Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/08/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/08/2024
XSBTR - Loại vé: K32-T08
Giải ĐB
654702
Giải nhất
93829
Giải nhì
66925
Giải ba
68742
56452
Giải tư
37939
42871
56001
46033
90360
85591
54877
Giải năm
1586
Giải sáu
4381
8811
9436
Giải bảy
960
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6201,2
0,1,7,8
9
11
0,4,525,9
333,6,9
 42
252,9
3,8602
771,7
 81,6
2,3,591
 
Ngày: 06/08/2024
XSVT - Loại vé: 8A
Giải ĐB
427688
Giải nhất
56728
Giải nhì
07799
Giải ba
75277
74201
Giải tư
75158
50453
12015
02224
86995
84400
75075
Giải năm
1814
Giải sáu
3051
5068
2899
Giải bảy
447
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
000,1
0,514,5
 24,8
53 
1,247
1,7,951,3,8
 68
4,7275,72
2,5,6,888
9295,92
 
Ngày: 06/08/2024
XSBL - Loại vé: T8-K1
Giải ĐB
623822
Giải nhất
05367
Giải nhì
10548
Giải ba
65417
74622
Giải tư
09235
09585
94454
77644
20069
10371
01866
Giải năm
6657
Giải sáu
4392
9403
5670
Giải bảy
176
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,703
717
22,920,22
035
4,544,8
3,854,7
6,766,7,9
1,5,670,1,6
485
692
 
Ngày: 06/08/2024
15RB-18RB-13RB-17RB-4RB-10RB-3RB-2RB
Giải ĐB
00482
Giải nhất
68404
Giải nhì
37057
35714
Giải ba
40117
99471
58536
51019
82419
39173
Giải tư
3915
6857
8559
7261
Giải năm
7008
3511
7369
2825
7612
3177
Giải sáu
523
080
871
Giải bảy
50
85
70
24
ChụcSốĐ.Vị
5,7,804,8
1,6,7211,2,4,5
7,92
1,823,4,5
2,736
0,1,24 
1,2,850,72,9
361,9
1,52,770,12,3,7
080,2,5
12,5,69 
 
Ngày: 06/08/2024
XSDLK
Giải ĐB
100818
Giải nhất
83713
Giải nhì
56636
Giải ba
87968
83761
Giải tư
63776
77700
98361
33431
01013
49511
06898
Giải năm
6668
Giải sáu
5510
0207
7717
Giải bảy
334
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,100,7
1,3,6310,1,32,7
8
 2 
1231,4,6
34 
 5 
3,7613,82
0,176
1,62,98 
 98
 
Ngày: 06/08/2024
XSQNM
Giải ĐB
292576
Giải nhất
56086
Giải nhì
73690
Giải ba
12942
70952
Giải tư
97413
57930
97660
76725
90271
80319
78187
Giải năm
7012
Giải sáu
7461
6247
1976
Giải bảy
600
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,900
6,712,3,9
1,4,5,625
130
 42,7
252
72,860,1,2
4,871,62
 86,7
190