|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
20XB-5XB-7XB-12XB-13XB-16XB-18XB-17XB
|
Giải ĐB |
25213 |
Giải nhất |
61681 |
Giải nhì |
30324 75329 |
Giải ba |
32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
Giải tư |
5598 8894 2941 7566 |
Giải năm |
5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Giải sáu |
629 694 573 |
Giải bảy |
07 63 37 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 72,9 | 4,8 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 0,4,92 | 1,62,7,9 | 3 | 7,8 | 2,7,92 | 4 | 1 | | 5 | | 62,7 | 6 | 32,62 | 02,3,8 | 7 | 0,3,4,6 | 3,9 | 8 | 1,7 | 0,22,9 | 9 | 3,42,8,9 |
|
6VS-10VS-9VS-2VS-5VS-16VS-13VS-4VS
|
Giải ĐB |
93196 |
Giải nhất |
91720 |
Giải nhì |
27396 57060 |
Giải ba |
22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
Giải tư |
8415 4079 5260 1164 |
Giải năm |
4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
Giải sáu |
809 699 248 |
Giải bảy |
62 79 23 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,62,7 | 0 | 2,8,9 | | 1 | 2,5,6 | 0,1,6 | 2 | 02,3,6 | 2,8 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 8 | 1,5 | 5 | 5,9 | 1,2,6,92 | 6 | 02,2,4,6 | | 7 | 0,8,92 | 0,4,7 | 8 | 3 | 0,5,72,9 | 9 | 62,9 |
|
14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK
|
Giải ĐB |
91426 |
Giải nhất |
15127 |
Giải nhì |
68799 41624 |
Giải ba |
12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
Giải tư |
8867 6254 3887 5527 |
Giải năm |
5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Giải sáu |
069 541 855 |
Giải bảy |
50 47 85 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | | 4 | 2 | 3,4,62,72 | 2 | 3 | 6,72 | 0,2,5 | 4 | 1,2,7,8 | 5,83,9 | 5 | 0,4,5 | 22,3 | 6 | 7,8,9 | 22,32,4,6 8 | 7 | | 4,6 | 8 | 53,7 | 6,9 | 9 | 5,9 |
|
16VB-9VB-11VB-8VB-2VB-3VB-1VB-7VB
|
Giải ĐB |
70458 |
Giải nhất |
20681 |
Giải nhì |
57697 20223 |
Giải ba |
11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
Giải tư |
3547 5167 1759 8386 |
Giải năm |
5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
Giải sáu |
848 661 910 |
Giải bảy |
87 52 91 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 6,8,9 | 1 | 0,92 | 5,73,9 | 2 | 3 | 2,4,7 | 3 | | 4 | 4 | 3,4,72,8 | 8 | 5 | 2,8,9 | 8 | 6 | 1,7 | 42,6,7,8 9 | 7 | 23,3,7,9 | 4,5 | 8 | 1,5,6,7 | 12,5,7 | 9 | 1,2,7 |
|
13US-12US-19US-6US-18US-9US-20US-16US
|
Giải ĐB |
24739 |
Giải nhất |
90196 |
Giải nhì |
74585 47240 |
Giải ba |
98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
Giải tư |
4299 5289 2123 8039 |
Giải năm |
2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
Giải sáu |
390 759 731 |
Giải bảy |
78 01 59 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 1,5 | 0,3 | 1 | 0,2,8 | 1,2,9 | 2 | 2,3,9 | 2,4,5 | 3 | 1,8,92 | | 4 | 0,3 | 0,8 | 5 | 3,92 | 6,7,9 | 6 | 6 | | 7 | 6,82 | 1,3,72 | 8 | 5,9 | 2,32,52,8 9 | 9 | 0,2,6,9 |
|
15UK-4UK-17UK-7UK-5UK-12UK-10UK-3UK
|
Giải ĐB |
65179 |
Giải nhất |
83761 |
Giải nhì |
85139 84162 |
Giải ba |
73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
Giải tư |
6231 8284 9269 9672 |
Giải năm |
4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
Giải sáu |
000 698 403 |
Giải bảy |
05 00 33 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,7,8 | 0 | 02,3,4,5 | 3,6 | 1 | 6,7 | 4,6,7 | 2 | | 0,3 | 3 | 1,3,8,9 | 0,62,8,9 | 4 | 2,7 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 1,2,42,9 | 1,4,9 | 7 | 0,2,9 | 3,9 | 8 | 0,4,9 | 3,6,7,8 | 9 | 4,7,8 |
|
5UB-10UB-2UB-16UB-17UB-20UB-13UB-4UB
|
Giải ĐB |
87980 |
Giải nhất |
17674 |
Giải nhì |
73981 17535 |
Giải ba |
21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
Giải tư |
9457 3763 7971 0541 |
Giải năm |
0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
Giải sáu |
368 396 581 |
Giải bảy |
45 02 74 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 3,42,72,82 9 | 1 | 4,9 | 0 | 2 | 0,4 | 6 | 3 | 1,5,9 | 1,2,72,9 | 4 | 12,5 | 3,4,9 | 5 | 7 | 7,9 | 6 | 3,8 | 5 | 7 | 12,42,6 | 6 | 8 | 0,12 | 1,3,9 | 9 | 1,4,5,6 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|