|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44194 |
Giải nhất |
56214 |
Giải nhì |
73599 60682 |
Giải ba |
19745 27293 75356 31873 50005 57524 |
Giải tư |
8823 1856 1071 4810 |
Giải năm |
4898 1066 0678 3380 5198 8187 |
Giải sáu |
817 729 871 |
Giải bảy |
01 81 71 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,5 | 0,73,8 | 1 | 0,4,7 | 8 | 2 | 3,4,5,9 | 2,7,9 | 3 | | 1,2,9 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | 62 | 52,6 | 6 | 6 | 1,8 | 7 | 13,3,8 | 7,92 | 8 | 0,1,2,7 | 2,9 | 9 | 3,4,82,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91448 |
Giải nhất |
62392 |
Giải nhì |
53697 90344 |
Giải ba |
90826 95563 16953 09331 76411 54390 |
Giải tư |
6268 0904 4701 5071 |
Giải năm |
8421 4158 1393 4723 5337 0448 |
Giải sáu |
319 695 635 |
Giải bảy |
48 86 61 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,4 | 0,1,2,3 6,7 | 1 | 1,9 | 9 | 2 | 1,3,6 | 2,5,6,9 | 3 | 1,5,7 | 0,4 | 4 | 4,83 | 3,9 | 5 | 3,8 | 2,8 | 6 | 1,3,8 | 3,9 | 7 | 1 | 43,5,6 | 8 | 6 | 1 | 9 | 02,2,3,5 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05718 |
Giải nhất |
74426 |
Giải nhì |
52839 84473 |
Giải ba |
98563 83837 03224 32785 00742 02524 |
Giải tư |
6657 0425 8381 0025 |
Giải năm |
9215 5380 7726 3525 6312 9070 |
Giải sáu |
134 131 376 |
Giải bảy |
98 19 72 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | 3,8 | 1 | 2,5,8,9 | 1,4,7 | 2 | 42,53,62 | 6,7 | 3 | 1,4,7,9 | 22,3 | 4 | 2 | 1,23,8 | 5 | 7,9 | 22,7 | 6 | 3 | 3,5 | 7 | 0,2,3,6 | 1,9 | 8 | 0,1,5 | 1,3,5 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32453 |
Giải nhất |
00770 |
Giải nhì |
62363 22697 |
Giải ba |
72771 17955 06895 48925 42403 98570 |
Giải tư |
3516 4957 5040 7184 |
Giải năm |
5151 6617 5532 8355 3644 7446 |
Giải sáu |
137 177 505 |
Giải bảy |
67 42 55 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72 | 0 | 3,5,6 | 5,7 | 1 | 6,7 | 3,4 | 2 | 5 | 0,5,6 | 3 | 2,7 | 4,8 | 4 | 0,2,4,6 | 0,2,53,9 | 5 | 1,3,53,7 | 0,1,4 | 6 | 3,7 | 1,3,5,6 7,9 | 7 | 02,1,7 | | 8 | 4 | | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96959 |
Giải nhất |
65524 |
Giải nhì |
41697 37368 |
Giải ba |
04305 06876 52543 64225 67689 22460 |
Giải tư |
8535 5836 2358 5459 |
Giải năm |
5704 0710 7424 5348 0534 5755 |
Giải sáu |
144 413 636 |
Giải bảy |
56 86 73 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,5 | | 1 | 0,3 | | 2 | 42,52 | 1,4,7 | 3 | 4,5,62 | 0,22,3,4 | 4 | 3,4,8 | 0,22,3,5 | 5 | 5,6,8,92 | 32,5,7,8 | 6 | 0,8 | 9 | 7 | 3,6 | 4,5,6 | 8 | 6,9 | 52,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33242 |
Giải nhất |
06705 |
Giải nhì |
56022 26520 |
Giải ba |
22837 43922 94210 80729 30380 85899 |
Giải tư |
7768 6384 6344 5631 |
Giải năm |
6693 6936 0782 7168 8526 4930 |
Giải sáu |
955 226 534 |
Giải bảy |
65 31 85 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | 3,5 | 32 | 1 | 0 | 22,4,8 | 2 | 0,22,62,9 | 0,9 | 3 | 0,12,4,6 7 | 3,4,8 | 4 | 2,4 | 0,5,6,8 | 5 | 5 | 22,3 | 6 | 5,82 | 3 | 7 | | 62 | 8 | 0,2,4,5 | 2,9 | 9 | 3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24829 |
Giải nhất |
80720 |
Giải nhì |
43833 36622 |
Giải ba |
11196 31359 68356 52242 35533 15948 |
Giải tư |
7597 8195 0382 0566 |
Giải năm |
3401 7520 9973 8441 7495 8572 |
Giải sáu |
064 846 636 |
Giải bảy |
20 39 52 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | | 2,4,5,7 8 | 2 | 03,2,9 | 32,7 | 3 | 32,6,9 | 6 | 4 | 1,2,6,8 | 6,92 | 5 | 2,6,9 | 3,4,5,6 9 | 6 | 4,5,6 | 9 | 7 | 2,3 | 4 | 8 | 2 | 2,3,5 | 9 | 52,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|