|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
69654 |
Giải nhất |
16245 |
Giải nhì |
33225 02470 |
Giải ba |
23147 94734 86411 41723 49455 35449 |
Giải tư |
0081 2969 5108 2015 |
Giải năm |
4337 1504 6374 5008 6549 1387 |
Giải sáu |
676 179 850 |
Giải bảy |
51 12 01 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,4,82 | 0,1,5,8 | 1 | 1,2,5 | 1 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 4,7 | 0,3,52,7 | 4 | 5,7,92 | 1,2,4,5 | 5 | 0,1,42,5 | 7 | 6 | 9 | 3,4,8 | 7 | 0,4,6,9 | 02 | 8 | 1,7 | 42,6,7 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
91720 |
Giải nhất |
46238 |
Giải nhì |
85437 02342 |
Giải ba |
96158 19088 21463 57310 53332 74117 |
Giải tư |
6645 5537 5400 7620 |
Giải năm |
9674 5497 9306 9920 5132 4091 |
Giải sáu |
126 655 658 |
Giải bảy |
34 90 96 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,23,9 | 0 | 0,6 | 9 | 1 | 0,7,9 | 32,4 | 2 | 03,6 | 6 | 3 | 22,4,72,8 | 3,7 | 4 | 2,5 | 4,5 | 5 | 5,82 | 0,2,9 | 6 | 3 | 1,32,9 | 7 | 4 | 3,52,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | 0,1,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
50040 |
Giải nhất |
39748 |
Giải nhì |
64849 99027 |
Giải ba |
86021 84601 56046 54579 83194 40348 |
Giải tư |
6780 9904 6715 2361 |
Giải năm |
7903 9445 4167 4120 0307 5249 |
Giải sáu |
457 577 275 |
Giải bảy |
36 98 33 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 1,3,4,7 | 0,2,6 | 1 | 5 | | 2 | 0,1,72 | 0,3 | 3 | 3,6 | 0,9 | 4 | 0,5,6,82 92 | 1,4,7 | 5 | 7 | 3,4 | 6 | 1,7 | 0,22,5,6 7 | 7 | 5,7,9 | 42,9 | 8 | 0 | 42,7 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
64308 |
Giải nhất |
39425 |
Giải nhì |
92148 38543 |
Giải ba |
33373 80599 98461 12795 49393 86746 |
Giải tư |
1971 8602 8764 0704 |
Giải năm |
3056 3914 9678 2491 0471 9975 |
Giải sáu |
377 479 624 |
Giải bảy |
39 09 12 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,8,9 | 6,72,9 | 1 | 2,4 | 0,1 | 2 | 4,5 | 4,7,9 | 3 | 9 | 0,1,2,6 | 4 | 3,6,8 | 2,7,9 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | 1,4 | 7 | 7 | 12,3,5,7 8,9 | 0,4,7,8 | 8 | 8 | 0,3,7,9 | 9 | 1,3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
33327 |
Giải nhất |
91427 |
Giải nhì |
23383 87975 |
Giải ba |
18202 87131 54723 82526 70901 93022 |
Giải tư |
9090 4236 8177 6620 |
Giải năm |
2226 4122 7719 1275 1385 7845 |
Giải sáu |
281 427 080 |
Giải bảy |
76 03 96 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 1,2,3 | 0,3,8 | 1 | 9 | 0,22 | 2 | 0,22,3,62 73 | 0,2,8 | 3 | 1,6 | | 4 | 5 | 4,72,8 | 5 | 6 | 22,3,5,7 9 | 6 | | 23,7 | 7 | 52,6,7 | | 8 | 0,1,3,5 | 1 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
92056 |
Giải nhất |
38670 |
Giải nhì |
79011 93194 |
Giải ba |
32880 33677 82474 91971 86071 86620 |
Giải tư |
5372 7570 2368 1723 |
Giải năm |
8031 8660 3475 1179 3756 3319 |
Giải sáu |
998 865 755 |
Giải bảy |
44 49 76 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,72,8 | 0 | | 1,3,72 | 1 | 1,9 | 7 | 2 | 0,3,6 | 2 | 3 | 1 | 4,7,9 | 4 | 4,9 | 5,6,7 | 5 | 5,62 | 2,52,7 | 6 | 0,5,8 | 7 | 7 | 02,12,2,4 5,6,7,9 | 6,9 | 8 | 0 | 1,4,7 | 9 | 4,8 |
|
|
Giải ĐB |
79386 |
Giải nhất |
76807 |
Giải nhì |
37122 24309 |
Giải ba |
70623 15810 83130 02198 93673 74266 |
Giải tư |
1373 5578 4143 7548 |
Giải năm |
3898 4208 3219 6080 3781 0124 |
Giải sáu |
827 982 155 |
Giải bảy |
41 51 25 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 7,8,9 | 4,5,8 | 1 | 0,4,9 | 2,8 | 2 | 2,3,4,5 7 | 2,4,72 | 3 | 0 | 1,2 | 4 | 1,3,8 | 2,5 | 5 | 1,5 | 6,8 | 6 | 6 | 0,2 | 7 | 32,8 | 0,4,7,92 | 8 | 0,1,2,6 | 0,1 | 9 | 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|