|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
1HL-15HL-6HL-9HL-8HL-17HL-20HL-7HL
|
Giải ĐB |
15636 |
Giải nhất |
19173 |
Giải nhì |
85681 79930 |
Giải ba |
13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
Giải tư |
6448 8599 4783 1398 |
Giải năm |
6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
Giải sáu |
996 855 572 |
Giải bảy |
33 44 22 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2 | 5,8 | 1 | 6 | 0,2,3,7 | 2 | 2 | 3,72,8 | 3 | 0,2,3,6 | 42 | 4 | 42,8 | 5,6,9 | 5 | 1,5,6,9 | 1,3,5,8 9 | 6 | 5 | 8 | 7 | 2,32 | 4,9 | 8 | 1,3,6,7 | 5,9 | 9 | 5,6,8,9 |
|
11HB-15HB-1HB-20HB-16HB-17HB-8HB-2HB
|
Giải ĐB |
00212 |
Giải nhất |
02044 |
Giải nhì |
54494 32692 |
Giải ba |
37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
Giải tư |
3464 3362 1268 3795 |
Giải năm |
6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
Giải sáu |
593 102 749 |
Giải bảy |
76 92 64 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,22 | 0,5,9 | 1 | 0,2,9 | 02,1,6,92 | 2 | 5 | 9 | 3 | 4 | 3,4,62,9 | 4 | 4,9 | 2,7,9 | 5 | 1,6 | 5,7 | 6 | 2,42,8 | 9 | 7 | 5,6,8 | 6,7 | 8 | 9 | 1,4,8 | 9 | 1,22,3,4 5,7 |
|
16GT-12GT-10GT-1GT-6GT-2GT-14GT-19GT
|
Giải ĐB |
87122 |
Giải nhất |
64388 |
Giải nhì |
51684 45089 |
Giải ba |
15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
Giải tư |
3651 7848 0102 9621 |
Giải năm |
1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
Giải sáu |
300 105 083 |
Giải bảy |
75 26 18 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22,5 | 2,52 | 1 | 22,8 | 02,12,2,9 | 2 | 1,2,6,9 | 82 | 3 | | 8 | 4 | 5,8 | 0,4,7 | 5 | 12 | 2 | 6 | 9 | | 7 | 5,8 | 1,4,7,8 | 8 | 32,4,8,93 | 2,6,83,9 | 9 | 2,9 |
|
20GL-19GL-3GL-11GL-16GL-18GL-1GL-17GL
|
Giải ĐB |
36209 |
Giải nhất |
22265 |
Giải nhì |
97620 79071 |
Giải ba |
17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
Giải tư |
5624 5402 3167 0381 |
Giải năm |
7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
Giải sáu |
378 568 805 |
Giải bảy |
85 80 61 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 2,5,9 | 6,7,8 | 1 | 6 | 0,2,6 | 2 | 0,2,4 | 6 | 3 | | 2,5,9 | 4 | | 0,6,8 | 5 | 0,4 | 1,7,8 | 6 | 1,2,3,5 7,8 | 6,93 | 7 | 1,6,82 | 6,72 | 8 | 0,1,5,6 | 0 | 9 | 4,73 |
|
13GB-2GB-5GB-7GB-17GB-12GB-6GB-20GB
|
Giải ĐB |
57406 |
Giải nhất |
97758 |
Giải nhì |
37216 24939 |
Giải ba |
30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
Giải tư |
7939 8580 7131 0783 |
Giải năm |
0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
Giải sáu |
592 419 079 |
Giải bảy |
68 18 78 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 8 | 0 | 0,5,6 | 2,3,4 | 1 | 5,6,8,9 | 2,3,9 | 2 | 1,2 | 7,8 | 3 | 0,1,2,92 | | 4 | 1 | 0,1 | 5 | 0,6,8 | 0,1,5,6 | 6 | 0,6,8 | | 7 | 3,8,9 | 1,5,6,7 | 8 | 0,3 | 1,32,7 | 9 | 2 |
|
4FT-1FT-16FT-7FT-15FT-10FT-13FT-2FT
|
Giải ĐB |
39100 |
Giải nhất |
22276 |
Giải nhì |
21547 14250 |
Giải ba |
25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
Giải tư |
6749 3710 6705 8203 |
Giải năm |
1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
Giải sáu |
944 182 395 |
Giải bảy |
63 99 31 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 52,8 | 0 | 0,2,32,5 | 12,3 | 1 | 0,12,4 | 0,8 | 2 | 0,3 | 02,2,6 | 3 | 1 | 1,4 | 4 | 0,4,7,9 | 0,9 | 5 | 02 | 6,7 | 6 | 3,6 | 4,7,8 | 7 | 6,7 | | 8 | 0,2,7 | 4,9 | 9 | 5,9 |
|
9FQ-13FQ-15FQ-1FQ-19FQ-18FQ-2FQ-3FQ
|
Giải ĐB |
91267 |
Giải nhất |
65567 |
Giải nhì |
49583 27981 |
Giải ba |
28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
Giải tư |
1990 1136 7461 6895 |
Giải năm |
2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
Giải sáu |
017 320 886 |
Giải bảy |
52 59 84 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 5,6,9 | 1,4,6,8 | 1 | 0,1,2,5 7 | 1,5,9 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1,6 | 0,1,9 | 5 | 2,7,9 | 0,3,4,8 9 | 6 | 1,72 | 1,5,62 | 7 | 3 | | 8 | 1,3,4,6 | 0,5 | 9 | 0,2,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|