Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/03/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/03/2009
XSHCM - Loại vé: L:3A2
Giải ĐB
62728
Giải nhất
06908
Giải nhì
36781
Giải ba
87927
34300
Giải tư
76983
06382
82401
71365
78958
74834
04464
Giải năm
7252
Giải sáu
1773
4042
6398
Giải bảy
484
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
000,1,8
0,81 
4,5,824,7,8
7,834
2,3,6,842
652,8
 64,5
273
0,2,5,981,2,3,4
 98
 
Ngày: 02/03/2009
XSDT - Loại vé: L:C09
Giải ĐB
90416
Giải nhất
69674
Giải nhì
72652
Giải ba
80319
49281
Giải tư
78823
73065
10000
05458
75281
59061
61367
Giải năm
0038
Giải sáu
1498
0552
1907
Giải bảy
216
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
000,7
6,82162,9
5223
238
74 
6522,6,8
12,561,5,7
0,674
3,5,9812
198
 
Ngày: 02/03/2009
XSCM - Loại vé: L:09T03K1
Giải ĐB
04397
Giải nhất
24324
Giải nhì
09807
Giải ba
36421
39930
Giải tư
88098
72263
52076
16624
41690
35100
44868
Giải năm
2142
Giải sáu
0911
6416
5435
Giải bảy
183
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,7
1,211,6
421,42
62,830,5
2242
35 
1,7632,8
0,976
6,983
 90,7,8
 
Ngày: 02/03/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
40415
Giải nhất
57054
Giải nhì
59062
70046
Giải ba
74675
25342
75498
08763
52585
54699
Giải tư
5955
9466
7453
7774
Giải năm
2806
2185
1468
6847
7376
1502
Giải sáu
292
650
428
Giải bảy
65
87
94
79
ChụcSốĐ.Vị
502,6
 15
0,4,6,928
5,63 
5,7,942,6,7
1,5,6,7
82
50,3,4,5
0,4,6,762,3,5,6
8
4,874,5,6,9
2,6,9852,7
7,992,4,8,9
 
Ngày: 02/03/2009
XSTTH
Giải ĐB
17189
Giải nhất
64516
Giải nhì
34747
Giải ba
36052
78022
Giải tư
39412
17129
57481
98642
61535
65412
58385
Giải năm
1084
Giải sáu
2977
4551
8770
Giải bảy
438
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
70 
5,8122,6
12,2,4,522,6,9
 35,8
842,7
3,851,2
1,26 
4,770,7
381,4,5,9
2,89 
 
Ngày: 02/03/2009
XSPY
Giải ĐB
89404
Giải nhất
43426
Giải nhì
64864
Giải ba
77081
88272
Giải tư
17922
47928
52207
21117
16410
69789
18406
Giải năm
0654
Giải sáu
8188
2957
3049
Giải bảy
955
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,804,6,7
810,7
2,722,6,8
 3 
0,5,649
554,5,7
0,264
0,1,572
2,880,1,8,9
4,89