|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
42342 |
Giải nhất |
41504 |
Giải nhì |
27155 37714 |
Giải ba |
56323 14959 17982 90681 97928 05315 |
Giải tư |
4799 7996 4171 5139 |
Giải năm |
1013 9271 0563 7163 2343 4972 |
Giải sáu |
156 358 667 |
Giải bảy |
52 76 43 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 72,8 | 1 | 3,4,5 | 4,5,7,8 | 2 | 3,8 | 1,2,42,62 | 3 | 4,9 | 0,1,3 | 4 | 2,32 | 1,5 | 5 | 2,5,6,8 9 | 5,7,9 | 6 | 32,7 | 6 | 7 | 12,2,6 | 2,5 | 8 | 1,2 | 3,5,9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
17237 |
Giải nhất |
82273 |
Giải nhì |
39668 29929 |
Giải ba |
07587 81702 93234 43763 85169 96378 |
Giải tư |
3276 9221 6149 8395 |
Giải năm |
6933 1857 0804 7569 2269 2214 |
Giải sáu |
566 905 786 |
Giải bảy |
41 35 24 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5 | 22,4 | 1 | 4 | 0 | 2 | 12,4,9 | 3,6,7 | 3 | 3,4,5,7 | 0,1,2,3 | 4 | 1,9 | 0,3,9 | 5 | 7 | 6,7,8 | 6 | 3,6,8,93 | 3,5,8 | 7 | 3,6,8 | 6,7 | 8 | 6,7 | 2,4,63 | 9 | 5 |
|
|
Giải ĐB |
45930 |
Giải nhất |
04047 |
Giải nhì |
45958 97520 |
Giải ba |
91681 04454 16116 71076 35029 86347 |
Giải tư |
2569 2378 8245 2247 |
Giải năm |
5991 1994 7425 7149 0784 6129 |
Giải sáu |
864 571 006 |
Giải bảy |
23 43 58 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 6 | 7,8,9 | 1 | 6 | | 2 | 0,3,5,92 | 2,4 | 3 | 0,7 | 5,6,8,9 | 4 | 3,5,73,9 | 2,4 | 5 | 4,82 | 0,1,7 | 6 | 4,9 | 3,43 | 7 | 1,6,8 | 52,7 | 8 | 1,4 | 22,4,6 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
77901 |
Giải nhất |
30229 |
Giải nhì |
89226 79477 |
Giải ba |
29863 61937 99393 88735 22156 52131 |
Giải tư |
8197 2511 8454 3469 |
Giải năm |
7968 1389 7005 9250 4589 2482 |
Giải sáu |
245 938 274 |
Giải bảy |
21 48 18 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5 | 0,1,2,3 | 1 | 1,8 | 8 | 2 | 1,6,9 | 6,9 | 3 | 1,5,7,8 | 5,7 | 4 | 5,8 | 0,3,4 | 5 | 0,4,6 | 2,5 | 6 | 3,82,9 | 3,7,9 | 7 | 4,7 | 1,3,4,62 | 8 | 2,92 | 2,6,82 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
19515 |
Giải nhất |
79821 |
Giải nhì |
18986 56666 |
Giải ba |
15629 96093 51215 19332 14533 48953 |
Giải tư |
6988 2749 8785 7528 |
Giải năm |
3898 6097 3396 1008 8063 0003 |
Giải sáu |
414 057 580 |
Giải bảy |
78 45 16 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,7,8 | 2 | 1 | 4,52,6 | 3 | 2 | 1,8,9 | 0,3,5,6 9 | 3 | 2,3 | 1 | 4 | 5,9 | 12,4,8 | 5 | 3,7 | 1,6,8,9 | 6 | 3,6 | 0,5,9 | 7 | 8 | 0,2,7,8 9 | 8 | 0,5,6,8 | 2,4 | 9 | 3,6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
33024 |
Giải nhất |
65468 |
Giải nhì |
69336 28902 |
Giải ba |
12601 13135 54286 45672 50823 92492 |
Giải tư |
6982 8333 9808 1556 |
Giải năm |
3302 4592 1425 9387 0740 6873 |
Giải sáu |
911 705 116 |
Giải bảy |
83 26 02 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 1,23,5,8 | 0,1 | 1 | 1,6 | 03,7,8,92 | 2 | 3,4,5,6 | 2,3,7,8 | 3 | 3,5,6 | 2 | 4 | 0 | 0,2,3 | 5 | 6 | 1,2,3,5 8 | 6 | 8 | 8 | 7 | 2,3 | 0,6 | 8 | 0,2,3,6 7 | | 9 | 22 |
|
|
Giải ĐB |
86201 |
Giải nhất |
44072 |
Giải nhì |
82825 80905 |
Giải ba |
94169 09372 68711 02728 91707 18548 |
Giải tư |
5011 4252 9315 8024 |
Giải năm |
7475 4649 5915 3234 9549 2253 |
Giải sáu |
067 161 641 |
Giải bảy |
57 82 78 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,7 | 0,12,4,6 | 1 | 12,52 | 5,72,8 | 2 | 4,5,8 | 5 | 3 | 4 | 2,3 | 4 | 1,8,93 | 0,12,2,7 | 5 | 2,3,7 | | 6 | 1,7,9 | 0,5,6 | 7 | 22,5,8 | 2,4,7 | 8 | 2 | 43,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|