|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
12723 |
Giải nhất |
66716 |
Giải nhì |
23425 28390 |
Giải ba |
42133 40549 21463 61965 54581 95633 |
Giải tư |
7689 5946 3549 3665 |
Giải năm |
7369 8084 5492 2228 3402 5867 |
Giải sáu |
686 993 643 |
Giải bảy |
79 58 97 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 8 | 1 | 6 | 0,9 | 2 | 3,5,8 | 2,32,4,6 9 | 3 | 32 | 8 | 4 | 3,6,92 | 2,62 | 5 | 8 | 1,4,8 | 6 | 3,52,7,9 | 6,7,9 | 7 | 7,9 | 2,5 | 8 | 1,4,6,9 | 42,6,7,8 | 9 | 0,2,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
28236 |
Giải nhất |
77456 |
Giải nhì |
36893 89823 |
Giải ba |
15446 84232 72103 25666 46392 67876 |
Giải tư |
0301 8076 7202 5826 |
Giải năm |
7274 3516 7737 4944 0777 6783 |
Giải sáu |
139 242 061 |
Giải bảy |
70 86 48 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,3 | 0,5,6 | 1 | 6 | 0,3,4,9 | 2 | 3,6 | 0,2,8,9 | 3 | 2,6,7,9 | 4,7 | 4 | 2,4,6,8 | | 5 | 1,6 | 1,2,3,4 5,6,72,8 | 6 | 1,6 | 3,7 | 7 | 0,4,62,7 | 4 | 8 | 3,6 | 3 | 9 | 2,3 |
|
|
Giải ĐB |
91570 |
Giải nhất |
97669 |
Giải nhì |
97482 01367 |
Giải ba |
06934 15127 70523 71273 24495 77319 |
Giải tư |
5016 9075 2963 6279 |
Giải năm |
6086 1042 6591 1862 0141 2532 |
Giải sáu |
087 440 144 |
Giải bảy |
21 08 81 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 8 | 2,4,8,9 | 1 | 6,9 | 3,4,6,8 | 2 | 1,3,7 | 2,6,7 | 3 | 2,4 | 3,4 | 4 | 0,1,2,4 | 7,9 | 5 | | 1,8,9 | 6 | 2,3,7,9 | 2,6,8 | 7 | 0,3,5,9 | 0 | 8 | 1,2,6,7 | 1,6,7 | 9 | 1,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
88323 |
Giải nhất |
12739 |
Giải nhì |
33074 36293 |
Giải ba |
66566 88487 05131 09596 71509 48275 |
Giải tư |
1516 9035 8650 5997 |
Giải năm |
6839 4460 6258 2707 6424 3259 |
Giải sáu |
052 972 116 |
Giải bảy |
19 74 88 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 7,9 | 3 | 1 | 62,7,9 | 5,7 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 1,5,92 | 2,72 | 4 | | 3,7 | 5 | 0,2,8,9 | 12,6,9 | 6 | 0,6 | 0,1,8,9 | 7 | 2,42,5 | 5,8 | 8 | 7,8 | 0,1,32,5 | 9 | 3,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
76157 |
Giải nhất |
85182 |
Giải nhì |
39521 44012 |
Giải ba |
58949 87866 49510 71715 59256 77348 |
Giải tư |
5875 6500 9322 3512 |
Giải năm |
7307 2994 0342 6331 2435 6240 |
Giải sáu |
256 275 169 |
Giải bảy |
54 81 06 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6,7 | 2,3,8 | 1 | 0,22,5 | 12,2,4,8 | 2 | 1,2 | | 3 | 1,5 | 5,9 | 4 | 0,2,8,9 | 1,3,72,9 | 5 | 4,62,7 | 0,52,6 | 6 | 6,9 | 0,5 | 7 | 52 | 4 | 8 | 1,2 | 4,6 | 9 | 4,5 |
|
|
Giải ĐB |
09530 |
Giải nhất |
32834 |
Giải nhì |
96513 27795 |
Giải ba |
80280 66092 66619 72429 88243 06863 |
Giải tư |
8420 8283 7114 7851 |
Giải năm |
4444 4704 1159 0361 1658 8926 |
Giải sáu |
095 668 559 |
Giải bảy |
34 48 35 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | 4 | 5,6 | 1 | 3,4,9 | 9 | 2 | 0,6,9 | 1,4,6,8 | 3 | 0,42,5 | 0,1,32,42 | 4 | 3,42,8 | 3,92 | 5 | 1,8,92 | 2 | 6 | 1,3,8 | | 7 | | 4,5,6 | 8 | 0,3 | 1,2,52 | 9 | 2,52 |
|
|
Giải ĐB |
53992 |
Giải nhất |
17382 |
Giải nhì |
81293 53582 |
Giải ba |
08963 02304 45971 36809 54160 25046 |
Giải tư |
5116 4604 1583 5222 |
Giải năm |
3055 8905 4377 6385 3971 9632 |
Giải sáu |
565 592 641 |
Giải bảy |
19 56 35 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 42,5,9 | 4,72 | 1 | 6,9 | 2,3,82,92 | 2 | 2 | 6,8,9 | 3 | 2,5 | 02 | 4 | 1,6,8 | 0,3,5,6 8 | 5 | 5,6 | 1,4,5 | 6 | 0,3,5 | 7 | 7 | 12,7 | 4 | 8 | 22,3,5 | 0,1 | 9 | 22,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|