|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
1RK-6RK-3RK-16RK-15RK-8RK-7RK-2RK
|
Giải ĐB |
74922 |
Giải nhất |
34713 |
Giải nhì |
94828 75674 |
Giải ba |
03806 43312 82294 14849 70990 04357 |
Giải tư |
7372 7268 1307 8248 |
Giải năm |
3704 5769 4535 1621 4408 1327 |
Giải sáu |
318 937 121 |
Giải bảy |
58 83 27 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,6,7,8 | 22 | 1 | 2,3,8 | 1,2,7 | 2 | 12,2,72,8 | 1,8 | 3 | 5,7 | 0,7,9 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | 7,8 | 0 | 6 | 7,8,9 | 0,22,3,5 6 | 7 | 2,4 | 0,1,2,4 5,6 | 8 | 3 | 4,6 | 9 | 0,4 |
|
15RB-18RB-13RB-17RB-4RB-10RB-3RB-2RB
|
Giải ĐB |
00482 |
Giải nhất |
68404 |
Giải nhì |
37057 35714 |
Giải ba |
40117 99471 58536 51019 82419 39173 |
Giải tư |
3915 6857 8559 7261 |
Giải năm |
7008 3511 7369 2825 7612 3177 |
Giải sáu |
523 080 871 |
Giải bảy |
50 85 70 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 4,8 | 1,6,72 | 1 | 1,2,4,5 7,92 | 1,8 | 2 | 3,4,5 | 2,7 | 3 | 6 | 0,1,2 | 4 | | 1,2,8 | 5 | 0,72,9 | 3 | 6 | 1,9 | 1,52,7 | 7 | 0,12,3,7 | 0 | 8 | 0,2,5 | 12,5,6 | 9 | |
|
1QT-6QT-10QT-11QT-17QT-16QT-19QT-3QT
|
Giải ĐB |
23394 |
Giải nhất |
84113 |
Giải nhì |
50779 35381 |
Giải ba |
36704 84874 85576 57347 11130 05666 |
Giải tư |
4847 2756 2890 7261 |
Giải năm |
8020 1140 1296 6539 7919 8500 |
Giải sáu |
609 106 545 |
Giải bảy |
52 72 76 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,4 9 | 0 | 0,4,6,9 | 6,8 | 1 | 3,9 | 5,7 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0,92 | 0,7,9 | 4 | 0,5,72 | 4 | 5 | 2,6 | 0,5,6,72 9 | 6 | 1,6 | 42 | 7 | 2,4,62,9 | | 8 | 1 | 0,1,32,7 | 9 | 0,4,6 |
|
17QK-1QK-20QK-10QK-12QK-16QK-3QK-15QK
|
Giải ĐB |
27364 |
Giải nhất |
85221 |
Giải nhì |
58789 29728 |
Giải ba |
94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
Giải tư |
4241 7474 7744 3206 |
Giải năm |
6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
Giải sáu |
642 239 625 |
Giải bảy |
63 56 55 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 6 | 2,4,9 | 1 | | 3,4,7 | 2 | 0,1,52,8 | 6,7 | 3 | 2,4,5,7 9 | 3,4,6,7 | 4 | 0,1,2,4 | 22,3,5 | 5 | 5,6 | 0,5,6,8 | 6 | 3,4,6 | 3 | 7 | 2,3,4 | 2 | 8 | 6,9 | 3,8,9 | 9 | 1,9 |
|
18QB-7QB-1QB-2QB-6QB-11QB-9QB-19QB
|
Giải ĐB |
79496 |
Giải nhất |
54389 |
Giải nhì |
14879 99309 |
Giải ba |
86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
Giải tư |
6962 0797 5344 0621 |
Giải năm |
7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
Giải sáu |
359 794 639 |
Giải bảy |
45 12 60 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,3,92 | 0,2,4 | 1 | 22 | 12,2,6 | 2 | 1,2 | 0 | 3 | 9 | 4,9 | 4 | 1,4,5 | 4,6 | 5 | 0,9 | 6,8,9 | 6 | 0,2,5,6 | 9 | 7 | 0,8,9 | 7 | 8 | 6,92 | 02,3,5,7 82 | 9 | 4,6,7 |
|
3PT-17PT-1PT-18PT-10PT-11PT-9PT-2PT
|
Giải ĐB |
09466 |
Giải nhất |
96676 |
Giải nhì |
08993 43413 |
Giải ba |
29507 77142 13259 05159 48259 63945 |
Giải tư |
7304 2001 8073 5968 |
Giải năm |
8003 5504 2222 1252 1398 9231 |
Giải sáu |
955 966 994 |
Giải bảy |
72 78 73 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,42,7 | 0,3 | 1 | 3 | 2,4,5,7 | 2 | 2 | 0,1,72,9 | 3 | 1 | 02,9 | 4 | 2,5,8 | 4,5 | 5 | 2,5,93 | 62,7 | 6 | 62,8 | 0 | 7 | 2,32,6,8 | 4,6,7,9 | 8 | | 53 | 9 | 3,4,8 |
|
8PK-17PK-19PK-11PK-14PK-5PK-16PK-4PK
|
Giải ĐB |
77620 |
Giải nhất |
88861 |
Giải nhì |
54801 92539 |
Giải ba |
11463 36752 40043 37731 63712 35521 |
Giải tư |
6614 9843 4777 8339 |
Giải năm |
5218 9736 0989 8783 0227 7844 |
Giải sáu |
994 721 669 |
Giải bảy |
95 74 89 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0,22,3,6 | 1 | 2,4,8 | 1,5 | 2 | 0,12,7 | 42,6,8 | 3 | 1,6,92 | 1,4,7,9 | 4 | 32,4 | 9 | 5 | 2 | 3 | 6 | 1,3,9 | 0,2,7 | 7 | 4,7 | 1 | 8 | 3,92 | 32,6,82 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|