|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
07459 |
Giải nhất |
27920 |
Giải nhì |
98362 95934 |
Giải ba |
29468 37276 40075 04905 78665 78108 |
Giải tư |
9768 1874 8024 0416 |
Giải năm |
6069 8671 8911 8350 6580 4001 |
Giải sáu |
864 904 957 |
Giải bảy |
30 82 77 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,5,8 | 0 | 1,2,4,5 8 | 0,1,7 | 1 | 1,6 | 0,6,8 | 2 | 0,4 | | 3 | 0,4 | 0,2,3,6 7 | 4 | | 0,6,7 | 5 | 0,7,9 | 1,7 | 6 | 2,4,5,82 9 | 5,7 | 7 | 1,4,5,6 7 | 0,62 | 8 | 0,2 | 5,6 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
70455 |
Giải nhất |
17222 |
Giải nhì |
50921 20383 |
Giải ba |
71174 68921 87064 94602 26879 52929 |
Giải tư |
2670 6349 1314 6166 |
Giải năm |
9557 0389 3797 4367 8187 7893 |
Giải sáu |
621 140 016 |
Giải bảy |
73 44 29 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2 | 23 | 1 | 4,6 | 0,2 | 2 | 13,2,92 | 7,8,9 | 3 | | 1,4,6,7 8 | 4 | 0,4,9 | 5 | 5 | 5,7 | 1,6 | 6 | 4,6,7 | 5,6,8,9 | 7 | 0,3,4,9 | | 8 | 3,4,7,9 | 22,4,7,8 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
42318 |
Giải nhất |
76832 |
Giải nhì |
08069 26211 |
Giải ba |
86569 98981 87412 70283 92334 43022 |
Giải tư |
0659 4334 4992 6432 |
Giải năm |
8636 2242 1507 7424 5973 7268 |
Giải sáu |
875 032 265 |
Giải bảy |
83 58 93 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,8 | 1 | 1,2,6,8 | 1,2,33,4 9 | 2 | 2,4 | 7,82,9 | 3 | 23,42,6 | 2,32 | 4 | 2 | 6,7 | 5 | 8,9 | 1,3 | 6 | 5,8,92 | 0 | 7 | 3,5 | 1,5,6 | 8 | 1,32 | 5,62 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
08662 |
Giải nhất |
26799 |
Giải nhì |
64523 44627 |
Giải ba |
28162 63170 19235 82400 66063 06175 |
Giải tư |
9079 1604 4432 5724 |
Giải năm |
5203 0945 1099 9480 9851 7797 |
Giải sáu |
303 817 368 |
Giải bảy |
72 94 88 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0,32,4 | 5 | 1 | 7 | 3,62,7 | 2 | 3,4,7 | 02,2,6 | 3 | 2,5 | 0,2,9 | 4 | 5 | 3,4,7 | 5 | 1 | 9 | 6 | 22,3,8 | 1,2,9 | 7 | 0,2,5,9 | 6,8 | 8 | 0,8 | 7,92 | 9 | 4,6,7,92 |
|
|
Giải ĐB |
82524 |
Giải nhất |
34244 |
Giải nhì |
34070 44290 |
Giải ba |
97357 76471 43109 97496 53085 93333 |
Giải tư |
2648 8832 1319 7867 |
Giải năm |
5675 1449 7035 6373 0023 6964 |
Giải sáu |
961 460 921 |
Giải bảy |
11 49 01 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 1,9 | 0,1,2,6 7 | 1 | 1,9 | 3 | 2 | 1,3,4 | 2,3,7 | 3 | 2,3,5 | 2,4,6 | 4 | 4,8,92 | 3,7,8 | 5 | 7 | 7,9 | 6 | 0,1,4,7 | 5,6 | 7 | 0,1,3,5 6 | 4 | 8 | 5 | 0,1,42 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
99135 |
Giải nhất |
03401 |
Giải nhì |
22416 69194 |
Giải ba |
41006 79099 34228 39931 74706 24633 |
Giải tư |
4730 1056 7913 0835 |
Giải năm |
3862 0876 2311 3542 9176 1023 |
Giải sáu |
899 448 545 |
Giải bảy |
86 83 73 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,62 | 0,1,3 | 1 | 1,3,6 | 4,6 | 2 | 3,8 | 1,2,3,7 8 | 3 | 0,1,3,52 | 9 | 4 | 2,5,8 | 32,4,9 | 5 | 6 | 02,1,5,72 8 | 6 | 2 | | 7 | 3,62 | 2,4 | 8 | 3,6 | 92 | 9 | 4,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
75644 |
Giải nhất |
57606 |
Giải nhì |
63674 36148 |
Giải ba |
86656 34794 59282 08413 50512 35447 |
Giải tư |
3119 8670 9021 1453 |
Giải năm |
9874 4041 5134 6010 3175 9653 |
Giải sáu |
926 153 257 |
Giải bảy |
85 82 39 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 6 | 2,4 | 1 | 0,2,3,9 | 1,82 | 2 | 1,6 | 1,53 | 3 | 4,9 | 3,4,72,9 | 4 | 1,4,7,8 | 5,7,8 | 5 | 33,5,6,7 | 0,2,5 | 6 | | 4,5 | 7 | 0,42,5 | 4 | 8 | 22,5 | 1,3 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|