60440 |
Giải ba |
58910 55815 17329 13710 44317 31725 |
Giải tư |
0482 8186 7041 0202 |
Giải năm |
3275 4437 6433 6495 5568 8182 |
Giải sáu |
172 637 365 |
Giải bảy |
01 22 00 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,4 | 0 | 0,1,2 | 0,4 | 1 | 02,5,72 | 0,2,7,82 | 2 | 2,5,9 | 32 | 3 | 32,5,72 | | 4 | 0,1,7 | 1,2,3,6 7,9 | 5 | | 8 | 6 | 5,8 | 12,32,4 | 7 | 2,5 | 6 | 8 | 22,6 | 2 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84396 |
Giải nhất |
87279 |
Giải nhì |
38259 37548 |
Giải ba |
65503 33519 43211 60706 33305 69139 |
Giải tư |
1757 4110 1453 6422 |
Giải năm |
1423 6158 0746 9252 2839 3495 |
Giải sáu |
068 135 330 |
Giải bảy |
42 61 91 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 3,5,6 | 1,6,9 | 1 | 0,1,9 | 2,4,5 | 2 | 2,3 | 0,2,5 | 3 | 0,5,92 | | 4 | 2,6,8 | 0,3,9 | 5 | 2,3,7,8 9 | 0,4,8,9 | 6 | 1,8 | 5 | 7 | 9 | 4,5,6 | 8 | 6 | 1,32,5,7 | 9 | 1,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|