|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85422 |
Giải nhất |
48320 |
Giải nhì |
41716 73845 |
Giải ba |
79913 72429 13474 21443 50738 04716 |
Giải tư |
7443 6627 1163 8850 |
Giải năm |
5488 0660 8980 2772 0254 3003 |
Giải sáu |
441 217 563 |
Giải bảy |
52 15 60 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,62,8 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3,5,62,7 | 2,5,7 | 2 | 0,2,7,9 | 0,1,42,62 | 3 | 8 | 5,7 | 4 | 1,32,5 | 1,4 | 5 | 0,2,4,9 | 12 | 6 | 02,32 | 1,2 | 7 | 2,4 | 3,8 | 8 | 0,8 | 2,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01621 |
Giải nhất |
10559 |
Giải nhì |
75405 41707 |
Giải ba |
12244 60092 73582 93882 11786 46274 |
Giải tư |
1748 4652 8043 7338 |
Giải năm |
7784 5424 6341 0360 5364 3491 |
Giải sáu |
097 950 819 |
Giải bảy |
69 70 21 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 3,5,7 | 22,4,9 | 1 | 9 | 5,82,9 | 2 | 12,4 | 0,4 | 3 | 8 | 2,4,6,7 8 | 4 | 1,3,4,8 | 0 | 5 | 0,2,9 | 8 | 6 | 0,4,9 | 0,9 | 7 | 0,4 | 3,4 | 8 | 22,4,6 | 1,5,6 | 9 | 1,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39052 |
Giải nhất |
26679 |
Giải nhì |
15728 61405 |
Giải ba |
60394 09378 69860 49577 80036 44629 |
Giải tư |
6727 0220 3620 5723 |
Giải năm |
1876 4036 8779 9120 0885 7041 |
Giải sáu |
306 295 640 |
Giải bảy |
58 74 80 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,4,6,8 | 0 | 5,6 | 4 | 1 | | 5 | 2 | 03,3,7,8 9 | 2 | 3 | 62 | 7,9 | 4 | 0,1 | 0,8,9 | 5 | 2,8 | 0,32,7 | 6 | 0 | 2,7 | 7 | 4,6,7,8 92 | 2,5,7 | 8 | 0,5 | 2,72,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40415 |
Giải nhất |
57054 |
Giải nhì |
59062 70046 |
Giải ba |
74675 25342 75498 08763 52585 54699 |
Giải tư |
5955 9466 7453 7774 |
Giải năm |
2806 2185 1468 6847 7376 1502 |
Giải sáu |
292 650 428 |
Giải bảy |
65 87 94 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | | 1 | 5 | 0,4,6,9 | 2 | 8 | 5,6 | 3 | | 5,7,9 | 4 | 2,6,7 | 1,5,6,7 82 | 5 | 0,3,4,5 | 0,4,6,7 | 6 | 2,3,5,6 8 | 4,8 | 7 | 4,5,6,9 | 2,6,9 | 8 | 52,7 | 7,9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22483 |
Giải nhất |
03083 |
Giải nhì |
24558 53582 |
Giải ba |
76385 35358 49507 54457 29395 17469 |
Giải tư |
5895 6358 8973 0770 |
Giải năm |
9430 8170 1806 6822 2796 7044 |
Giải sáu |
708 278 824 |
Giải bảy |
45 70 30 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,73 | 0 | 6,7,8 | 6 | 1 | | 2,8 | 2 | 2,4 | 7,82 | 3 | 02 | 2,4 | 4 | 4,5 | 4,8,92 | 5 | 7,83 | 0,9 | 6 | 1,9 | 0,5 | 7 | 03,3,8 | 0,53,7 | 8 | 2,32,5 | 6 | 9 | 52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76639 |
Giải nhất |
14058 |
Giải nhì |
76728 47923 |
Giải ba |
30461 66632 05859 18316 25062 77256 |
Giải tư |
6549 8986 7212 8358 |
Giải năm |
0629 6577 0316 5555 5935 9833 |
Giải sáu |
068 702 550 |
Giải bảy |
95 98 91 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 6,9 | 1 | 2,62,9 | 0,1,3,6 | 2 | 3,8,9 | 2,3 | 3 | 2,3,5,9 | | 4 | 9 | 3,5,9 | 5 | 0,5,6,82 9 | 12,5,8 | 6 | 1,2,8 | 7 | 7 | 7 | 2,52,6,9 | 8 | 6 | 1,2,3,4 5 | 9 | 1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58424 |
Giải nhất |
09185 |
Giải nhì |
96216 39506 |
Giải ba |
25899 32807 63771 25093 13373 15808 |
Giải tư |
6464 3869 0071 3545 |
Giải năm |
5766 4647 5145 0327 9336 0907 |
Giải sáu |
510 829 711 |
Giải bảy |
95 72 70 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6,72,8 | 1,73 | 1 | 0,1,6 | 7 | 2 | 4,7,9 | 7,9 | 3 | 6 | 2,6 | 4 | 52,7 | 42,8,9 | 5 | | 0,1,3,6 | 6 | 4,6,9 | 02,2,4 | 7 | 0,13,2,3 | 0 | 8 | 5 | 2,6,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|