|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
9CA-4CA-8CA-10CA-7CA-12CA
|
Giải ĐB |
57470 |
Giải nhất |
46413 |
Giải nhì |
73469 30308 |
Giải ba |
31583 38456 58820 47386 50654 84672 |
Giải tư |
6636 4486 2882 4552 |
Giải năm |
8818 0806 9150 5583 1613 2304 |
Giải sáu |
826 058 851 |
Giải bảy |
21 04 47 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,7 | 0 | 42,6,8 | 2,5 | 1 | 32,8 | 5,7,8 | 2 | 0,1,6 | 12,82 | 3 | 6 | 02,5,7 | 4 | 7 | | 5 | 0,1,2,4 6,8 | 0,2,3,5 82 | 6 | 9 | 4 | 7 | 0,2,4 | 0,1,5 | 8 | 2,32,62 | 6 | 9 | |
|
10BS-7BS-13BS-11BS-1BS-14BS
|
Giải ĐB |
09580 |
Giải nhất |
29402 |
Giải nhì |
23008 94257 |
Giải ba |
98910 37368 76637 04080 39226 74432 |
Giải tư |
8593 2322 5745 7621 |
Giải năm |
4996 3716 4054 1778 2133 4180 |
Giải sáu |
878 470 881 |
Giải bảy |
85 49 24 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,83 | 0 | 2,8 | 2,8 | 1 | 0,6 | 0,2,3 | 2 | 1,2,4,6 | 3,9 | 3 | 2,3,7 | 2,5 | 4 | 5,9 | 4,8 | 5 | 4,7 | 1,2,9 | 6 | 8 | 3,5 | 7 | 0,82 | 0,6,72,9 | 8 | 03,1,5 | 4 | 9 | 3,6,8 |
|
4BK-6BK-3BK-10BK-7BK-12BK
|
Giải ĐB |
49333 |
Giải nhất |
97939 |
Giải nhì |
55311 56648 |
Giải ba |
34925 46058 38462 67329 37199 11607 |
Giải tư |
5602 8412 1759 1094 |
Giải năm |
4069 2173 7609 7971 9456 0514 |
Giải sáu |
338 395 689 |
Giải bảy |
76 67 46 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,9 | 1,7 | 1 | 1,2,4 | 0,1,6 | 2 | 5,7,9 | 3,7 | 3 | 3,8,9 | 1,9 | 4 | 6,8 | 2,9 | 5 | 6,8,9 | 4,5,7 | 6 | 2,7,9 | 0,2,6 | 7 | 1,3,6 | 3,4,5 | 8 | 9 | 0,2,3,5 6,8,9 | 9 | 4,5,9 |
|
2BA-6BA-1BA-12BA-5BA-15BA
|
Giải ĐB |
05475 |
Giải nhất |
08566 |
Giải nhì |
31533 85710 |
Giải ba |
76648 51671 93211 16079 10046 91920 |
Giải tư |
7051 8376 2365 8791 |
Giải năm |
8164 8112 8188 5990 9948 9713 |
Giải sáu |
321 756 699 |
Giải bảy |
10 47 59 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,9 | 0 | | 1,2,5,7 9 | 1 | 02,1,2,3 | 1 | 2 | 0,1 | 1,3 | 3 | 3,7 | 6 | 4 | 6,7,82 | 6,7 | 5 | 1,6,9 | 4,5,6,7 | 6 | 4,5,6 | 3,4 | 7 | 1,5,6,9 | 42,8 | 8 | 8 | 5,7,9 | 9 | 0,1,9 |
|
10AS-1AS-9AS-11AS-15AS-4AS
|
Giải ĐB |
29405 |
Giải nhất |
36317 |
Giải nhì |
91982 14199 |
Giải ba |
88411 82665 10594 93756 08443 37852 |
Giải tư |
0292 2980 7500 4753 |
Giải năm |
0456 4980 7105 4130 3798 1607 |
Giải sáu |
287 955 847 |
Giải bảy |
97 74 36 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,82 | 0 | 0,52,7 | 1,2 | 1 | 1,7 | 5,8,9 | 2 | 1 | 4,5 | 3 | 0,6 | 7,9 | 4 | 3,7 | 02,5,6 | 5 | 2,3,5,62 | 3,52 | 6 | 5 | 0,1,4,8 9 | 7 | 4 | 9 | 8 | 02,2,7 | 9 | 9 | 2,4,7,8 9 |
|
13AK-11AK-15AK-7AK-8AK-14AK
|
Giải ĐB |
94659 |
Giải nhất |
32768 |
Giải nhì |
30053 32214 |
Giải ba |
82444 37646 05925 98134 53057 59774 |
Giải tư |
3093 7900 9644 2848 |
Giải năm |
4145 6351 2593 6611 6182 7360 |
Giải sáu |
947 201 559 |
Giải bảy |
44 45 01 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,12 | 02,1,5 | 1 | 1,4 | 8 | 2 | 5 | 5,92 | 3 | 4 | 1,3,43,72 | 4 | 43,52,6,7 8 | 2,42 | 5 | 1,3,7,92 | 4 | 6 | 0,8 | 4,5 | 7 | 42 | 4,6 | 8 | 2 | 52 | 9 | 32 |
|
2AB-4AB-13AB-14AB-6AB-10AB
|
Giải ĐB |
49255 |
Giải nhất |
06649 |
Giải nhì |
23570 97897 |
Giải ba |
17815 78585 28443 63237 25403 81764 |
Giải tư |
0137 4313 4219 2492 |
Giải năm |
5514 5159 5418 2343 9268 8470 |
Giải sáu |
089 068 072 |
Giải bảy |
64 50 81 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 3 | 8 | 1 | 3,4,5,8 9 | 7,9 | 2 | | 0,1,42 | 3 | 72 | 1,62 | 4 | 32,9 | 1,5,8 | 5 | 0,5,8,9 | | 6 | 42,82 | 32,9 | 7 | 02,2 | 1,5,62 | 8 | 1,5,9 | 1,4,5,8 | 9 | 2,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|