|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86045 |
Giải nhất |
14628 |
Giải nhì |
41358 21788 |
Giải ba |
90285 90236 11656 32906 99320 58803 |
Giải tư |
3846 3315 5369 9276 |
Giải năm |
5501 3791 1826 9826 3857 0571 |
Giải sáu |
327 513 283 |
Giải bảy |
45 60 06 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,32,62 | 0,7,9 | 1 | 3,5 | | 2 | 0,62,7,8 | 02,1,8 | 3 | 6 | | 4 | 52,6 | 1,42,8 | 5 | 6,7,8 | 02,22,3,4 5,7 | 6 | 0,9 | 2,5 | 7 | 1,6 | 2,5,8 | 8 | 3,5,8 | 6 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18983 |
Giải nhất |
01478 |
Giải nhì |
52402 41940 |
Giải ba |
82187 03210 35011 93575 65669 33368 |
Giải tư |
3237 9358 5621 9685 |
Giải năm |
4973 0721 3348 1611 6331 2723 |
Giải sáu |
224 245 082 |
Giải bảy |
31 16 59 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2 | 12,22,32 | 1 | 0,12,6 | 0,8 | 2 | 12,3,4 | 2,7,8 | 3 | 12,7 | 2 | 4 | 0,5,7,8 | 4,7,8 | 5 | 8,9 | 1 | 6 | 8,9 | 3,4,8 | 7 | 3,5,8 | 4,5,6,7 | 8 | 2,3,5,7 | 5,6 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65636 |
Giải nhất |
47554 |
Giải nhì |
19038 11798 |
Giải ba |
88800 77060 57459 89120 16732 48857 |
Giải tư |
7136 1332 3550 7000 |
Giải năm |
3436 4351 9161 0369 2274 9643 |
Giải sáu |
066 597 925 |
Giải bảy |
14 25 97 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,5,6 | 0 | 02,4 | 5,6 | 1 | 4 | 32 | 2 | 0,52 | 4 | 3 | 22,63,8 | 0,1,5,7 | 4 | 3 | 22 | 5 | 0,1,4,7 9 | 33,6 | 6 | 0,1,6,9 | 5,92 | 7 | 4 | 3,9 | 8 | | 5,6 | 9 | 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07882 |
Giải nhất |
38308 |
Giải nhì |
05279 27576 |
Giải ba |
75381 62788 75198 08279 55924 42995 |
Giải tư |
2103 8152 6003 2761 |
Giải năm |
1393 4442 0421 5087 7038 7811 |
Giải sáu |
405 470 516 |
Giải bảy |
47 01 51 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,32,5,8 | 0,1,2,5 6,8 | 1 | 1,6 | 4,5,8 | 2 | 1,4 | 02,9 | 3 | 8 | 2 | 4 | 2,7 | 0,9 | 5 | 0,1,2 | 1,7 | 6 | 1 | 4,8 | 7 | 0,6,92 | 0,3,8,9 | 8 | 1,2,7,8 | 72 | 9 | 3,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17464 |
Giải nhất |
15219 |
Giải nhì |
76192 96727 |
Giải ba |
28142 66471 49228 62707 81709 39437 |
Giải tư |
9617 7211 2031 3189 |
Giải năm |
2254 7434 7528 1673 1980 4965 |
Giải sáu |
094 719 175 |
Giải bảy |
43 01 99 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7,9 | 0,1,3,7 | 1 | 1,7,92 | 4,9 | 2 | 7,82 | 4,7 | 3 | 1,4,6,7 | 3,5,6,9 | 4 | 2,3 | 6,7 | 5 | 4 | 3 | 6 | 4,5 | 0,1,2,3 | 7 | 1,3,5 | 22 | 8 | 0,9 | 0,12,8,9 | 9 | 2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89079 |
Giải nhất |
14785 |
Giải nhì |
16002 59406 |
Giải ba |
25226 52061 19310 60059 04529 98449 |
Giải tư |
2185 3685 2118 3590 |
Giải năm |
1580 3088 1436 9986 0336 2961 |
Giải sáu |
326 003 918 |
Giải bảy |
48 82 80 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,82,9 | 0 | 2,3,62 | 62 | 1 | 0,82 | 0,8 | 2 | 62,9 | 0 | 3 | 62 | | 4 | 8,9 | 83 | 5 | 9 | 02,22,32,8 | 6 | 12 | | 7 | 9 | 12,4,8 | 8 | 02,2,53,6 8 | 2,4,5,7 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62351 |
Giải nhất |
99627 |
Giải nhì |
51832 69974 |
Giải ba |
94324 73552 34959 14253 68946 82811 |
Giải tư |
1944 7962 9843 4486 |
Giải năm |
4213 3665 0307 1029 0586 4792 |
Giải sáu |
869 693 385 |
Giải bảy |
21 61 47 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,2,5,6 | 1 | 1,3 | 3,5,6,9 | 2 | 1,4,7,9 | 1,4,5,9 | 3 | 2 | 2,4,7 | 4 | 3,4,6,7 | 6,8 | 5 | 1,2,3,9 | 4,82 | 6 | 1,2,5,7 9 | 0,2,4,6 | 7 | 4 | | 8 | 5,62 | 2,5,6 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|