|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
31578 |
Giải nhất |
73112 |
Giải nhì |
34793 13159 |
Giải ba |
49320 52222 39477 62863 00021 73974 |
Giải tư |
7605 8743 3931 4385 |
Giải năm |
1116 0788 8887 1437 2565 0929 |
Giải sáu |
448 498 085 |
Giải bảy |
99 42 59 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 2,3 | 1 | 2,6 | 1,2,4 | 2 | 0,1,2,9 | 4,6,9 | 3 | 1,7 | 7 | 4 | 2,3,8 | 0,6,82,9 | 5 | 92 | 1 | 6 | 3,5 | 3,7,8 | 7 | 4,7,8 | 4,7,8,9 | 8 | 52,7,8 | 2,52,9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
52267 |
Giải nhất |
49403 |
Giải nhì |
94349 97172 |
Giải ba |
14746 72269 73511 34127 52035 82697 |
Giải tư |
7351 7084 4566 0590 |
Giải năm |
9343 0788 8915 6238 4912 1830 |
Giải sáu |
382 411 324 |
Giải bảy |
93 25 74 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3 | 12,5 | 1 | 12,2,5 | 1,7,8 | 2 | 4,5,7 | 0,4,9 | 3 | 0,5,8 | 2,7,8 | 4 | 3,6,9 | 1,2,3,6 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 5,6,7,9 | 2,6,9 | 7 | 2,4 | 3,8 | 8 | 2,4,8 | 4,6 | 9 | 0,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
83549 |
Giải nhất |
12329 |
Giải nhì |
92542 35165 |
Giải ba |
59764 46481 97051 57851 13914 77505 |
Giải tư |
6407 6019 6797 0379 |
Giải năm |
2990 8896 1664 5590 1955 2214 |
Giải sáu |
206 597 471 |
Giải bảy |
99 01 17 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,5,6,7 | 0,52,7,8 | 1 | 42,7,9 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | | 12,62 | 4 | 2,9 | 0,5,6 | 5 | 12,5 | 0,9 | 6 | 3,42,5 | 0,1,92 | 7 | 1,9 | | 8 | 1 | 1,2,4,7 9 | 9 | 02,6,72,9 |
|
|
Giải ĐB |
38823 |
Giải nhất |
33276 |
Giải nhì |
12937 37028 |
Giải ba |
36500 35499 85025 81514 69229 78054 |
Giải tư |
8592 1640 4926 2018 |
Giải năm |
9288 9910 2811 4281 7653 4235 |
Giải sáu |
998 658 806 |
Giải bảy |
66 16 72 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,6 | 1,8 | 1 | 0,1,4,6 8 | 7,9 | 2 | 3,5,6,8 9 | 2,5 | 3 | 52,7 | 1,5 | 4 | 0 | 2,32 | 5 | 3,4,8 | 0,1,2,6 7 | 6 | 6 | 3 | 7 | 2,6 | 1,2,5,8 9 | 8 | 1,8 | 2,9 | 9 | 2,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
37376 |
Giải nhất |
12891 |
Giải nhì |
22279 64999 |
Giải ba |
31411 55239 92987 31305 21887 46023 |
Giải tư |
9693 9579 0168 4861 |
Giải năm |
8140 1306 9418 4642 9004 6377 |
Giải sáu |
948 266 172 |
Giải bảy |
50 76 24 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 4,5,6 | 1,6,9 | 1 | 1,8 | 4,7 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 6,9 | 0,2 | 4 | 0,2,8 | 0 | 5 | 0 | 0,3,6,72 | 6 | 1,6,8 | 7,82 | 7 | 2,62,7,92 | 1,4,6 | 8 | 72 | 3,72,9 | 9 | 1,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
06616 |
Giải nhất |
32033 |
Giải nhì |
10879 99942 |
Giải ba |
63475 76892 07176 13773 23291 52816 |
Giải tư |
7953 6150 7212 0409 |
Giải năm |
7326 8802 2501 6687 3471 8773 |
Giải sáu |
270 964 103 |
Giải bảy |
48 41 40 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 1,2,3,9 | 0,4,7,9 | 1 | 2,62 | 0,1,4,9 | 2 | 6 | 0,3,5,72 | 3 | 3 | 6 | 4 | 0,1,2,8 | 7 | 5 | 0,3,9 | 12,2,7 | 6 | 4 | 8 | 7 | 0,1,32,5 6,9 | 4 | 8 | 7 | 0,5,7 | 9 | 1,2 |
|
|
Giải ĐB |
07696 |
Giải nhất |
05052 |
Giải nhì |
30163 69705 |
Giải ba |
97394 82663 27996 19116 09205 85254 |
Giải tư |
0137 4297 8811 5555 |
Giải năm |
1133 1664 6194 5111 1536 5086 |
Giải sáu |
368 494 493 |
Giải bảy |
70 03 36 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,52 | 12 | 1 | 12,6 | 5 | 2 | | 0,3,62,9 | 3 | 3,62,7 | 5,6,8,93 | 4 | | 02,5 | 5 | 2,4,5 | 1,32,8,92 | 6 | 32,4,8 | 3,9 | 7 | 0 | 6 | 8 | 4,6 | | 9 | 3,43,62,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|