|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
|
Giải ĐB |
79222 |
Giải nhất |
47910 |
Giải nhì |
87767 34726 |
Giải ba |
99625 15329 12223 76483 57159 48587 |
Giải tư |
8481 1746 6753 9525 |
Giải năm |
6305 6909 8550 2717 1935 6827 |
Giải sáu |
403 790 056 |
Giải bảy |
51 12 16 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 3,5,9 | 5,8 | 1 | 0,2,6,7 | 1,2 | 2 | 2,3,52,6 7,9 | 0,2,5,8 | 3 | 5,9 | | 4 | 6 | 0,22,3 | 5 | 0,1,3,6 9 | 1,2,4,5 | 6 | 7 | 1,2,6,8 | 7 | | | 8 | 1,3,7 | 0,2,3,5 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
29154 |
Giải nhất |
10231 |
Giải nhì |
72151 37224 |
Giải ba |
37088 24661 17564 36179 90044 01748 |
Giải tư |
3374 7589 7515 1394 |
Giải năm |
9469 7601 6082 1709 4165 7397 |
Giải sáu |
051 155 510 |
Giải bảy |
71 50 00 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,9 | 0,3,52,62 7 | 1 | 0,5 | 8 | 2 | 4 | | 3 | 1 | 2,4,5,6 7,9 | 4 | 4,8 | 1,5,6 | 5 | 0,12,4,5 | | 6 | 12,4,5,9 | 9 | 7 | 1,4,9 | 4,8 | 8 | 2,8,9 | 0,6,7,8 | 9 | 4,7 |
|
|
Giải ĐB |
96600 |
Giải nhất |
55015 |
Giải nhì |
27792 07534 |
Giải ba |
34490 65055 88157 13400 11197 51457 |
Giải tư |
1326 8810 7155 7764 |
Giải năm |
7235 0544 2837 3225 7826 8449 |
Giải sáu |
139 479 355 |
Giải bảy |
75 13 43 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,9 | 0 | 02,4 | | 1 | 0,3,5 | 9 | 2 | 5,62 | 1,4 | 3 | 4,5,7,9 | 0,3,4,6 | 4 | 3,4,9 | 1,2,3,53 7 | 5 | 53,72 | 22 | 6 | 4 | 3,52,9 | 7 | 5,9 | | 8 | | 3,4,7 | 9 | 0,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
35009 |
Giải nhất |
75293 |
Giải nhì |
07897 24629 |
Giải ba |
45761 94542 45024 59952 56580 03576 |
Giải tư |
1844 3712 9142 7518 |
Giải năm |
7961 9046 5468 7500 0685 5133 |
Giải sáu |
625 327 388 |
Giải bảy |
33 22 62 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,9 | 62 | 1 | 2,8 | 1,2,42,5 6 | 2 | 2,4,5,7 9 | 32,9 | 3 | 32,5 | 2,4 | 4 | 22,4,6 | 2,3,8 | 5 | 2 | 4,7 | 6 | 12,2,8 | 2,9 | 7 | 6 | 1,6,8 | 8 | 0,5,8 | 0,2 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
56872 |
Giải nhất |
45029 |
Giải nhì |
35063 71698 |
Giải ba |
69422 76710 31542 60793 85203 34393 |
Giải tư |
6871 4393 1537 9598 |
Giải năm |
9061 6880 0722 0608 9988 7337 |
Giải sáu |
426 471 950 |
Giải bảy |
20 37 65 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,8 | 0 | 3,8 | 6,72 | 1 | 0 | 22,4,7 | 2 | 0,22,5,6 9 | 0,6,93 | 3 | 73 | | 4 | 2 | 2,6 | 5 | 0 | 2 | 6 | 1,3,5 | 33 | 7 | 12,2 | 0,8,92 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 33,82 |
|
|
Giải ĐB |
69063 |
Giải nhất |
34806 |
Giải nhì |
31536 32927 |
Giải ba |
40236 10533 16407 10122 05568 50341 |
Giải tư |
8680 5441 6495 2972 |
Giải năm |
4446 0813 7173 4469 9458 5070 |
Giải sáu |
716 597 231 |
Giải bảy |
83 34 49 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,7 | 3,42 | 1 | 3,6 | 2,7 | 2 | 2,5,7 | 1,3,6,7 8 | 3 | 1,3,4,62 | 3 | 4 | 12,6,9 | 2,9 | 5 | 8 | 0,1,32,4 | 6 | 3,8,9 | 0,2,9 | 7 | 0,2,3 | 5,6 | 8 | 0,3 | 4,6 | 9 | 5,7 |
|
|
Giải ĐB |
98819 |
Giải nhất |
44179 |
Giải nhì |
96294 96108 |
Giải ba |
61368 22973 51191 28270 11119 11461 |
Giải tư |
6484 4112 0063 8515 |
Giải năm |
4555 2238 0157 5358 6076 8185 |
Giải sáu |
957 130 489 |
Giải bảy |
17 45 96 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 8 | 6,9 | 1 | 0,2,5,7 92 | 1 | 2 | | 6,7 | 3 | 0,8 | 8,9 | 4 | 5 | 1,4,5,8 | 5 | 5,72,8 | 7,9 | 6 | 1,3,8 | 1,52 | 7 | 0,3,6,9 | 0,3,5,6 | 8 | 4,5,9 | 12,7,8 | 9 | 1,4,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|