|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46577 |
Giải nhất |
80174 |
Giải nhì |
36267 68720 |
Giải ba |
79202 15255 21406 83595 69052 77189 |
Giải tư |
4150 8049 6015 9482 |
Giải năm |
9645 4670 6186 1811 4529 3507 |
Giải sáu |
818 706 144 |
Giải bảy |
33 41 71 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 2,62,7 | 1,4,7 | 1 | 1,5,8 | 0,5,7,8 | 2 | 0,9 | 3 | 3 | 3 | 4,7 | 4 | 1,4,5,9 | 1,4,5,9 | 5 | 0,2,5 | 02,8 | 6 | 7 | 0,6,7 | 7 | 0,1,2,4 7 | 1 | 8 | 2,6,9 | 2,4,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75620 |
Giải nhất |
09133 |
Giải nhì |
23693 76045 |
Giải ba |
40217 38489 02979 05700 89354 66655 |
Giải tư |
1329 5172 2909 8900 |
Giải năm |
9650 4041 4855 7800 5516 8936 |
Giải sáu |
255 837 891 |
Giải bảy |
46 77 86 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,2,3,5 | 0 | 03,9 | 4,9 | 1 | 6,7 | 7 | 2 | 0,9 | 3,9 | 3 | 0,3,6,7 | 5 | 4 | 1,5,6 | 4,53 | 5 | 0,4,53 | 1,3,4,8 | 6 | | 1,3,7 | 7 | 2,7,9 | | 8 | 6,9 | 0,2,7,8 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52970 |
Giải nhất |
78737 |
Giải nhì |
63313 79649 |
Giải ba |
82898 26093 25575 78310 97314 38242 |
Giải tư |
4452 7744 1114 7363 |
Giải năm |
2012 0348 6689 8908 4603 3077 |
Giải sáu |
400 604 016 |
Giải bảy |
08 34 93 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,7 | 0 | 0,3,4,82 | | 1 | 0,2,3,42 6 | 1,4,5 | 2 | | 0,1,6,92 | 3 | 4,7 | 0,12,3,4 | 4 | 2,4,82,9 | 7 | 5 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3,7 | 7 | 0,5,7 | 02,42,9 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69196 |
Giải nhất |
54473 |
Giải nhì |
67863 41149 |
Giải ba |
20090 65172 83842 81012 95558 77433 |
Giải tư |
1661 4792 5562 4375 |
Giải năm |
1435 5292 6145 6991 7417 3080 |
Giải sáu |
676 275 586 |
Giải bảy |
27 58 25 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 7 | 6,9 | 1 | 2,7 | 1,4,6,7 92 | 2 | 5,7 | 3,6,7 | 3 | 3,5 | | 4 | 2,5,9 | 2,3,4,72 | 5 | 82 | 7,8,9 | 6 | 1,2,3 | 0,1,2 | 7 | 2,3,52,6 | 52 | 8 | 0,6 | 4 | 9 | 0,1,22,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25102 |
Giải nhất |
52650 |
Giải nhì |
03935 00285 |
Giải ba |
07708 65167 99270 17253 59880 77540 |
Giải tư |
8140 5957 3878 5571 |
Giải năm |
6927 9172 5207 1985 5619 7764 |
Giải sáu |
239 112 496 |
Giải bảy |
87 88 11 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7,8 | 0 | 2,7,8 | 1,72 | 1 | 1,2,9 | 0,1,7 | 2 | 7 | 5 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | 02 | 3,82 | 5 | 3,7 | 9 | 6 | 4,7 | 0,2,5,6 8 | 7 | 0,12,2,8 | 0,7,8 | 8 | 0,52,7,8 | 1,3 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08610 |
Giải nhất |
27444 |
Giải nhì |
84400 89256 |
Giải ba |
33344 51892 67746 80891 36529 97766 |
Giải tư |
5134 5595 2507 0334 |
Giải năm |
0433 7268 9279 9126 2467 4006 |
Giải sáu |
599 589 865 |
Giải bảy |
35 79 88 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6,7 | 9 | 1 | 0 | 9 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 3,42,5,8 | 32,4 | 4 | 4,6 | 3,6,9 | 5 | 6 | 0,2,4,5 6 | 6 | 5,6,7,8 | 0,6 | 7 | 92 | 3,6,8 | 8 | 8,9 | 2,72,8,9 | 9 | 1,2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
58432 |
Giải nhất |
15381 |
Giải nhì |
37510 73437 |
Giải ba |
29009 36660 31039 99090 70139 53908 |
Giải tư |
2866 3893 5106 8332 |
Giải năm |
2350 7823 7420 4406 8343 5249 |
Giải sáu |
030 515 108 |
Giải bảy |
72 45 78 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,5 6,9 | 0 | 62,82,9 | 8 | 1 | 0,5 | 32,7 | 2 | 0,3 | 2,4,9 | 3 | 0,22,7,92 | | 4 | 3,5,9 | 1,4 | 5 | 0 | 02,6,7 | 6 | 0,6 | 3 | 7 | 2,6,8 | 02,7 | 8 | 1 | 0,32,4 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|