KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
22/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
12
282
7589
1669
5349
9084
12078
67304
49729
81845
74613
63448
87102
71082
29548
07922
04569
433672
Khánh Hòa
XSKH
29
020
4399
2704
5678
7035
84128
85454
65066
71625
37110
42863
24336
13124
43093
00545
35455
297118
Thừa T. Huế
XSTTH
36
992
4134
5022
3424
4992
10473
11059
35644
18299
74261
45936
03714
55585
01945
03386
52230
448925
Thứ bảy
21/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
45
245
9473
6829
6273
2351
74551
95118
95482
84668
22171
35985
42625
23351
64820
28826
71044
983598
Quảng Ngãi
XSQNG
69
531
2212
8022
7614
1463
12255
52043
80408
18106
40794
04441
83829
63709
65452
44703
96347
251693
Đắk Nông
XSDNO
82
752
6894
1802
9405
0589
24542
05046
35167
25777
28096
60901
52688
19620
19967
82763
02302
118528
Thứ sáu
20/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
12
030
9522
6734
1070
0324
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
65244
38829
06245
58876
579747
Ninh Thuận
XSNT
54
978
0032
4200
3189
5125
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
50466
67871
39725
03518
643082
Thứ năm
19/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
08
978
2940
3336
6410
4264
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
45051
95005
69888
06490
806494
Quảng Trị
XSQT
95
276
3664
8827
2444
5757
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
61434
74770
88628
32292
574085
Quảng Bình
XSQB
28
665
5543
5163
4065
6736
80596
75251
46264
85570
75219
01026
38259
64812
81030
15477
34540
092236
Thứ tư
18/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
06
683
7906
2171
4200
4822
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
79046
81886
99219
83071
217800
Khánh Hòa
XSKH
27
917
7133
3591
8883
3794
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
86507
28803
49553
98366
258782
Thứ ba
17/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
26
170
6174
0090
9290
0219
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
44843
91580
65613
74712
159369
Quảng Nam
XSQNM
24
291
7484
3040
6827
4413
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
20889
30035
55663
52964
356138
Thứ hai
16/09/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
30
209
9366
1848
8751
4568
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
50039
28597
77528
88485
302280
Thừa T. Huế
XSTTH
10
823
9654
9029
2008
8666
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
86179
51225
47680
59469
393278